-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">skoup</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 21: Dòng 13: ::chúng ta phải đọc để mở rộng kiến thức::chúng ta phải đọc để mở rộng kiến thức- =====It's a scope for one's energies=====+ ::[[It's]] [[a]] [[scope]] [[for]] [[one]]'s [[energies]].- =====Đó là dịp phát huy tất cả sức lực của mình=====+ ::Đó là dịp phát huy tất cả sức lực của mình.=====(hàng hải) chiều dài dây neo (khi tàu bỏ neo)==========(hàng hải) chiều dài dây neo (khi tàu bỏ neo)=====Dòng 31: Dòng 23: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) mục tiêu, mục đích, ý định==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) mục tiêu, mục đích, ý định=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khoảng giá trị=====+ - ==Ô tô==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khoảng giá trị=====- =====máy hiện sóng dao động (dao động kỳ)=====+ === Ô tô===+ =====máy hiện sóng dao động (dao động kỳ)=====+ === Toán & tin ===+ =====dải hợp lệ=====- ==Toán & tin==+ =====phạm vi, vùng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Vật lý===- =====dải hợp lệ=====+ =====ống kính ngắm=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bộ chỉ báo=====- =====phạm vi, vùng=====+ =====độ dài=====- === Nguồn khác ===+ =====lĩnh vực=====- *[http://foldoc.org/?query=scope scope] : Foldoc+ - + - == Vật lý==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ống kính ngắm=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bộ chỉ báo=====+ - + - =====độ dài=====+ - + - =====lĩnh vực=====+ ::[[scope]] ([[of]]a [[document]])::[[scope]] ([[of]]a [[document]])::lĩnh vực sử dụng::lĩnh vực sử dụng::[[scope]] ([[of]]a [[document]])::[[scope]] ([[of]]a [[document]])::lĩnh vực ứng dụng::lĩnh vực ứng dụng- =====màn ảnh=====+ =====màn ảnh=====- =====màn hình=====+ =====màn hình=====::[[radar]] [[scope]]::[[radar]] [[scope]]::màn hình rađa::màn hình rađa- =====mục tiêu=====+ =====mục tiêu=====- =====phạm vi=====+ =====phạm vi=====::[[economy]] [[of]] [[scope]]::[[economy]] [[of]] [[scope]]::kinh tế phạm vi / qui mô::kinh tế phạm vi / qui môDòng 105: Dòng 87: ::[[to]] [[be]] [[out]] [[of]] [[scope]] [[for]] [[the]] [[project]]::[[to]] [[be]] [[out]] [[of]] [[scope]] [[for]] [[the]] [[project]]::không nằm trong phạm vi dự án::không nằm trong phạm vi dự án- =====phạm vi (của những yêu cầu bảo vệ)=====+ =====phạm vi (của những yêu cầu bảo vệ)=====- =====quy mô=====+ =====quy mô=====- =====tầm=====+ =====tầm=====- =====vùng=====+ =====vùng=====::[[lexical]] [[scope]]::[[lexical]] [[scope]]::phạm vi từ vựng::phạm vi từ vựng- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[ambit]] , [[amplitude]] , [[area]] , [[breadth]] , [[capacity]] , [[compass]] , [[comprehensiveness]] , [[confines]] , [[elbow room ]]* , [[extension]] , [[field]] , [[field of reference]] , [[freedom]] , [[fullness]] , [[latitude]] , [[leeway]] , [[liberty]] , [[margin]] , [[opportunity]] , [[orbit]] , [[outlook]] , [[play]] , [[purview]] , [[radius]] , [[reach]] , [[room]] , [[run]] , [[space]] , [[span]] , [[sphere]] , [[wideness]] , [[horizon]] , [[range]] , [[elbowroom]] , [[extent]] , [[realm]] , [[sweep]] , [[swing]] , [[bailiwick]] , [[cognizance]] , [[design]] , [[diapason]] , [[dimension]] , [[distance]] , [[domain]] , [[gamut]] , [[goal]] , [[grasp]] , [[influence]] , [[intent]] , [[jurisdiction]] , [[length]] , [[lexicon]] , [[panorama]] , [[preserve]] , [[province]] , [[purpose]] , [[spectrum]] , [[tether]] , [[vision]]- =====Range,reach, field, area,extent, compass,expanse,breadth,sphere,orbit,span: The scopeofher interestsincludes both the sciences and the arts. 2leeway,space,room,elbow-room,freedom,opportunity,capacity,stretch,latitude,spread: Have you allowed enough scope for growth?=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phạm vi
- economy of scope
- kinh tế phạm vi / qui mô
- explicit scope terminator
- kết thúc phạm vi tường minh
- fall within the scope of
- nằm trong phạm vi của
- lexical scope
- phạm vi từ vựng
- scope check
- sự kiểm tra phạm vi
- scope note
- chú ý về phạm vi
- scope note
- lưu ý về phạm vi
- scope note
- ghi chú về phạm vi
- scope of commands
- phạm vi các lệnh
- Scope of Cover Insurance
- phạm vi bảo hiểm
- scope of inspection
- phạm vi thử nghiệm
- scope of the study
- phạm vi nghiên cứu
- scope of work
- phạm vi hoạt động
- scope of work
- phạm vi công tác
- scope of work
- phạm vi công việc
- scope resolution operator
- toán tử phân giải phạm vi
- to be out of scope for the project
- không nằm trong phạm vi dự án
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambit , amplitude , area , breadth , capacity , compass , comprehensiveness , confines , elbow room * , extension , field , field of reference , freedom , fullness , latitude , leeway , liberty , margin , opportunity , orbit , outlook , play , purview , radius , reach , room , run , space , span , sphere , wideness , horizon , range , elbowroom , extent , realm , sweep , swing , bailiwick , cognizance , design , diapason , dimension , distance , domain , gamut , goal , grasp , influence , intent , jurisdiction , length , lexicon , panorama , preserve , province , purpose , spectrum , tether , vision
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ