-
(Khác biệt giữa các bản)(xoa tieu ban)
Dòng 33: Dòng 33: ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===- {{Thêm ảnh}}- {{Thêm ảnh}}=====Băng dẫn, dây dẫn, vật dẫn, bánh xe dẫn động,vít me, vít dẫn động==========Băng dẫn, dây dẫn, vật dẫn, bánh xe dẫn động,vít me, vít dẫn động=====Dòng 126: Dòng 124: =====thủ lĩnh==========thủ lĩnh=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đoạn băng trắng
Giải thích EN: An unrecorded strip at the beginning or end of a reel of tape or film that permits handling without damaging the recorded material..
Giải thích VN: Một dải băng không được ghi ở đầu hay cuối của một cuộn băng hay phim cho phép sử dụng mà không làm hư hại phần vật liệu ghi.
Kinh tế
hàng đầu
Giải thích VN: 1 Chứng khoán hay các nhóm chứng khoán ở tuyến đầu trong một thị trường đang vọt lên hay rớt xuống. Tiêu biểu là các chứng khoán tuyến đầu được các tổ chức mua hay bán thật mạnh vì họ muốn chứng tỏ vai trò lãnh đạo của họ trong thị trường thuộc ngành của họ. 2 Sản phẩm có nhiều cổ phần trong nhiều thị trường.
- market leader
- công ty hàng đầu trong thị trường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- boss , captain , chief , chieftain , commander , conductor , controller , counsellor , dean , dignitary , director , doyen , eminence , exec , forerunner , general , governor , guide , harbinger , head , herald , lead , lion * , luminary , manager , mistress , notability , notable , officer , pacesetter , pilot , pioneer , precursor , president , principal , rector , ringleader , ruler , shepherd , skipper , superintendent , superior , escort , usher , front-runner , number one , headman , hierarch , master , character , lion , nabob , personage , archimandrite , avant-garde , bellwether , bishop , cantor , cardinal , caudillo , chairman , chairperson , champion , coach , corypheus , doyenne , duke , elder , executive , figurehead , foreman , front man , groundbreaker , guru , hierophant , honcho , innovator , line , maestro , mentor , mogul , pacemaker , patron saint , pope , premier , priest , primate , protagonist , rabbi , shogun , spark plug , speaker , spokesman , trailblazer , trendsetter , tycoon , vanguard , warlord
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ