-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''n. <font color="red">dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; </font>v. <font color="red">dɪˈteɪl</font>'''/=====- + - =====/'''n. <font color="red">dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; </font>v. <font color="red">dɪˈteɪl</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 33: Dòng 30: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====chi tiết=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 62: Dòng 62: :[[hide]] , [[misrepresent]] , [[suppress]] , [[withhold]]:[[hide]] , [[misrepresent]] , [[suppress]] , [[withhold]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abcs , accessory , article , brass tacks * , chapter and verse * , circumstantiality , component , count , cue , design , dope * , element , fact , factor , fine point , fraction , item , meat and potatoes * , minor point , minutia , nicety , nitty-gritty * , nuts and bolts * , part , particular , peculiarity , plan , point , portion , respect , schedule , singularity , specialty , specification , structure , technicality , thing , trait , trivia , triviality , army , assignment , body , detachment , duty , fatigue , force , kitchen police , kp , organization , party , special force , squad , unit , fine print , circumstance , details , dissection , meticulosity , minutiae , niggle , particularity , pedantry , punctilio , quibble , specificality , specifications , specs
verb
- analyze , catalog , circumstantiate , communicate , delineate , depict , describe , designate , elaborate , embellish , enumerate , epitomize , exhibit , fly speck , get down to brass tacks , individualize , itemize , lay out , narrate , particularize , portray , produce , quote chapter and verse , recapitulate , recite , recount , rehearse , relate , report , reveal , set forth , show , specialize , spell out , spread , stipulate , summarize , sweat details , tell , uncover , allocate , appoint , charge , commission , delegate , detach , send , specify , account , article , aspect , assign , detachment , dilate , element , embroider , enlarge , expatiate , expound , fact , feature , item , minutia , nicety , particular , point , squad , stipulation , unit
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ