• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 37: Dòng 37:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====hậu quả=====
    =====hậu quả=====
    Dòng 49: Dòng 47:
    =====đáp số=====
    =====đáp số=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====kết quả=====
    +
    =====kết quả=====
    =====hiệu quả=====
    =====hiệu quả=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Outcome, consequence, effect, end (result), fruit;conclusion, upshot, issue, development, sequel, follow-up,consequence, denouement or d‚nouement: It will take years toevaluate the results of the new educational curriculum. As aresult of his speeding ticket, his driving licence wassuspended.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[aftereffect]] , [[aftermath]] , [[arrangement]] , [[backwash ]]* , [[by-product]] , [[close]] , [[completion]] , [[conclusion]] , [[consequence]] , [[consummation]] , [[corollary]] , [[creature]] , [[crop]] , [[decision]] , [[denouement]] , [[determination]] , [[development]] , [[emanation]] , [[end]] , [[ensual]] , [[event]] , [[eventuality]] , [[execution]] , [[finish]] , [[fruit ]]* , [[fruition]] , [[harvest]] , [[issue]] , [[offshoot ]]* , [[outcome]] , [[outcropping]] , [[outgrowth]] , [[payoff]] , [[proceeds]] , [[product]] , [[production]] , [[reaction]] , [[repercussion]] , [[returns]] , [[sequel]] , [[sequence]] , [[settlement]] , [[termination]] , [[upshot]] , [[end product]] , [[fruit]] , [[precipitate]] , [[ramification]] , [[resultant]] , [[sequent]] , [[solution]] , [[backwash]] , [[effect]] , [[eventuation]] , [[fallout]] , [[feedback]] , [[handiwork]] , [[resolve]] , [[reverberation]] , [[side effect]] , [[spinoff]]
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[accrue]] , [[appear]] , [[arise]] , [[attend]] , [[become of]] , [[be due to]] , [[come about]] , [[come forth]] , [[come from]] , [[come of]] , [[come out]] , [[conclude]] , [[culminate]] , [[derive]] , [[effect]] , [[emanate]] , [[emerge]] , [[end]] , [[ensue]] , [[eventualize]] , [[eventuate]] , [[finish]] , [[flow]] , [[follow]] , [[fruit]] , [[germinate]] , [[grow]] , [[issue]] , [[occur]] , [[originate]] , [[pan out]] , [[proceed]] , [[produce]] , [[rise]] , [[spring]] , [[stem]] , [[terminate]] , [[turn out]] , [[wind up]] , [[work out]] , [[aftermath]] , [[answer]] , [[conclusion]] , [[consequence]] , [[decision]] , [[finding]] , [[happen]] , [[judgment]] , [[opinion]] , [[outcome]] , [[product]] , [[ramification]] , [[redound]] , [[resolution]] , [[score]] , [[sequel]] , [[sum]] , [[supervene]] , [[total]] , [[upshot]]
    -
    =====Often, result from. develop, emerge, follow, happen,occur, come (about), come to pass, arise, evolve, be produced:Severe burns can result from allowing children to play withmatches. The mixture that results may be highly volatile. 3result in. end, conclude, culminate, terminate: The explosionresulted in a heavy loss of life. The experience gained oftenresults in better safety devices.=====
    +
    =====phrasal verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[bring]] , [[bring about]] , [[bring on]] , [[effect]] , [[effectuate]] , [[generate]] , [[induce]] , [[ingenerate]] , [[lead to]] , [[make]] , [[occasion]] , [[secure]] , [[set off]] , [[stir]] , [[touch off]] , [[trigger]]
    -
    =====N. & v.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[cause]] , [[source]]
    -
    =====A consequence, issue, or outcome of something.2 a satisfactory outcome; a favourable result (gets results).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[cause]]
    -
    =====A quantity, formula, etc., obtained by calculation.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.)a list of scores or winners etc. in an examination or sportingevent.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by from) arise as the actualconsequence or follow as a logical consequence (from conditions,causes, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by in) have a specified end oroutcome (resulted in a large profit).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Resultful adj. resultless adj. [ME f. med.Lresultare f. L (as RE-, saltare frequent. of salire jump)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=result result] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=result&submit=Search result] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=result result] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    07:18, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /ri'zʌlt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kết quả (của cái gì)
    without result
    không có kết quả
    (số nhiều) thành quả
    begin to show results
    bắt đầu cho thấy những thành quả


    (số nhiều) kết quả (trong cuộc đua tài, kỳ thi..); thắng lợi (nhất là trong bóng đá)
    football results
    kết quả bóng đá
    we need a results from this match
    chúng ta cần phải thắng trận này


    (toán học) đáp số

    Nội động từ

    Do bởi, do mà ra; xảy ra như một kết quả
    poverty resulting from the arms race
    sự nghèo nàn do chạy đua vũ trang gây ra
    injuries resulting from a fall
    những thương tật do ngã
    ( + in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là
    his recklessness resulted in failure
    sự liều lĩnh khinh suất của hắn đã dẫn đến thất bại

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hậu quả

    Cơ - Điện tử

    Kết quả, đáp số

    Toán & tin

    đáp số

    Kỹ thuật chung

    kết quả
    hiệu quả

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    cause , source
    verb
    cause

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X