-
(Khác biệt giữa các bản)n(khôi phục bản chuẩn, bản hiện tại bị spam)
Dòng 1: Dòng 1: - So, you have actually all been emailing desiring to understand the details of the 5-day juice detox I did, as written up in Sunday Life. OK, it's called Schkinny Maninny, which is kind of a deceptive name as it's not actually about dropping weight ... it'sabout getting your system back to typical by consuming 6kg of fruit and veg every day ... so you can lose weight in a sustained way. I found it wonderful--thestuff is squeezed EXTREMELY early in the early morning(from natural components)and provided to your door at about 6.30 am(it can come to work or house). It runs Monday to Friday,so it does not eat into your weekend. And I liked the little gee-up notes you get each day,telling you all is ok.You don't in fact need to use your brain at all... every little thing's there for you.<br><br>You don't truly get starving doing this detox. You do not want emotional angst when you're[working]on this kind of thing. And I'm so bloody sick of seeing great people putting themselves through pain to get healthy.<br><br>What also appealed, was owner Catherine Craig'sstory that caused her introducing business. It's a bit like mine ... she found the entire detox industry so prescriptive and tough and unkind and quite about limitation. Her approach is about feeding your body, not penalizing it.<br><br>This is what Catherine emailed me about it:.<br><br>Exactly what?<br>Ajuicedetox based upon fresh organic fruit and vegetables and nuts.<br>How?<br>We deliver 6 fresh juices/smoothies/soup every day for your 3 or 5 day program. The 6 juices each day meets the daily energy requirements, containing about 1700 calories throughout the day(including natural fats,carbs and proteins).<br>When?<br>We deliver in the early mornings anywhere in between 5am and 9am. If we are providing to your home it has the tendency to be on the earlier side,and if we are providing to the CBD,it has the tendency to be on the later side.<br>Why?<br>Why not? Lose a couple of kgs,cheer up your skin,your state of mind and sky rocket your energy levels. Yourbodygoes with a natural detox process, and our juices have actually been developed to assist your body through the procedure with 100 % organic fresh raw produce full of minerals, vitamins and anti-oxidants.<br>Where?<br>To your house or workplace. You will receive a "Schkinny Fresky" each morning,that you will should refridgerate. Just picked where you would like it provided.<br><br>If you beloved this article and you also would like to get more info about[http://promo.m-s.co.jp/info.php?a%5B%5D=%3Ca+href%3Dhttp%3A%2F%2Fcs.njit.edu%2Fmchugh%2Fpsswrd%2Fweb-course-materials%2FIT202%2FFall2003%2FA-assignments%2FSp06%2FB%2520Spring%252009%2Fm1.php%3Fa%255B%255D%3DKamagra%2Brezeptfrei%2B-%2B%253Ca%2Bhref%253Dhttp%253A%252F%252Fdetoxstation.angelfire.com%3Ehomepage%3C%2Fa%3E homepage]kindly visit promo.m-s.co.jp/info.php.+ =====/'''<font color="red">ʤu:s</font>'''/ =====+ + ==Thông dụng==+ ===Danh từ===+ + =====Nước ép (của quả, thịt, rau)=====+ ::[[the]] [[juice]] [[of]] [[an]] [[orange]]+ ::nước cam+ + =====Dịch=====+ ::[[gastric]] [[juice]]+ ::dịch vị+ + =====(nghĩa bóng) phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì)=====+ + =====(từ lóng) xăng, dầu; điện=====+ + ===Ngoại động từ===+ + =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ép (quả, thịt, rau...) lấy nước=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[stew]] [[in]] [[one's]] [[own]] [[juice]]=====+ ::gánh chịu hậu quả do chính mình gây ra+ =====[[to]] [[juice]] [[up]]=====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên+ + ==Chuyên ngành==+ + === Hóa học & vật liệu===+ =====nước quả ép=====+ === Y học===+ =====dịch ép, dịch=====+ + =====nước quả ép, nước vắt=====+ === Kinh tế ===+ =====bổng lộc (của quan chức)=====+ + =====dịch quả=====+ ::[[crushed]] [[juice]]+ ::nước quả ép có dịch quả+ ::[[fruit]] [[juice]] [[gel]]+ ::dịch quả nấu thạch+ ::[[juice]] [[body]]+ ::độ đặc của dịch quả+ ::[[juice]] [[circulation]]+ ::sự tuần hoàn dịch quả+ ::[[juice]] [[extraction]]+ ::sự thu dịch quả+ ::[[juice]] [[gaufre]]+ ::ống đo dịch quả+ ::[[thick]] [[juice]] [[clarification]]+ ::sự làm trong dịch quả+ =====ép nước quả=====+ ::[[juice]] [[screen]]+ ::bộ phận lọc dịch ép nước quả+ =====nước ép=====+ ::[[acidified]] [[juice]]+ ::nước ép bị chua+ ::[[apple]] [[juice]]+ ::nước ép táo+ ::[[asparagus]] [[juice]]+ ::nước ép măng tây+ ::[[beet]] [[juice]]+ ::nước ép của cải đường+ ::[[bottled]] [[juice]]+ ::nước ép rót chai+ ::[[brilliantly]] [[clear]] [[juice]]+ ::nước ép trong+ ::[[burned]] [[juice]]+ ::nước ép quả bão hòa khí+ ::[[cane]] [[juice]]+ ::nước ép mía+ ::[[centrifuged]] [[juice]]+ ::nước ép đã ly tâm+ ::[[citrus]] [[juice]]+ ::nước ép cam quýt+ ::[[clarified]] [[juice]]+ ::nước ép sáng màu+ ::[[cloudy]] [[juice]]+ ::nước ép tối màu+ ::[[comminuted]] [[juice]]+ ::nước ép quả có thịt quả+ ::[[crude]] [[beet]] [[juice]]+ ::nước ép củ cải đường tươi+ ::[[crusher]] [[cane]] [[juice]]+ ::dịch nước ép mía từ máy nghiền+ ::de-aerated [[juice]]+ ::nước ép đã bài khí+ ::[[defecated]] [[juice]]+ ::nước ép lắng trong+ ::[[diffusion]] [[juice]]+ ::nước ép khuếch tán+ ::[[dried]] [[fruit]] [[juice]]+ ::nước ép quả khô+ ::[[expressed]] [[juice]]+ ::nước ép nhanh+ ::[[fermented]] [[juice]]+ ::nước ép lên men+ ::[[first]] [[carbonation]] [[juice]]+ ::nước ép bão hòa lần thứ nhất+ ::[[first]] [[pressing]] [[juice]]+ ::nước ép lần đầu+ ::[[fortified]] [[juice]]+ ::nước ép đã bổ sung các chất dinh dưỡng+ ::[[free]] [[run]] [[juice]]+ ::nước ép tự chảy+ ::[[juice]] [[catcher]]+ ::bình gom nước ép+ ::[[juice]] [[gravity]]+ ::tỷ trọng nước ép+ ::[[juice]] [[settling]]+ ::sự lắng nước ép (mía, quả)+ ::[[limed]] [[juice]]+ ::nước ép lắng trong+ ::[[mixed]] [[juice]]+ ::nước ép hỗn hợp+ ::[[oyster]] [[juice]]+ ::nước ép sò+ ::[[pasteurized]] [[juice]]+ ::nước ép đã khử trùng+ ::post-defecated [[juice]]+ ::nước ép tiếp tụ lắng trong+ ::[[press]] [[juice]]+ ::nước ép quả+ ::[[primary]] [[cane]] [[juice]]+ ::nước ép mía lần đầu+ ::[[pulpy]] (viscous) [[juice]]+ ::nước ép có thịt quả+ ::[[raw]] [[juice]]+ ::nước ép tươi+ ::[[refractory]] [[juice]]+ ::nước ép lọc xấu+ ::[[residual]] [[cane]] [[juice]]+ ::nước ép mía+ ::rough-filtered [[juice]]+ ::nước ép lọc thô+ ::[[sauerkraut]] [[juice]]+ ::nước ép bắp cải muối+ ::[[second]] [[carbonation]] [[juice]]+ ::nước ép bão hòa lần thứ hai+ ::[[secondary]] [[cane]] [[juice]]+ ::nước ép mía lần hai+ ::semi-solid [[frozen]] [[juice]]+ ::nước ép làm lạnh nửa đặc+ ::single-strength [[juice]]+ ::nước ép nồng độ đồng nhất+ ::[[spiced]] [[juice]]+ ::nước ép cho thêm gia vị+ ::[[spindled]] [[juice]]+ ::nước ép thu được bằng các chiết+ ::[[still]] [[juice]]+ ::nước ép tự nhiên chưa có ga+ ::[[stuck]] [[juice]]+ ::nước ép để cho lên men+ ::[[super]] [[concentrated]] [[juice]]+ ::nước ép có độ siêu đặc+ ::[[sweetened]] [[juice]]+ ::nước ép ngọt+ ::[[thick]] [[juice]]+ ::nước ép đặc màu tối+ ::[[thin]] [[juice]]+ ::nước ép lỏng+ ::[[unclarified]] [[juice]]+ ::nước ép không trong+ ::[[undersaturated]] [[juice]]+ ::nước ép chưa được bão hòa+ ::[[undiluted]] [[juice]]+ ::nước ép không pha loãng+ ::[[unfermented]] [[grape]] [[juice]]+ ::nước ép nho chưa lên men+ ::[[unfermented]] [[juice]]+ ::nước ép chưa lên men+ ::[[unfiltered]] [[juice]]+ ::nước ép chưa lọc+ ::[[unlimed]] [[juice]]+ ::nước ép chưa lắng trong+ ::[[unsweetened]] [[juice]]+ ::nước ép rau+ ::[[unsweetened]] [[juice]]+ ::nước ép thực vật+ ::[[vegetable]] [[juice]]+ ::nước ép rau+ ::[[vegetable]] [[juice]]+ ::nước ép thực vật+ ::[[vitaminized]] [[juice]]+ ::nước ép đã vitamin hóa+ ::[[yeast]] [[juice]]+ ::nước ép men+ =====thêm dịch vào quả=====+ + =====thu nhập=====+ + =====tiền lương=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abstract]] , [[alcohol]] , [[aqua vitae]] , [[distillation]] , [[drink]] , [[essence]] , [[extract]] , [[fluid]] , [[liquor]] , [[milk]] , [[nectar]] , [[oil]] , [[sap]] , [[sauce]] , [[secretion]] , [[serum]] , [[spirit]] , [[syrup]] , [[water]] , .[[ sap]] , [[cider]] , [[electricity]] , [[fuel]] , [[funds]] , [[gasoline]] , [[gossip]] , [[liquid]] , [[lush]] , [[money]] , [[must]] , [[succulence]] , [[vitality]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
dịch quả
- crushed juice
- nước quả ép có dịch quả
- fruit juice gel
- dịch quả nấu thạch
- juice body
- độ đặc của dịch quả
- juice circulation
- sự tuần hoàn dịch quả
- juice extraction
- sự thu dịch quả
- juice gaufre
- ống đo dịch quả
- thick juice clarification
- sự làm trong dịch quả
nước ép
- acidified juice
- nước ép bị chua
- apple juice
- nước ép táo
- asparagus juice
- nước ép măng tây
- beet juice
- nước ép của cải đường
- bottled juice
- nước ép rót chai
- brilliantly clear juice
- nước ép trong
- burned juice
- nước ép quả bão hòa khí
- cane juice
- nước ép mía
- centrifuged juice
- nước ép đã ly tâm
- citrus juice
- nước ép cam quýt
- clarified juice
- nước ép sáng màu
- cloudy juice
- nước ép tối màu
- comminuted juice
- nước ép quả có thịt quả
- crude beet juice
- nước ép củ cải đường tươi
- crusher cane juice
- dịch nước ép mía từ máy nghiền
- de-aerated juice
- nước ép đã bài khí
- defecated juice
- nước ép lắng trong
- diffusion juice
- nước ép khuếch tán
- dried fruit juice
- nước ép quả khô
- expressed juice
- nước ép nhanh
- fermented juice
- nước ép lên men
- first carbonation juice
- nước ép bão hòa lần thứ nhất
- first pressing juice
- nước ép lần đầu
- fortified juice
- nước ép đã bổ sung các chất dinh dưỡng
- free run juice
- nước ép tự chảy
- juice catcher
- bình gom nước ép
- juice gravity
- tỷ trọng nước ép
- juice settling
- sự lắng nước ép (mía, quả)
- limed juice
- nước ép lắng trong
- mixed juice
- nước ép hỗn hợp
- oyster juice
- nước ép sò
- pasteurized juice
- nước ép đã khử trùng
- post-defecated juice
- nước ép tiếp tụ lắng trong
- press juice
- nước ép quả
- primary cane juice
- nước ép mía lần đầu
- pulpy (viscous) juice
- nước ép có thịt quả
- raw juice
- nước ép tươi
- refractory juice
- nước ép lọc xấu
- residual cane juice
- nước ép mía
- rough-filtered juice
- nước ép lọc thô
- sauerkraut juice
- nước ép bắp cải muối
- second carbonation juice
- nước ép bão hòa lần thứ hai
- secondary cane juice
- nước ép mía lần hai
- semi-solid frozen juice
- nước ép làm lạnh nửa đặc
- single-strength juice
- nước ép nồng độ đồng nhất
- spiced juice
- nước ép cho thêm gia vị
- spindled juice
- nước ép thu được bằng các chiết
- still juice
- nước ép tự nhiên chưa có ga
- stuck juice
- nước ép để cho lên men
- super concentrated juice
- nước ép có độ siêu đặc
- sweetened juice
- nước ép ngọt
- thick juice
- nước ép đặc màu tối
- thin juice
- nước ép lỏng
- unclarified juice
- nước ép không trong
- undersaturated juice
- nước ép chưa được bão hòa
- undiluted juice
- nước ép không pha loãng
- unfermented grape juice
- nước ép nho chưa lên men
- unfermented juice
- nước ép chưa lên men
- unfiltered juice
- nước ép chưa lọc
- unlimed juice
- nước ép chưa lắng trong
- unsweetened juice
- nước ép rau
- unsweetened juice
- nước ép thực vật
- vegetable juice
- nước ép rau
- vegetable juice
- nước ép thực vật
- vitaminized juice
- nước ép đã vitamin hóa
- yeast juice
- nước ép men
tác giả
Nguyễn Thế Phúc, Kali Lawrenson, Samara Catt, Vicente Howland, Louanne Conti, Chi Sperling, Dane Bisson, Casimira Brentnall, Rozella Bumgarner, Joyce Helbig, Black coffee, Admin, Ngọc, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ