-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 36: Dòng 36: =====Ngăn cản đối phương (trong bóng đá)==========Ngăn cản đối phương (trong bóng đá)=====+ + =====Lưu=====+ ::to save a file+ ::lưu tập tin+ ===Nội động từ======Nội động từ===11:30, ngày 18 tháng 2 năm 2010
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bail out , come to rescue , defend , deliver , emancipate , extricate , free , get off the hook , get out of hock , give a break , liberate , pull out of fire , ransom , recover , redeem , salvage , save one’s neck , set free , spring , unchain , unshackle , amass , be frugal , be thrifty , cache , collect , conserve , cut corners , deposit , feather nest , gather , hide away , hoard , hold , keep , lay aside , lay away , maintain , make ends meet , manage , pile up , pinch pennies , put by , reserve , retrench , roll back , salt away * , save for rainy day , scrimp , skimp , sock away , spare , squirrel , stash , stockpile , store , stow away , tighten belt , treasure , keep safe , keep up , look after , preserve , safeguard , screen , shield , sustain , take care of , husband , lay by , lay in , lay up , salt away , set by , accumulate , bank , economize , forefend , garner , guard , layby , obviate , prevent , protect , reclaim , rescue , retain , stow
Từ trái nghĩa
verb
- endanger , harm , hurt , squander , throw away , waste , leave open , make vulnerable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ