-
(Khác biệt giữa các bản)n (đã hủy sửa đổi của Angelgirl1012, quay về phiên bản của Admin)
Dòng 87: Dòng 87: ::[[protected]] [[escape]] [[route]]::[[protected]] [[escape]] [[route]]::lối thoát được bảo vệ::lối thoát được bảo vệ- sự di cư+ =====sự di cư==========sự di chuyển==========sự di chuyển=====Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng...)
- to have a narrow (hairbreadth) escape
- suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lối thoát
- alternative escape route
- lối thoát nạn phòng hờ
- escape hatch
- cửa sập lối thoát
- escape hatch
- lối thoát khẩn cấp
- escape route
- lối thoát cấp cứu
- escape route
- lối thoát nạn
- escape way
- lối thoát cấp cứu
- external escape route
- lối thoát ra ngoài
- fire escape
- lối thoát cấp cứu
- fire escape
- lối thoát khi cháy
- fire escape
- lối thoát khi hỏa hoạn
- fire isolated escape route
- lối thoát được chắn lửa
- pressurized escape route
- lối thoát đã tăng áp
- protected escape route
- lối thoát được bảo vệ
thoát ra
- escape gradient
- gradien thoát ra
- escape-ESC
- sự thoát ra
- external escape route
- lối thoát ra ngoài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abdication , avoidance , awol , beat , bolt , break , breakout , bypassing , circumvention , decampment , deliverance , departure , desertion , disappearance , dodging , ducking , elopement , elusion , elusiveness , eschewal , evasion , evasiveness , extrication , fadeout , flight , freedom , hegira , lam , leave , liberation , out , outbreak , powder , release , rescue , retreat , runaround , shunning , sidestepping , slip , spring , withdrawal , escapement , getaway , bypass , forgetfulness , oblivion , obliviousness
verb
- abscond , avoid , bail out * , bolt , burst out , circumvent , cut and run , cut loose * , decamp , depart , desert , disappear , dodge , double , duck , duck out , elope , elude , emerge , evade , flee , fly , fly the coop , get away with , get off * , go scot-free , leave , make getaway , make off * , make oneself scarce , pass , play hooky , run , run away , run off , run out on , shun , skip , slip , slip away , steal away , take a powder , take flight , take on the lam , vanish , work out of , wriggle out , break out , get away , burke , bypass , eschew , get around , breakout , desertion , diversion , evasion , getaway , lam , leak , liberation , miss , outflow , outlet , rescue , shake , sidestepping , spill , tone , vamoose , vent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ