-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 11: Dòng 11: ::[[begin]] [[to]] [[show]] [[results]]::[[begin]] [[to]] [[show]] [[results]]::bắt đầu cho thấy những thành quả::bắt đầu cho thấy những thành quả- =====(số nhiều) kết quả (trong cuộc đua tài, kỳ thi..); thắng lợi (nhất là trong bóng đá)==========(số nhiều) kết quả (trong cuộc đua tài, kỳ thi..); thắng lợi (nhất là trong bóng đá)=====Dòng 18: Dòng 17: ::[[we]] [[need]] [[a]] [[results]] [[from]] [[this]] [[match]]::[[we]] [[need]] [[a]] [[results]] [[from]] [[this]] [[match]]::chúng ta cần phải thắng trận này::chúng ta cần phải thắng trận này- =====(toán học) đáp số==========(toán học) đáp số=====Dòng 37: Dòng 35: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========hậu quả==========hậu quả=====Dòng 46: Dòng 42: =====Kết quả, đáp số==========Kết quả, đáp số=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====đáp số=====+ =====kết quả, thành tựu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====kết quả=====+ =====kết quả==========hiệu quả==========hiệu quả=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Outcome, consequence,effect, end(result), fruit;conclusion,upshot, issue,development, sequel,follow-up,consequence,denouement or d‚nouement: It will take years toevaluate the results of the new educational curriculum. As aresult of his speeding ticket,his driving licence wassuspended.=====+ =====noun=====- + :[[aftereffect]] , [[aftermath]] , [[arrangement]] , [[backwash ]]* , [[by-product]] , [[close]] , [[completion]] , [[conclusion]] , [[consequence]] , [[consummation]] , [[corollary]] , [[creature]] , [[crop]] , [[decision]] , [[denouement]] , [[determination]] , [[development]] , [[emanation]] , [[end]] , [[ensual]] , [[event]] , [[eventuality]] , [[execution]] , [[finish]] , [[fruit ]]* , [[fruition]] , [[harvest]] , [[issue]] , [[offshoot ]]* , [[outcome]] , [[outcropping]] , [[outgrowth]] , [[payoff]] , [[proceeds]] , [[product]] , [[production]] , [[reaction]] , [[repercussion]] , [[returns]] , [[sequel]] , [[sequence]] , [[settlement]] , [[termination]] , [[upshot]] , [[end product]] , [[fruit]] , [[precipitate]] , [[ramification]] , [[resultant]] , [[sequent]] , [[solution]] , [[backwash]] , [[effect]] , [[eventuation]] , [[fallout]] , [[feedback]] , [[handiwork]] , [[resolve]] , [[reverberation]] , [[side effect]] , [[spinoff]]- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[accrue]] , [[appear]] , [[arise]] , [[attend]] , [[become of]] , [[be due to]] , [[come about]] , [[come forth]] , [[come from]] , [[come of]] , [[come out]] , [[conclude]] , [[culminate]] , [[derive]] , [[effect]] , [[emanate]] , [[emerge]] , [[end]] , [[ensue]] , [[eventualize]] , [[eventuate]] , [[finish]] , [[flow]] , [[follow]] , [[fruit]] , [[germinate]] , [[grow]] , [[issue]] , [[occur]] , [[originate]] , [[pan out]] , [[proceed]] , [[produce]] , [[rise]] , [[spring]] , [[stem]] , [[terminate]] , [[turn out]] , [[wind up]] , [[work out]] , [[aftermath]] , [[answer]] , [[conclusion]] , [[consequence]] , [[decision]] , [[finding]] , [[happen]] , [[judgment]] , [[opinion]] , [[outcome]] , [[product]] , [[ramification]] , [[redound]] , [[resolution]] , [[score]] , [[sequel]] , [[sum]] , [[supervene]] , [[total]] , [[upshot]]- =====Often,result from. develop,emerge,follow,happen,occur, come(about), cometo pass,arise,evolve,be produced:Severe burns can result from allowing children to play withmatches. The mixture that results may be highly volatile. 3result in. end, conclude, culminate, terminate: The explosionresulted in a heavy loss of life. The experience gained oftenresults in better safety devices.=====+ =====phrasal verb=====- === Oxford===+ :[[bring]] , [[bring about]] , [[bring on]] , [[effect]] , [[effectuate]] , [[generate]] , [[induce]] , [[ingenerate]] , [[lead to]] , [[make]] , [[occasion]] , [[secure]] , [[set off]] , [[stir]] , [[touch off]] , [[trigger]]- =====N. & v.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[cause]] , [[source]]- =====Aconsequence,issue,oroutcomeof something.2 a satisfactory outcome; a favourable result (gets results).=====+ =====verb=====- + :[[cause]]- =====A quantity,formula,etc.,obtained by calculation.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====(in pl.)a list of scores or winners etc. in an examination or sportingevent.=====+ - + - =====V.intr.=====+ - + - =====(often foll. by from) arise as the actualconsequence or follow as a logical consequence (from conditions,causes, etc.).=====+ - + - =====(often foll. by in) have a specified end oroutcome (resulted in a large profit).=====+ - + - =====Resultful adj. resultless adj.[ME f. med.Lresultare f. L (as RE-,saltare frequent. of salire jump)]=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=result result] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=result&submit=Search result]:amsglossary+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=result result]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Thông dụng
Nội động từ
( + in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là
- his recklessness resulted in failure
- sự liều lĩnh khinh suất của hắn đã dẫn đến thất bại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aftereffect , aftermath , arrangement , backwash * , by-product , close , completion , conclusion , consequence , consummation , corollary , creature , crop , decision , denouement , determination , development , emanation , end , ensual , event , eventuality , execution , finish , fruit * , fruition , harvest , issue , offshoot * , outcome , outcropping , outgrowth , payoff , proceeds , product , production , reaction , repercussion , returns , sequel , sequence , settlement , termination , upshot , end product , fruit , precipitate , ramification , resultant , sequent , solution , backwash , effect , eventuation , fallout , feedback , handiwork , resolve , reverberation , side effect , spinoff
verb
- accrue , appear , arise , attend , become of , be due to , come about , come forth , come from , come of , come out , conclude , culminate , derive , effect , emanate , emerge , end , ensue , eventualize , eventuate , finish , flow , follow , fruit , germinate , grow , issue , occur , originate , pan out , proceed , produce , rise , spring , stem , terminate , turn out , wind up , work out , aftermath , answer , conclusion , consequence , decision , finding , happen , judgment , opinion , outcome , product , ramification , redound , resolution , score , sequel , sum , supervene , total , upshot
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ