• (Khác biệt giữa các bản)
    (Nghiên cứu, tiến hành nghiên cứu)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 25: Dòng 25:
    ::[[to]] [[researching]] [[into]]/[[on]] [[the]] [[spread]] [[of]] AIDS
    ::[[to]] [[researching]] [[into]]/[[on]] [[the]] [[spread]] [[of]] AIDS
    ::nghiên cứu về sự lan truyền của bệnh AIDS
    ::nghiên cứu về sự lan truyền của bệnh AIDS
     +
    ===Hình thái từ ===
     +
    *Ved : [[researched]]
     +
    *Ving: [[researching]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    11:20, ngày 6 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nghiên cứu
    to be engaged in research work
    đi vào công tác nghiên cứu
    to care out a research into something
    tiến hành nghiên cứu vấn đề gì
    scientific research
    nghiên cứu khoa học
    nội động từ
    Nghiên cứu, tiến hành nghiên cứu
    to research into the causes of cancer
    người nghiên cứu nguyên nhân của bệnh ung thư
    to researching into/on the spread of AIDS
    nghiên cứu về sự lan truyền của bệnh AIDS

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tìm tòi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự khảo sát
    sự nghiên cứu
    forestry research
    sự nghiên cứu rừng
    fundamental research
    sự nghiên cứu cơ bản
    geothermal research
    sự nghiên cứu địa nhiệt
    operational research
    sự nghiên cứu sản xuất
    operational research
    sự nghiên cứu tác nghiệp
    research engineer
    kỹ sư nghiên cứu
    space research
    sự nghiên cứu không gian

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    điều tra
    appeal point research
    điều tra điểm thỉnh cầu
    business research
    điều tra tình hình doanh nghiệp
    consumer research
    điều tra nghiên cứu, điều nghiên người tiêu dùng
    market Research Corporation of America
    Công ty điều tra thị trường Mỹ
    marketing research
    điều tra nghiên cứu tiếp thị
    statistical research
    điều tra, nghiên cứu thống kê
    nghiên cứu
    administration of research (activities)
    quản lý hoạt động nghiên cứu
    advertising research
    nghiên cứu quảng cáo
    applied research
    nghiên cứu ứng dụng
    applied research
    sự nghiên cứu ứng dụng
    audience research
    sự nghiên cứu dư luận
    basic research
    nghiên cứu cơ bản
    British market research bureau
    Cục nghiên cứu Thị trường Anh
    commercial research
    sự nghiên cứu thương mại
    consumer research
    điều tra nghiên cứu, điều nghiên người tiêu dùng
    consumer research
    nghiên cứu tiêu dùng
    cooperative research project
    dự án nghiên cứu hợp tác
    desk research
    sự nghiên cứu tại bàn (về thị trường qua các tài liệu)
    development research
    nghiên cứu phát triển
    director of research
    giám đốc nghiên cứu (công ty quảng cáo)
    economic research institute
    viện nghiên cứu kinh tế
    empirical research
    nghiên cứu thực nghiệm
    experimental research
    nghiên cứu thực nghiệm
    exploration research
    nghiên cứu có tính thăm dò
    fundamental research
    sự nghiên cứu cơ bản
    industrial marketing research
    sự nghiên cứu tiếp thị công nghiệp
    industrial research
    nghiên cứu công nghiệp
    market research
    nghiên cứu thị trường
    market research
    sự nghiên cứu thị trường
    market research director
    giám đốc nghiên cứu thị trường
    market research insurance
    bảo hiểm nghiên cứu thị trường
    market research manager
    giám đốc nghiên cứu tiếp thị
    Market Research Society
    Hội nghiên cứu thị trường (Anh quốc)
    marketing research
    điều tra nghiên cứu tiếp thị
    medical research
    nghiên cứu y tế
    motivational research
    nghiên cứu động cơ mua
    off- the-peg research
    nghiên cứu thị trường trên dữ liệu có sẵn
    operation research
    nghiên cứu tác nghiệp
    operation research
    nghiên cứu vận toán
    operational research
    nghiên cứu nghiệp vụ
    opinion research
    nghiên cứu dư luận
    pioneer research
    sự nghiên cứu cải cách, cách tân
    product research
    nghiên cứu sản phẩm
    pure research
    nghiên cứu cơ bản
    qualitative market research
    nghiên cứu định tính thị trường
    qualitative marketing research
    sự nghiên cứu tiếp thị định tính
    qualitative research
    nghiên cứu định tính
    quantitative market research
    nghiên cứu định lượng thị trường
    quantitative marketing research
    nghiên cứu tiếp thị định lượng
    quantitative research
    sự nghiên cứu định lượng
    radio all dimension audience research
    nghiên cứu thính giá nghe đài (rađio)
    research and development
    nghiên cứu và phát triển
    research and development
    nghiên cứu và triển khai
    Research and development (R&D)
    nghiên cứu triển khai
    research and development cost
    chi phí nghiên cứu và phát triển
    research and development department
    bộ phận, phòng ban nghiên cứu và phát triển
    research assistant
    phụ tá nghiên cứu
    research brief
    hồ sơ nghiên cứu
    research brief
    hồ sơ nghiên cứu (thị trường)
    research budget
    ngân sách nghiên cứu
    research centre
    trung tâm nghiên cứu
    research department
    ban (phòng) nghiên cứu
    research department
    phòng, bộ phận nghiên cứu
    research establishment
    trung tâm nghiên cứu
    research expenditure
    chi tiêu nghiên cứu
    research findings
    thành quả nghiên cứu
    research grant
    tiền trợ cấp nghiên cứu khoa học
    research institute
    viện nghiên cứu
    research laboratory
    phòng thí nghiệm nghiên cứu
    research manager
    giám đốc nghiên cứu
    research of markets
    nghiên cứu thị trường
    research on products
    điều nghiên, nghiên cứu sản phẩm
    research on sales methods
    sự nghiên cứu phương pháp bán
    research on sales policy
    sự nghiên cứu sách lược bán hàng
    research student
    nghiên cứu sinh
    research to product process
    nghiên cứu quá trình phát triển của sản phẩm
    research work
    công việc nghiên cứu
    research worker
    nhà nghiên cứu
    research-intensive
    cần nhiều công tác nghiên cứu
    research-intensive
    tập trung nhiều vào việc nghiên cứu
    scientific research
    sự nghiên cứu khoa học
    statistical research
    điều tra, nghiên cứu thống kê
    strategic research
    nghiên cứu chiến lược (quảng cáo)
    syndicated research
    sự nghiên cứu liên hợp (về thị trường...)
    system research
    nghiên cứu hệ thống
    systems research
    nghiên cứu hệ thống
    telephone research
    việc nghiên cứu thị trường bằng điện thoại
    sự nghiên cứu
    applied research
    sự nghiên cứu ứng dụng
    audience research
    sự nghiên cứu dư luận
    commercial research
    sự nghiên cứu thương mại
    desk research
    sự nghiên cứu tại bàn (về thị trường qua các tài liệu)
    fundamental research
    sự nghiên cứu cơ bản
    industrial marketing research
    sự nghiên cứu tiếp thị công nghiệp
    market research
    sự nghiên cứu thị trường
    pioneer research
    sự nghiên cứu cải cách, cách tân
    qualitative marketing research
    sự nghiên cứu tiếp thị định tính
    quantitative research
    sự nghiên cứu định lượng
    research on sales methods
    sự nghiên cứu phương pháp bán
    research on sales policy
    sự nghiên cứu sách lược bán hàng
    scientific research
    sự nghiên cứu khoa học
    syndicated research
    sự nghiên cứu liên hợp (về thị trường...)

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Investigation, investigating, exploration, delving,digging, enquiry or inquiry, fact-finding, scrutinization,scrutiny, examination, inspection, probing, analysis,experimentation: Her research into the causes of the diseasehave yielded good results. The government no longer supportsmuch research.
    V.
    Investigate, explore, delve into, dig into, enquire orinquire into, scrutinize, examine, study, analyse, inspect,check in or into or (up) on, probe, experiment with, Colloqcheck out: We are researching ways in which the virus attacksthe blood cells.

    Oxford

    Disp.

    N. & v.
    N.
    A the systematic investigation into andstudy of materials, sources, etc., in order to establish factsand reach new conclusions. b (usu. in pl.) an endeavour todiscover new or collate old facts etc. by the scientific studyof a subject or by a course of critical investigation.
    (attrib.) engaged in or intended for research (researchassistant).
    V.
    Tr. do research into or for.
    Intr. makeresearches.
    Researchable adj. researcher n.[obs. F recerche (as RE-, SEARCH)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X