-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: =====( + over) tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước...)==========( + over) tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước...)=====- ::[[the]] [[meeting]] [[split]] [[over]] [[from]] [[the]] [[hall]] [[into]] [[the]] [[corridor]]+ ::[[the]] [[meeting]] [[spilt]] [[over]] [[from]] [[the]] [[hall]] [[into]] [[the]] [[corridor]]::cuộc họp đông chật ních hội trường tràn cả ra hành lang::cuộc họp đông chật ních hội trường tràn cả ra hành lang22:37, ngày 7 tháng 2 năm 2011
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- discharge , disgorge , dribble , drip , empty , flow , lose , overfill , overflow , overrun , overturn , pour , run , run out , run over , scatter , shed , spill over , splash , splatter , spray , sprinkle , spurt , squirt , stream , throw off , upset , well over , betray , blab , blow , disclose , divulge , give away , inform , let the cat out of the bag , mouth , squeal , tattle , tell , straggle , drop , go down , nose-dive , pitch , plunge , topple , tumble , expose , let out , reveal , uncover , unveil , downpour , fall , leak , peg , pin , rod , roll , ruin , slop , spile , waste
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ