-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 70: Dòng 70: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====cất, giữ=====+ =====cất, giữ=====- =====sự lưu=====+ =====sự lưu==========thu sai==========thu sai======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bảo vệ=====+ =====bảo vệ=====- =====lưu=====+ =====lưu=====- =====nhớ=====+ =====nhớ=====- =====sự bảo vệ=====+ =====sự bảo vệ=====- =====sự cất giữ=====+ =====sự cất giữ==========sự nhớ==========sự nhớ=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=save save] : Foldoc=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cứu giúp=====+ =====cứu giúp=====- =====cứu giúp, cứu nguy=====+ =====cứu giúp, cứu nguy=====- =====cứu nguy=====+ =====cứu nguy=====- =====để dành tiền=====+ =====để dành tiền=====::[[save]] [[money]] [[in]] [[dollar]] (to...)::[[save]] [[money]] [[in]] [[dollar]] (to...)::để dành tiền bằng đôla::để dành tiền bằng đôla- =====tiết kiệm=====+ =====tiết kiệm=====::[[marginal]] [[propensity]] [[to]] [[save]]::[[marginal]] [[propensity]] [[to]] [[save]]::thiên hướng tiết kiệm biên::thiên hướng tiết kiệm biênDòng 118: Dòng 114: ::[[save-all]]::[[save-all]]::cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc…)::cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc…)- =====tiết kiệm (thời gian, sức...)=====+ =====tiết kiệm (thời gian, sức...)==========tiết kiệm, để dành tiền==========tiết kiệm, để dành tiền=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=save save] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Tham khảo =====+ =====verb=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=save&searchtitlesonly=yes save] : bized+ :[[bail out]] , [[come to rescue]] , [[defend]] , [[deliver]] , [[emancipate]] , [[extricate]] , [[free]] , [[get off the hook]] , [[get out of hock]] , [[give a break]] , [[liberate]] , [[pull out of fire]] , [[ransom]] , [[recover]] , [[redeem]] , [[salvage]] , [[save one]]’s neck , [[set free]] , [[spring]] , [[unchain]] , [[unshackle]] , [[amass]] , [[be frugal]] , [[be thrifty]] , [[cache]] , [[collect]] , [[conserve]] , [[cut corners]] , [[deposit]] , [[feather nest]] , [[gather]] , [[hide away]] , [[hoard]] , [[hold]] , [[keep]] , [[lay aside]] , [[lay away]] , [[maintain]] , [[make ends meet]] , [[manage]] , [[pile up]] , [[pinch pennies]] , [[put by]] , [[reserve]] , [[retrench]] , [[roll back]] , [[salt away ]]* , [[save for rainy day]] , [[scrimp]] , [[skimp]] , [[sock away]] , [[spare]] , [[squirrel]] , [[stash]] , [[stockpile]] , [[store]] , [[stow away]] , [[tighten belt]] , [[treasure]] , [[keep safe]] , [[keep up]] , [[look after]] , [[preserve]] , [[safeguard]] , [[screen]] , [[shield]] , [[sustain]] , [[take care of]] , [[husband]] , [[lay by]] , [[lay in]] , [[lay up]] , [[salt away]] , [[set by]] , [[accumulate]] , [[bank]] , [[economize]] , [[forefend]] , [[garner]] , [[guard]] , [[layby]] , [[obviate]] , [[prevent]] , [[protect]] , [[reclaim]] , [[rescue]] , [[retain]] , [[stow]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ ===Từ trái nghĩa===- =====V.=====+ =====verb=====- =====(come tosomeone's)rescue, deliver; (set)free,liberate,release,redeem,bail (someone)out;recover, salvage,retrieve:What can be done tosaveme from the drudgery of doing thelaundry? She saved onlyonething of value from the fire. 2keep,preserve,guard,safeguard,protect, conserve,secure,shelter,shield: One way to save dried flowers is to press thembetween the leaves of a book. 3layor putaside, layorput by,lay or putaway,keep,retain,set apart,hold,reserve,preserve,conserve;economize,scrimp,scrape: Soon he hadsaved enough money to buy a new car. If you keep on saving,youmay soon have enough for a new suit. 4 obviate,preclude,spare,prevent: A little extra care taken now will save a lot oftrouble later on.=====+ :[[endanger]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[squander]] , [[throw away]] , [[waste]] , [[leave open]] , [[make vulnerable]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]08:49, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bail out , come to rescue , defend , deliver , emancipate , extricate , free , get off the hook , get out of hock , give a break , liberate , pull out of fire , ransom , recover , redeem , salvage , save one’s neck , set free , spring , unchain , unshackle , amass , be frugal , be thrifty , cache , collect , conserve , cut corners , deposit , feather nest , gather , hide away , hoard , hold , keep , lay aside , lay away , maintain , make ends meet , manage , pile up , pinch pennies , put by , reserve , retrench , roll back , salt away * , save for rainy day , scrimp , skimp , sock away , spare , squirrel , stash , stockpile , store , stow away , tighten belt , treasure , keep safe , keep up , look after , preserve , safeguard , screen , shield , sustain , take care of , husband , lay by , lay in , lay up , salt away , set by , accumulate , bank , economize , forefend , garner , guard , layby , obviate , prevent , protect , reclaim , rescue , retain , stow
Từ trái nghĩa
verb
- endanger , harm , hurt , squander , throw away , waste , leave open , make vulnerable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ