• (Khác biệt giữa các bản)
    (sánh hướng dẫn)
    (Tính từ)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====(thuộc) tay; làm bằng tay=====
    =====(thuộc) tay; làm bằng tay=====
    -
    ::[[manual]] [[labour]]
    +
    ::[[manual]] labour
    ::lao động chân tay
    ::lao động chân tay
    ::[[manual]] [[workers]]
    ::[[manual]] [[workers]]
    Dòng 20: Dòng 20:
    =====(thuộc) sổ tay; (thuộc) sách học=====
    =====(thuộc) sổ tay; (thuộc) sách học=====
     +
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    10:48, ngày 18 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) tay; làm bằng tay
    manual labour
    lao động chân tay
    manual workers
    những người lao động chân tay
    manual exercise
    (quân sự) sự tập sử dụng súng
    (thuộc) sổ tay; (thuộc) sách học

    Danh từ

    Sổ tay, sách học
    Phím đàn ( pianô...)
    (quân sự) sự tập sử dụng súng

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    tay

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sách hướng dẫn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bằng tay

    Giải thích EN: Specifically, performed or operated by hand rather than by machine. (FromLatin manualis, derived from manus, the hand.).

    Giải thích VN: Được tiến hành hay thực hiện bằng tay chứ không phải bằng máy (Từ một từ Latinh, xuất phát từ manus, cánh tay).

    correct manual lifting techniques
    kỹ thuật nâng hiệu chỉnh bằng tay
    guided manual cutter
    sự cắt (bằng) tay theo dưỡng
    manual adjuster
    bộ điều chỉnh bằng tay
    manual adjuster
    điều chỉnh bằng tay
    manual adjustment
    điều chỉnh bằng tay
    manual adjustment
    sự điều chỉnh bằng tay
    manual batcher
    máy phối liệu bằng tay
    manual computation
    sự tính bằng tay
    manual concrete mixing platform
    sàn trộn bêtông bằng tay
    manual control
    điều chỉnh bằng tay
    manual control
    điều khiển bằng tay
    manual control
    sự điều khiển bằng tay
    manual control
    sự điều chỉnh bằng tay
    manual control switch
    công tắc điều khiển bằng tay
    manual control system
    hệ điều khiển bằng tay
    manual controller
    bộ điều khiển (bằng) tay
    manual controller
    bộ kiểm soát bằng tay
    manual crane
    máy trục kiểu bằng tay
    manual cutting
    sự cắt bằng tay
    manual cutting
    sự đào bằng tay
    manual damper
    van điều khiển bằng tay
    Manual Dial
    quay bằng tay
    manual drive
    điều khiển bằng tay
    manual drive unit
    bộ truyền động bằng tay
    manual gauge
    thước đo bằng tay
    manual handling
    sự xử lý bằng tay
    manual input
    sự nhập bằng tay
    manual keying speed
    tốc độ thao tác bằng tay
    manual leak detector
    bộ dò ga bằng tay
    manual leak detector
    bộ dò gas bằng tay
    manual loading in bulk
    sự xếp tải bằng tay
    manual lubrication
    sự bôi trơn bằng tay
    manual operated throttle valve
    van tiết lưu vận hành bằng tay
    manual operation
    sự khai thác bằng tay
    manual operation
    thao tác bằng tay
    manual override
    sự khắc phục bằng tay
    manual panel cutter
    thiết bị cắt khung bằng tay
    manual punched card
    phiếu đục lỗ bằng tay
    manual recalculation
    tính lại bằng tay
    manual regulation
    sự điều chỉnh bằng tay
    manual reset
    sự đặt lại bằng tay
    manual setting
    sự điều chỉnh bằng tay
    manual sorting
    sự lựa chọn bằng tay
    manual switching system
    hệ thống chuyển mạch bằng tay
    manual tracking
    sự dò dấu bằng tay
    manual transmission
    cấu truyền động bằng tay
    manual typesetting
    sự sắp bằng tay
    manual welding
    sự hàn bằng tay
    manual work
    công việc bằng tay
    manual work
    việc làm bằng tay
    manual working
    sự vận hành bằng tay
    manual-placing of concrete
    sự đổ bê tông bằng tay
    mi (manualintervention)
    sự can thiệp bằng tay
    private manual branch exchange
    bộ chuyển mạch từ bằng tay
    cẩm nang
    program maintenance manual
    cẩm nang bảo dưỡng chương trình
    user manual
    cẩm nang người dùng
    users' manual
    cẩm nang người dùng
    nhân công
    manual central office
    tổng đài nhân công
    manual function
    chức năng nhân công
    manual operation
    thao tác nhân công
    manual switchboard
    tổng đài nhân công
    manual testing
    sự kiểm tra nhân công
    Manual-Changeover Signal (MCO)
    tín hiệu báo chuyển sang nhân công
    Manual-Changeover-Acknowledgement (MCA)
    báo nhận chuyển đổi bằng nhân công
    làm bằng tay
    manual work
    việc làm bằng tay
    sổ tay
    sách chỉ dẫn
    technical manual
    sách chỉ dẫn kỹ thuật
    sách hướng dẫn
    customer manual
    sách hướng dẫn khách hàng
    maintenance manual
    sách hướng dẫn bảo dưỡng
    operational manual
    sách hướng dẫn vận hành
    operations manual
    sách hướng dẫn vận hành
    user manual
    sách hướng dẫn sử dụng
    users' manual
    sách hướng dẫn sử dụng
    sách tra cứu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cẩm nang
    accounting manual
    cẩm nang kế toán
    cost manual
    cẩm nang phí tổn
    manual of cost control
    cẩm nang quản lý phí tổn
    policy manual
    cẩm nang bảo hiểm
    procedure manual
    cẩm nang trình tự thao tác
    sách chỉ nam
    sách giáo khoa
    sách hướng dẫn
    budget manual
    sách hướng dẫn về ngân sách
    cost manual
    sách hướng dẫn về phí tổn sản xuất
    sales manual
    sách hướng dẫn bán hàng
    sổ sách
    sổ tay
    sổ tay hướng dẫn
    manual of operating instructions
    sổ tay hướng dẫn nghiệp vụ
    manual operating instruction
    sổ tay hướng dẫn nghĩa vụ
    thủ công
    thực tế chiếm hữu

    Nguồn khác

    • manual : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Handbook, vade-mecum, enchiridion; directions, instructions,guide: Follow the manual carefully to avoid mistakes.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Of or done with the hands (manual labour).2 (of a machine etc.) worked by hand, not automatically.
    N.1 a a book of instructions, esp. for operating a machine orlearning a subject; a handbook (a computer manual). b any smallbook.
    An organ keyboard played with the hands not the feet.3 Mil. an exercise in handling a rifle etc.
    Hist. a book ofthe forms to be used by priests in the administration of theSacraments.
    Manually adv.[ME f. OF manuel, f. (and later assim. to) L manualis f. manushand]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X