-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 58: Dòng 58: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====sự đảo lại=====+ =====rung, sự đảo lại; sự dao động // đảo lại======== Xây dựng====== Xây dựng========săn==========săn=====12:16, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coursing , exploration , field sport , following , frisking , game , hounding , hunting , inquest , inquiry , inquisition , interrogation , investigation , look-see , meddling , probe , prosecution , prying , pursuance , pursuing , pursuit , quest , race , raid , reconnaissance , research , rummage , scrutiny , seeking , sifting , snooping , sporting , steeplechase , study , tracing , trailing
verb
- beat the bushes * , bird-dog , capture , course , dog , drag , drive , fish , follow , give chase , grouse , gun * , gun for , hawk , heel , hound , kill , look for , poach , press , pursue , ride , run , scent , scratch , scratch around , seek , shadow , shoot , snare , stalk , start , track , trail , be on the lookout , cast about , delve , examine , ferret out , fish for , forage , go after , grope , inquire , interrogate , investigate , look all over hell , look high and low , nose around , probe , prowl , quest , question , ransack , rummage , run down , scour , search high heaven , sift , trace , try to find , winnow , chase , look , search , ferret , inquest , inquiry , inquisition , investigation , persecute , poach (hunt unlawfully)
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ