• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:40, ngày 12 tháng 9 năm 2009) (Sửa) (undo)
    n (thêm nghĩa từ)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý=====
    +
    =====Sự xao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý=====
    ::[[neglect]] [[of]] [[duty]]
    ::[[neglect]] [[of]] [[duty]]
    -
    ::sự sao lãng bổn phận
    +
    ::sự xao lãng bổn phận
    =====Sự bỏ bê, sự bỏ mặc=====
    =====Sự bỏ bê, sự bỏ mặc=====
    Dòng 17: Dòng 17:
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    -
    =====Sao lãng, không chú ý=====
    +
    =====Xao lãng, không chú ý=====
    ::[[to]] [[neglect]] [[one's]] [[studies]]
    ::[[to]] [[neglect]] [[one's]] [[studies]]
    -
    ::sao lãng việc học hành
    +
    ::xao lãng việc học hành
    ::[[to]] [[neglect]] [[one's]] [[duties]]
    ::[[to]] [[neglect]] [[one's]] [[duties]]
    -
    ::sao lãng bổn phận
    +
    ::xao lãng bổn phận
    =====Bỏ bê, bỏ mặc=====
    =====Bỏ bê, bỏ mặc=====
    Dòng 29: Dòng 29:
    ::thờ ơ đối với bạn bè
    ::thờ ơ đối với bạn bè
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    =====quên=====
    -
    {|align="right"
    +
    ::[[You]] [[neglected]] [[to]] [[mention]] [[the]] [[name]] [[of]] [[your]] [[previous]] [[employer.]]
    -
    | __TOC__
    +
    ::Bạn quên nói tên người chủ trước kia.
    -
    |}
    +
    -
    === Kỹ thuật chung ===
    +
    -
    =====bỏ qua=====
    +
    -
    =====sự bỏ qua=====
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Disregard, ignore, slight, pay no attention to, beinattentive to, overlook, pass by, spurn, rebuff, scorn,disdain, contemn, Colloq cold-shoulder: Scholars neglected hiswork for years.=====
     
    -
    =====Fail (in), omit; disregard, let slide orpass, be remiss (about or in or regarding), abandon, lose sightof, forget, shirk: Have I neglected telling you how much I loveyou? Sybil has neglected her obligations.=====
    +
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====bỏ qua, quên lãng // sự bỏ quên, sự quên lãng=====
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Disregard, disrespect, inattention, indifference,slighting, unconcern, oversight, heedlessness, neglectfulness,carelessness, inadvertence: We lost business to our competitorthrough simple neglect.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bỏ qua=====
    -
    =====Negligence, laxity, laxness,slackness, neglectfulness, passivity, passiveness, inactivity,inaction, dereliction, default, failure, failing, remissness:She has been accused of neglect in looking after her childrenproperly.=====
    +
    =====sự bỏ qua=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V. & n.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====V.tr.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[carelessness]] , [[coolness]] , [[delinquency]] , [[disdain]] , [[disregardance]] , [[disrespect]] , [[heedlessness]] , [[inadvertence]] , [[inattention]] , [[inconsideration]] , [[indifference]] , [[laxity]] , [[laxness]] , [[oversight]] , [[scorn]] , [[slight]] , [[thoughtlessness]] , [[unconcern]] , [[chaos]] , [[delay]] , [[dereliction]] , [[dilapidation]] , [[forgetfulness]] , [[lapse]] , [[limbo]] , [[neglectfulness]] , [[negligence]] , [[omission]] , [[pretermission]] , [[remissness]] , [[slackness]] , [[slovenliness]] , [[disregard]] , [[default]] , [[abandonment]] , [[failure]] , [[indolence]] , [[laches]] , [[malfeasance]] , [[misfeasance]] , [[nonobservance]] , [[procrastination]] , [[remission]]
    -
    =====Fail to care for or to do; be remiss about(neglected their duty; neglected his children).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[affront]] , [[brush aside]] , [[brush off]] , [[condemn]] , [[depreciate]] , [[despise]] , [[detest]] , [[discount]] , [[disdain]] , [[dismiss]] , [[disregard]] , [[have nothing to do with]] , [[ignore]] , [[keep at arm]]’s length , [[keep one]]’s distance , [[laugh off]] , [[let go]] , [[live with]] , [[make light of]] , [[not care for]] , [[overlook]] , [[pass by]] , [[pass over]] , [[pass up]] , [[pay no attention to]] , [[pay no mind]] , [[pretermit]] , [[rebuff]] , [[reject]] , [[scant]] , [[scorn]] , [[shrug off]] , [[slight]] , [[slur]] , [[spurn]] , [[tune out]] , [[underestimate]] , [[be careless]] , [[be derelict]] , [[be irresponsible]] , [[be negligent]] , [[be remiss]] , [[bypass]] , [[defer]] , [[discard]] , [[elide]] , [[evade]] , [[gloss over ]]* , [[let pass]] , [[let slide]] , [[look the other way]] , [[lose sight of]] , [[miss]] , [[not trouble oneself]] , [[omit]] , [[overleap]] , [[overpass]] , [[postpone]] , [[procrastinate]] , [[shirk]] , [[skimp]] , [[skip]] , [[suspend]] , [[think little of]] , [[trifle]] , [[default]] , [[slack]] , [[abandon]] , [[carelessness]] , [[fail]] , [[failure]] , [[fault]] , [[forget]] , [[inattention]] , [[laxity]] , [[misprize]] , [[omission]] , [[oversight]] , [[pigeonhole]] , [[slip]]
    -
    =====(foll. byverbal noun, or to + infin.) fail; overlook or forget the needto (neglected to inform them; neglected telling them).=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Notpay attention to; disregard (neglected the obvious warning).=====
    +
    :[[care]] , [[obedience]] , [[observance]] , [[regard]] , [[respect]] , [[watchfulness]] , [[accomplishment]] , [[achievement]] , [[completion]] , [[finish]] , [[success]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[cherish]] , [[concern]] , [[guard]] , [[nurture]] , [[protect]] , [[take care of]] , [[watch]] , [[accomplish]] , [[achieve]] , [[complete]] , [[do]] , [[finish]] , [[succeed]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====Lack of caring; negligence (the house suffered fromneglect).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the act of neglecting. b the state of beingneglected (the house fell into neglect).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. foll. by of)disregard.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Neglectful adj. neglectfully adv. neglectfulnessn. [L neglegere neglect- f. neg- not + legere choose, pick up]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=neglect neglect] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=neglect neglect] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=neglect neglect] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /nɪˈglɛkt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý
    neglect of duty
    sự xao lãng bổn phận
    Sự bỏ bê, sự bỏ mặc
    to be in a state of neglect
    ở trong tình trạng bị bỏ mặc không được trông nom đến
    Sự thờ ơ, sự hờ hững
    to treat somebody with neglect
    thờ ơ đối với ai

    Ngoại động từ

    Xao lãng, không chú ý
    to neglect one's studies
    xao lãng việc học hành
    to neglect one's duties
    xao lãng bổn phận
    Bỏ bê, bỏ mặc
    Thờ ơ, hờ hững
    to neglect one's friends
    thờ ơ đối với bạn bè
    quên
    You neglected to mention the name of your previous employer.
    Bạn quên nói tên người chủ trước kia.


    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bỏ qua, quên lãng // sự bỏ quên, sự quên lãng

    Kỹ thuật chung

    bỏ qua
    sự bỏ qua

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X