-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nghiên cứu===== ::to be engaged in research work ::đi vào công tác ngh...)
So với sau →22:09, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sự nghiên cứu
- forestry research
- sự nghiên cứu rừng
- fundamental research
- sự nghiên cứu cơ bản
- geothermal research
- sự nghiên cứu địa nhiệt
- operational research
- sự nghiên cứu sản xuất
- operational research
- sự nghiên cứu tác nghiệp
- research engineer
- kỹ sư nghiên cứu
- space research
- sự nghiên cứu không gian
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
điều tra
- appeal point research
- điều tra điểm thỉnh cầu
- business research
- điều tra tình hình doanh nghiệp
- consumer research
- điều tra nghiên cứu, điều nghiên người tiêu dùng
- market Research Corporation of America
- Công ty điều tra thị trường Mỹ
- marketing research
- điều tra nghiên cứu tiếp thị
- statistical research
- điều tra, nghiên cứu thống kê
nghiên cứu
- administration of research (activities)
- quản lý hoạt động nghiên cứu
- advertising research
- nghiên cứu quảng cáo
- applied research
- nghiên cứu ứng dụng
- applied research
- sự nghiên cứu ứng dụng
- audience research
- sự nghiên cứu dư luận
- basic research
- nghiên cứu cơ bản
- British market research bureau
- Cục nghiên cứu Thị trường Anh
- commercial research
- sự nghiên cứu thương mại
- consumer research
- điều tra nghiên cứu, điều nghiên người tiêu dùng
- consumer research
- nghiên cứu tiêu dùng
- cooperative research project
- dự án nghiên cứu hợp tác
- desk research
- sự nghiên cứu tại bàn (về thị trường qua các tài liệu)
- development research
- nghiên cứu phát triển
- director of research
- giám đốc nghiên cứu (công ty quảng cáo)
- economic research institute
- viện nghiên cứu kinh tế
- empirical research
- nghiên cứu thực nghiệm
- experimental research
- nghiên cứu thực nghiệm
- exploration research
- nghiên cứu có tính thăm dò
- fundamental research
- sự nghiên cứu cơ bản
- industrial marketing research
- sự nghiên cứu tiếp thị công nghiệp
- industrial research
- nghiên cứu công nghiệp
- market research
- nghiên cứu thị trường
- market research
- sự nghiên cứu thị trường
- market research director
- giám đốc nghiên cứu thị trường
- market research insurance
- bảo hiểm nghiên cứu thị trường
- market research manager
- giám đốc nghiên cứu tiếp thị
- Market Research Society
- Hội nghiên cứu thị trường (Anh quốc)
- marketing research
- điều tra nghiên cứu tiếp thị
- medical research
- nghiên cứu y tế
- motivational research
- nghiên cứu động cơ mua
- off- the-peg research
- nghiên cứu thị trường trên dữ liệu có sẵn
- operation research
- nghiên cứu tác nghiệp
- operation research
- nghiên cứu vận toán
- operational research
- nghiên cứu nghiệp vụ
- opinion research
- nghiên cứu dư luận
- pioneer research
- sự nghiên cứu cải cách, cách tân
- product research
- nghiên cứu sản phẩm
- pure research
- nghiên cứu cơ bản
- qualitative market research
- nghiên cứu định tính thị trường
- qualitative marketing research
- sự nghiên cứu tiếp thị định tính
- qualitative research
- nghiên cứu định tính
- quantitative market research
- nghiên cứu định lượng thị trường
- quantitative marketing research
- nghiên cứu tiếp thị định lượng
- quantitative research
- sự nghiên cứu định lượng
- radio all dimension audience research
- nghiên cứu thính giá nghe đài (rađio)
- research and development
- nghiên cứu và phát triển
- research and development
- nghiên cứu và triển khai
- Research and development (R&D)
- nghiên cứu triển khai
- research and development cost
- chi phí nghiên cứu và phát triển
- research and development department
- bộ phận, phòng ban nghiên cứu và phát triển
- research assistant
- phụ tá nghiên cứu
- research brief
- hồ sơ nghiên cứu
- research brief
- hồ sơ nghiên cứu (thị trường)
- research budget
- ngân sách nghiên cứu
- research centre
- trung tâm nghiên cứu
- research department
- ban (phòng) nghiên cứu
- research department
- phòng, bộ phận nghiên cứu
- research establishment
- trung tâm nghiên cứu
- research expenditure
- chi tiêu nghiên cứu
- research findings
- thành quả nghiên cứu
- research grant
- tiền trợ cấp nghiên cứu khoa học
- research institute
- viện nghiên cứu
- research laboratory
- phòng thí nghiệm nghiên cứu
- research manager
- giám đốc nghiên cứu
- research of markets
- nghiên cứu thị trường
- research on products
- điều nghiên, nghiên cứu sản phẩm
- research on sales methods
- sự nghiên cứu phương pháp bán
- research on sales policy
- sự nghiên cứu sách lược bán hàng
- research student
- nghiên cứu sinh
- research to product process
- nghiên cứu quá trình phát triển của sản phẩm
- research work
- công việc nghiên cứu
- research worker
- nhà nghiên cứu
- research-intensive
- cần nhiều công tác nghiên cứu
- research-intensive
- tập trung nhiều vào việc nghiên cứu
- scientific research
- sự nghiên cứu khoa học
- statistical research
- điều tra, nghiên cứu thống kê
- strategic research
- nghiên cứu chiến lược (quảng cáo)
- syndicated research
- sự nghiên cứu liên hợp (về thị trường...)
- system research
- nghiên cứu hệ thống
- systems research
- nghiên cứu hệ thống
- telephone research
- việc nghiên cứu thị trường bằng điện thoại
sự nghiên cứu
- applied research
- sự nghiên cứu ứng dụng
- audience research
- sự nghiên cứu dư luận
- commercial research
- sự nghiên cứu thương mại
- desk research
- sự nghiên cứu tại bàn (về thị trường qua các tài liệu)
- fundamental research
- sự nghiên cứu cơ bản
- industrial marketing research
- sự nghiên cứu tiếp thị công nghiệp
- market research
- sự nghiên cứu thị trường
- pioneer research
- sự nghiên cứu cải cách, cách tân
- qualitative marketing research
- sự nghiên cứu tiếp thị định tính
- quantitative research
- sự nghiên cứu định lượng
- research on sales methods
- sự nghiên cứu phương pháp bán
- research on sales policy
- sự nghiên cứu sách lược bán hàng
- scientific research
- sự nghiên cứu khoa học
- syndicated research
- sự nghiên cứu liên hợp (về thị trường...)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
Disp.
A the systematic investigation into andstudy of materials, sources, etc., in order to establish factsand reach new conclusions. b (usu. in pl.) an endeavour todiscover new or collate old facts etc. by the scientific studyof a subject or by a course of critical investigation.
Researchable adj. researcher n.[obs. F recerche (as RE-, SEARCH)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ