-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm nghĩa từ)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Sựsaolãng, sự cẩu thả, sự không chú ý=====+ =====Sự xao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý=====::[[neglect]] [[of]] [[duty]]::[[neglect]] [[of]] [[duty]]- ::sựsaolãng bổn phận+ ::sự xao lãng bổn phận=====Sự bỏ bê, sự bỏ mặc==========Sự bỏ bê, sự bỏ mặc=====Dòng 17: Dòng 17: ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Saolãng, không chú ý=====+ =====Xao lãng, không chú ý=====::[[to]] [[neglect]] [[one's]] [[studies]]::[[to]] [[neglect]] [[one's]] [[studies]]- ::saolãng việc học hành+ ::xao lãng việc học hành::[[to]] [[neglect]] [[one's]] [[duties]]::[[to]] [[neglect]] [[one's]] [[duties]]- ::saolãng bổn phận+ ::xao lãng bổn phận=====Bỏ bê, bỏ mặc==========Bỏ bê, bỏ mặc=====Dòng 28: Dòng 28: ::[[to]] [[neglect]] [[one's]] [[friends]]::[[to]] [[neglect]] [[one's]] [[friends]]::thờ ơ đối với bạn bè::thờ ơ đối với bạn bè+ + =====quên=====+ ::[[You]] [[neglected]] [[to]] [[mention]] [[the]] [[name]] [[of]] [[your]] [[previous]] [[employer.]]+ ::Bạn quên nói tên người chủ trước kia.+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====bỏ qua, quên lãng // sự bỏ quên, sự quên lãng=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 46: Dòng 54: =====verb==========verb=====:[[cherish]] , [[concern]] , [[guard]] , [[nurture]] , [[protect]] , [[take care of]] , [[watch]] , [[accomplish]] , [[achieve]] , [[complete]] , [[do]] , [[finish]] , [[succeed]]:[[cherish]] , [[concern]] , [[guard]] , [[nurture]] , [[protect]] , [[take care of]] , [[watch]] , [[accomplish]] , [[achieve]] , [[complete]] , [[do]] , [[finish]] , [[succeed]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- carelessness , coolness , delinquency , disdain , disregardance , disrespect , heedlessness , inadvertence , inattention , inconsideration , indifference , laxity , laxness , oversight , scorn , slight , thoughtlessness , unconcern , chaos , delay , dereliction , dilapidation , forgetfulness , lapse , limbo , neglectfulness , negligence , omission , pretermission , remissness , slackness , slovenliness , disregard , default , abandonment , failure , indolence , laches , malfeasance , misfeasance , nonobservance , procrastination , remission
verb
- affront , brush aside , brush off , condemn , depreciate , despise , detest , discount , disdain , dismiss , disregard , have nothing to do with , ignore , keep at arm’s length , keep one’s distance , laugh off , let go , live with , make light of , not care for , overlook , pass by , pass over , pass up , pay no attention to , pay no mind , pretermit , rebuff , reject , scant , scorn , shrug off , slight , slur , spurn , tune out , underestimate , be careless , be derelict , be irresponsible , be negligent , be remiss , bypass , defer , discard , elide , evade , gloss over * , let pass , let slide , look the other way , lose sight of , miss , not trouble oneself , omit , overleap , overpass , postpone , procrastinate , shirk , skimp , skip , suspend , think little of , trifle , default , slack , abandon , carelessness , fail , failure , fault , forget , inattention , laxity , misprize , omission , oversight , pigeonhole , slip
Từ trái nghĩa
noun
- care , obedience , observance , regard , respect , watchfulness , accomplishment , achievement , completion , finish , success
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ