-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 50: Dòng 50: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========phủ==========phủ=====Dòng 62: Dòng 60: =====phủ (sơn)==========phủ (sơn)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bọc=====+ =====bọc=====- =====dán=====+ =====dán=====- =====lớp=====+ =====lớp=====- =====lớp bọc=====+ =====lớp bọc=====- =====lớp cần láng=====+ =====lớp cần láng=====- =====lớp che=====+ =====lớp che=====- =====lớp lát mặt đường=====+ =====lớp lát mặt đường=====- =====lớp mạ=====+ =====lớp mạ=====- =====lớp mặt đường=====+ =====lớp mặt đường=====- =====lớp ốp mặt=====+ =====lớp ốp mặt=====- =====lớp phủ=====+ =====lớp phủ=====- =====lớp sơn=====+ =====lớp sơn=====- =====lớp tráng=====+ =====lớp tráng=====::[[finish]] (ing) [[coat]]::[[finish]] (ing) [[coat]]::lớp trang trí::lớp trang tríDòng 97: Dòng 95: ::[[top]] [[coat]]::[[top]] [[coat]]::lớp trang trí::lớp trang trí- =====lớp tráng (đúc)=====+ =====lớp tráng (đúc)=====- =====lớp trát=====+ =====lớp trát=====::[[backing]] [[coat]]::[[backing]] [[coat]]::lớp trát nền::lớp trát nềnDòng 136: Dòng 134: ::[[setting]] [[coat]]::[[setting]] [[coat]]::lớp trát ngoài cùng::lớp trát ngoài cùng- =====lớp trát mặt=====+ =====lớp trát mặt=====- =====áo=====+ =====áo=====- =====áo đường=====+ =====áo đường=====::[[finish]] [[coat]]::[[finish]] [[coat]]::lớp khép kín (áo đường)::lớp khép kín (áo đường)- =====mái=====+ =====mái=====- =====màng=====+ =====màng=====::[[concrete]] [[blinding]] [[coat]]::[[concrete]] [[blinding]] [[coat]]::lớp trát xi măng hoàn thiện::lớp trát xi măng hoàn thiện- =====màng bọc=====+ =====màng bọc=====- =====mạ (điện cực)=====+ =====mạ (điện cực)=====- =====mặt đường=====+ =====mặt đường=====::[[tack]] [[coat]]::[[tack]] [[coat]]::lớp liên kết (mặt đường)::lớp liên kết (mặt đường)::two-coat [[work]]::two-coat [[work]]::bitum mặt đường hai lớp::bitum mặt đường hai lớp- =====ốp=====+ =====ốp=====- =====phủ=====+ =====phủ=====- =====phủ (bột mài)=====+ =====phủ (bột mài)=====- =====phủ bọc=====+ =====phủ bọc=====- =====phủ bồi=====+ =====phủ bồi=====- =====sơn=====+ =====sơn=====- =====sơn lót=====+ =====sơn lót=====- =====sự che phủ=====+ =====sự che phủ=====- =====sự phủ=====+ =====sự phủ=====- =====sự sơn lót=====+ =====sự sơn lót==========vỏ==========vỏ======== Kinh tế ====== Kinh tế ========vỏ==========vỏ=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=coat coat] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[crust]] , [[ectoderm]] , [[epidermis]] , [[felt]] , [[fleece]] , [[fur]] , [[hide]] , [[husk]] , [[integument]] , [[leather]] , [[membrane]] , [[pelage]] , [[pellicle]] , [[pelt]] , [[peltry]] , [[protective covering]] , [[rind]] , [[scale]] , [[scarfskin]] , [[shell]] , [[skin]] , [[wool]] , [[bark]] , [[coating]] , [[finish]] , [[glaze]] , [[gloss]] , [[lacquer]] , [[lamination]] , [[layer]] , [[overlay]] , [[painting]] , [[plaster]] , [[priming]] , [[roughcast]] , [[set]] , [[tinge]] , [[varnish]] , [[wash]] , [[whitewashing]] , [[cape]] , [[cloak]] , [[cutaway]] , [[flogger]] , [[frock]] , [[greatcoat]] , [[jacket]] , [[mackinaw]] , [[mink]] , [[overcoat]] , [[pea]] , [[raincoat]] , [[slicker]] , [[suit]] , [[tails]] , [[threads]] , [[topcoat]] , [[trench]] , [[tux]] , [[tuxedo]] , [[ulster]] , [[windbreaker]] , [[wrap]]- =====Overcoat,greatcoat; jacket,anorak,parka,Brit cagoule,Colloq Brit cag: Put on your coat,it's cold out.=====+ =====verb=====- + :[[apply]] , [[cover]] , [[crust]] , [[enamel]] , [[foil]] , [[glaze]] , [[incrust]] , [[laminate]] , [[paint]] , [[plaster]] , [[plate]] , [[smear]] , [[spread]] , [[stain]] , [[surface]] , [[varnish]] , [[cape]] , [[chesterfield]] , [[cloak]] , [[cutaway]] , [[duster]] , [[garment]] , [[jacket]] , [[overcoat]] , [[parka]] , [[reefer]] , [[rind]] , [[robe]] , [[swallowtail]] , [[tails]] , [[toga]] , [[tunic]] , [[vesture]]- =====Coating,layer, covering, overlay; film: Two coats of paint ought to beenough. There was a coat of dust on everything.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====V.=====+ :[[reveal]] , [[uncover]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Cover, paint, spread: We coated the floor with threelayers ofvarnish.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====An outergarmentwith sleeves and oftenextending below the hips; an overcoat orjacket.=====+ - + - =====A ananimal's fur,hair,etc. b Physiol. a structure,esp. amembrane, enclosing or lining an organ. c a skin, rind,orhusk. d a layer of a bulb etc.=====+ - + - =====A a layer or covering. b acovering of paint etc. laid on a surface at one time.=====+ - =====V.tr.1 (usu. foll. by with,in) a apply a coat of paint etc. to;provide with a layer or covering. b (as coated adj.) coveredwith.=====+ - =====(of paint etc.) form a covering to.=====+ - + - =====Coat armour coatsof arms. coat dress a woman's tailored dress resembling a coat.coat-hanger see HANGER(1). coat of arms the heraldic bearingsor shield of a person, family, or corporation. coat of mail ajacket of mail armour (see MAIL(2)). on a person's coat-tailsundeservedly benefiting from another's success.=====+ - + - =====Coated adj.(also in comb.).[ME f. OF cote f. Rmc f. Frank.,of unkn.orig.]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 15:18, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lớp trát
- backing coat
- lớp trát nền
- concrete blinding coat
- lớp trát xi măng hoàn thiện
- finish (ing) coat
- lớp trát hoàn thiện
- finishing coat
- lớp (trát) cuối
- finishing coat texture
- mặt cấu tạo (của) lớp trát
- first coat
- lớp trát ở đáy
- one-coat work
- lớp trát một lớp
- plaster skim coat
- lớp trát hoàn thiện
- primary coat (ofplaster)
- lớp trát lót
- rendering coat
- lớp trát nền
- rough coat
- lớp trát thô
- scratch coat
- lớp trát khía
- scratch coat
- lớp trát làm nhám
- scratch coat
- lớp trát nền
- setting coat
- lớp trát cuối
- setting coat
- lớp trát hoàn thiện
- setting coat
- lớp trát mặt
- setting coat
- lớp trát ngoài cùng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- crust , ectoderm , epidermis , felt , fleece , fur , hide , husk , integument , leather , membrane , pelage , pellicle , pelt , peltry , protective covering , rind , scale , scarfskin , shell , skin , wool , bark , coating , finish , glaze , gloss , lacquer , lamination , layer , overlay , painting , plaster , priming , roughcast , set , tinge , varnish , wash , whitewashing , cape , cloak , cutaway , flogger , frock , greatcoat , jacket , mackinaw , mink , overcoat , pea , raincoat , slicker , suit , tails , threads , topcoat , trench , tux , tuxedo , ulster , windbreaker , wrap
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ