-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'rʌniɳ</font>'''/==========/'''<font color="red">'rʌniɳ</font>'''/=====Dòng 73: Dòng 69: =====Cút đi; đi đi (dùng làm mệnh lệnh)==========Cút đi; đi đi (dùng làm mệnh lệnh)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========khoảng chạy (máy)==========khoảng chạy (máy)=====- =====sự vận hành máy=====+ =====sự vận hành máy=====- + === Giao thông & vận tải===- == Giao thông & vận tải==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự chạy tàu==========sự chạy tàu=====- =====sự chạy xe=====+ =====sự chạy xe=====- + === Hóa học & vật liệu===- == Hóa học & vật liệu==+ =====sự cất=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====sự cất=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chảy==========chảy=====::[[backward]] [[running]]::[[backward]] [[running]]Dòng 427: Dòng 420: ::slow-running [[diesel]] [[engine]]::slow-running [[diesel]] [[engine]]::động cơ điezen vận hành chậm::động cơ điezen vận hành chậm- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=running running] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=running running] : Chlorine Online- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====buôn lậu==========buôn lậu=====Dòng 452: Dòng 441: =====tài khoản vãng lai==========tài khoản vãng lai=====- =====tuyến đường (xe buýt...)=====+ =====tuyến đường (xe buýt...)=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=running running] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=running running] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Operation, management, direction: Who attends to theeveryday running of the business while you are away? 2competition, contest, meet, tournament, race, match; event,game: If he is found to take steroids, he'll be out of therunning.==========Operation, management, direction: Who attends to theeveryday running of the business while you are away? 2competition, contest, meet, tournament, race, match; event,game: If he is found to take steroids, he'll be out of therunning.=====Dòng 465: Dòng 451: =====Continuous, on-going, continual, perpetual, sustained,constant, uninterrupted, ceaseless, unceasing: Where do theyget the energy to keep up a running argument on the same sillysubject?==========Continuous, on-going, continual, perpetual, sustained,constant, uninterrupted, ceaseless, unceasing: Where do theyget the energy to keep up a running argument on the same sillysubject?=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & adj.=====- ===N. & adj.===+ - + =====N.==========N.=====01:03, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chảy
- backward running
- chạy lùi
- dry running
- sự chạy không tải
- dry running
- sự chạy thử
- fast running
- chạy nhanh
- forward running
- chạy tiến
- free running
- đường chạy không tải
- free-running frequency
- tần chạy tự do
- free-running frequency
- tần số chạy tự do
- free-running speed
- tốc độ chạy tự do
- idle running
- chạy không tải
- idle running
- hành trình chạy không
- idle running
- sự chạy không tải
- light running
- chạy sơ
- light running
- sự chạy thử không tải
- machine running under load
- sự chạy máy có tải
- noiseless running
- sự chạy không ồn
- overload running
- sự chạy quá mức
- parallel running
- chạy song song
- quiet running
- sự chạy êm
- quiet-running fan
- quạt chạy êm
- ratchet and pawl over running clutch
- bộ ly hợp chạy tuôn
- retrospective parallel running
- chạy song song hồi tưởng
- running (in)
- sự chạy rà
- running advice
- thông báo chạy tàu
- running chart
- biểu đồ chạy tàu
- running current
- dòng chạy máy
- running direction indicator
- hiển thị hướng tàu chạy
- running distance
- cự ly chạy
- running duration
- thời gian chạy
- running free
- chạy không (không kéo thêm bộ phận nào khác)
- running gear
- bánh răng chạy
- running gear
- bộ phận chạy
- running gear examination
- kiểm tra bộ phận chạy
- running ground
- đất cát chảy
- running ground
- đất chảy
- running ground
- tầng cát chảy
- running head
- đầu chạy
- running in
- chạy rà máy
- running in
- sự chạy rà máy
- running index
- chỉ số chạy
- running light test
- sự thử chạy không
- running on no load
- sự chạy không tải
- running on wrong line
- sự chạy nhầm đường
- running on wrong line
- sự chạy sai đường
- running order
- lệnh chạy tàu
- running out of center
- sự chạy lệch tâm
- running out of centre
- sự chạy lệch tâm
- running position of the driver's brake valve
- vị trí chạy trên tay hãm con
- running rail
- con chạy
- running safety
- an toàn chạy tàu
- running sand foundation
- nền cát chảy
- running schedule
- kế hoạch chạy tàu
- running soil
- đất chảy
- running speed
- tốc độ chạy xe
- running stability
- độ ổn định khi chạy
- running state
- trạng thái chạy
- running stream
- dòng chảy
- running temperature
- nhiệt độ chạy máy
- running test
- chạy thử
- running test
- sự chạy thử
- running text
- văn bản chạy
- running through curve
- chạy qua đường cong
- running trial
- chạy thử
- running water
- nước chảy
- running wave
- sóng chạy
- running wheel
- bánh chạy dẫn truyền
- running with no-load
- chạy không tải
- running-in
- chạy rà
- running-in
- sự chạy rà
- running-in and bracking stand
- bệ chạy rà
- running-in and bracking stand
- giá chạy thử
- running-in compound
- chất (chạy) rà
- running-in oil
- dầu chạy rà (động cơ)
- running-in oil
- dầu chạy rôtđa
- running-in period
- thời gian chạy rà
- running-in under load
- sự chạy thử có tải
- running-out pit
- lỗ chảy ra
- slow running
- chạy chầm chậm
- slow running screw
- vít chạy chậm
- slow-running
- chạy cầm chừng
- supervision of train running
- giám sát việc chạy tàu
- theoretical graph of train running
- biểu đồ chạy tàu lý thuyết
- true running
- sự chạy chính xác
- true running
- sự chạy đúng
- true-running
- chạy chính xác
chạy (máy)
- machine running under load
- sự chạy máy có tải
- running current
- dòng chạy máy
- running temperature
- nhiệt độ chạy máy
sự chảy
- dry running
- sự chạy không tải
- dry running
- sự chạy thử
- idle running
- sự chạy không tải
- light running
- sự chạy thử không tải
- machine running under load
- sự chạy máy có tải
- noiseless running
- sự chạy không ồn
- overload running
- sự chạy quá mức
- quiet running
- sự chạy êm
- running (in)
- sự chạy rà
- running in
- sự chạy rà máy
- running on no load
- sự chạy không tải
- running on wrong line
- sự chạy nhầm đường
- running on wrong line
- sự chạy sai đường
- running out of center
- sự chạy lệch tâm
- running out of centre
- sự chạy lệch tâm
- running test
- sự chạy thử
- running-in
- sự chạy rà
- running-in under load
- sự chạy thử có tải
- true running
- sự chạy chính xác
- true running
- sự chạy đúng
sự chạy
- dry running
- sự chạy không tải
- dry running
- sự chạy thử
- idle running
- sự chạy không tải
- light running
- sự chạy thử không tải
- machine running under load
- sự chạy máy có tải
- noiseless running
- sự chạy không ồn
- overload running
- sự chạy quá mức
- quiet running
- sự chạy êm
- running (in)
- sự chạy rà
- running in
- sự chạy rà máy
- running on no load
- sự chạy không tải
- running on wrong line
- sự chạy nhầm đường
- running on wrong line
- sự chạy sai đường
- running out of center
- sự chạy lệch tâm
- running out of centre
- sự chạy lệch tâm
- running test
- sự chạy thử
- running-in
- sự chạy rà
- running-in under load
- sự chạy thử có tải
- true running
- sự chạy chính xác
- true running
- sự chạy đúng
vận hành
- actual running speed
- tốc độ vận hành thực
- normal running conditions
- điều kiện vận hành bình thường
- quiet running
- sự vận hành êm
- running accident
- sự cố vận hành
- running characteristic
- đặc tuyến vận hành
- running conditions
- điều kiện vận hành
- running costs
- chi phí vận hành
- running order
- trạng thái vận hành
- running pressure
- áp lực vận hành
- running regime
- điều kiện vận hành
- running speed
- tốc độ vận hành
- running state
- trạng thái vận hành
- running surface
- bề mặt vận hành
- running temperature
- nhiệt độ vận hành
- running test
- sự thử vận hành
- slow-running diesel engine
- động cơ điezen vận hành chậm
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
Each of a small set of lights ona motor vehicle that remain illuminated while the vehicle isrunning. running mate US 1 a candidate for a secondary positionin an election.
A horse entered in a race in order to set thepace for another horse from the same stable which is intended towin. running repairs minor or temporary repairs etc. tomachinery while in use. running rope a rope that is freelymovable through a pulley etc. running sore a suppurating sore.running stitch 1 a line of small non-overlapping stitches forgathering etc.
One of these stitches. running water waterflowing in a stream or from a tap etc. take a running jump(esp. as int.) sl. go away.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ