• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:50, ngày 9 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Dãy (đồi, gò)=====
    =====Dãy (đồi, gò)=====
    -
    =====Dải đất hẹp trên đỉnh một dãy đồi; rặng núi dài=====
    +
    =====Dải đất hẹp nối các điểm cao nhất của một dãy đồi; đường biên cao nhất=====
    =====Lằn gợn (trên cát)=====
    =====Lằn gợn (trên cát)=====
    Dòng 31: Dòng 31:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====ngọn sóng=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    Dòng 137: Dòng 140:
    :[[flat]] , [[plain]]
    :[[flat]] , [[plain]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Môi trường]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Môi trường]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /ridʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi)
    Dãy (đồi, gò)
    Dải đất hẹp nối các điểm cao nhất của một dãy đồi; đường biên cao nhất
    Lằn gợn (trên cát)
    Luống (đất)
    Vùng áp suất cao kéo dài (trong (khí tượng) học)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền

    Ngoại động từ

    Vun (đất) thành luống
    Trồng (cây) thành luống
    Làm có lằn gợn (trên cát)

    Nội động từ

    Thành luống nhấp nhô
    Nổi sóng nhấp nhô (biển); gợn lên

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    ngọn sóng

    Cơ khí & công trình

    mạch núi

    Môi trường

    lưỡi khí áp cao (áp suất khí quyển)

    Xây dựng

    nóc mái

    Giải thích EN: The horizontal line along the apex of a sloping roof..

    Giải thích VN: Đường nằm ngang cùng với đỉnh của một mái dốc.

    Y học

    cung, ụ

    Kỹ thuật chung

    khía
    ngọn
    ridge of a wave
    ngọn sóng
    ngọn sóng
    đá ngầm
    dầm nóc
    đặt xà nóc
    dãy núi
    đỉnh
    anticlinal ridge
    đỉnh nếp lồi
    dividing ridge
    đỉnh chia nước
    double ridge waveguide
    ống dẫn sóng đỉnh kép
    gain caused by a ridge
    độ tăng tích do đỉnh
    groundwater ridge
    đỉnh tăng nước ngầm
    mountain ridge
    đỉnh núi
    ridge beam
    dầm móc đỉnh
    ridge cable (netroof structure)
    dây đỉnh kết (kết cấu mái dạng lưới)
    ridge capping
    đỉnh tường có nóc che
    ridge capping
    gờ đỉnh có nóc che
    ridge element
    chi tiết thép đỉnh kèo
    ridge pole
    rầm đinh mái
    ridge pole
    rầm đỉnh mái
    ridge purlin
    đòn dông (đòn đỉnh mái)
    ridge roll
    cuộn ở đỉnh
    ridge templet
    dưỡng (góc, cạnh) đỉnh mái
    scattering properties of the ridge
    các đặc trưng đỉnh của búp bên
    scattering properties of the ridge
    các đặc trưng đỉnh của thùy bên
    thread ridge
    đỉnh ren
    wave ridge
    đỉnh sóng
    đỉnh núi
    đỉnh ren
    đường chia nước
    đường phân thủy
    đường xoi
    ngưỡng
    gờ
    nóc
    nóc nhà
    sống núi
    mid oceanic ridge
    sống núi giữa đại dương
    rầm nóc
    rãnh
    rìa xờm
    vết xước

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    flat , plain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X