-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 21: Dòng 21: =====Sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra==========Sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra=====- =====I spill my heart for you - tim anh sẽ tràn ngập bóng hình em=====+ ::I spill my heart for you - tim anh sẽ tràn ngập bóng hình em=====Lượng (nước...) đánh đổ ra==========Lượng (nước...) đánh đổ ra=====Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- discharge , disgorge , dribble , drip , empty , flow , lose , overfill , overflow , overrun , overturn , pour , run , run out , run over , scatter , shed , spill over , splash , splatter , spray , sprinkle , spurt , squirt , stream , throw off , upset , well over , betray , blab , blow , disclose , divulge , give away , inform , let the cat out of the bag , mouth , squeal , tattle , tell , straggle , drop , go down , nose-dive , pitch , plunge , topple , tumble , expose , let out , reveal , uncover , unveil , downpour , fall , leak , peg , pin , rod , roll , ruin , slop , spile , waste
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ