-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">hʌnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">hʌnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- + ===hình thái từ===+ *V-ing: [[hunting]]+ *V-past: [[hunted]]+ *PP: [[hunted]]==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 52: Dòng 55: =====[[to]] [[run]] [[with]] [[the]] [[hare]] [[and]] [[hunt]] [[with]] [[the]] [[hounds]]==========[[to]] [[run]] [[with]] [[the]] [[hare]] [[and]] [[hunt]] [[with]] [[the]] [[hounds]]=====::chơi với cả hai phe đối nghịch nhau::chơi với cả hai phe đối nghịch nhau- - ===hình thái từ===- *V-ing: [[hunting]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coursing , exploration , field sport , following , frisking , game , hounding , hunting , inquest , inquiry , inquisition , interrogation , investigation , look-see , meddling , probe , prosecution , prying , pursuance , pursuing , pursuit , quest , race , raid , reconnaissance , research , rummage , scrutiny , seeking , sifting , snooping , sporting , steeplechase , study , tracing , trailing
verb
- beat the bushes * , bird-dog , capture , course , dog , drag , drive , fish , follow , give chase , grouse , gun * , gun for , hawk , heel , hound , kill , look for , poach , press , pursue , ride , run , scent , scratch , scratch around , seek , shadow , shoot , snare , stalk , start , track , trail , be on the lookout , cast about , delve , examine , ferret out , fish for , forage , go after , grope , inquire , interrogate , investigate , look all over hell , look high and low , nose around , probe , prowl , quest , question , ransack , rummage , run down , scour , search high heaven , sift , trace , try to find , winnow , chase , look , search , ferret , inquest , inquiry , inquisition , investigation , persecute , poach (hunt unlawfully)
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ