-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 31: Dòng 31: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========mạch núi==========mạch núi======== Môi trường====== Môi trường========lưỡi khí áp cao (áp suất khí quyển)==========lưỡi khí áp cao (áp suất khí quyển)=====- ===== Tham khảo =====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ridge ridge] : National Weather Service- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=ridge&submit=Search ridge] : amsglossary=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====nóc mái=====+ =====nóc mái=====''Giải thích EN'': [[The]] [[horizontal]] [[line]] [[along]] [[the]] [[apex]] [[of]] [[a]] [[sloping]] [[roof]]..''Giải thích EN'': [[The]] [[horizontal]] [[line]] [[along]] [[the]] [[apex]] [[of]] [[a]] [[sloping]] [[roof]]..Dòng 50: Dòng 45: =====cung, ụ==========cung, ụ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khía=====+ =====khía=====- =====ngọn=====+ =====ngọn=====::[[ridge]] [[of]] [[a]] [[wave]]::[[ridge]] [[of]] [[a]] [[wave]]::ngọn sóng::ngọn sóng- =====ngọn sóng=====+ =====ngọn sóng=====- =====đá ngầm=====+ =====đá ngầm=====- =====dầm nóc=====+ =====dầm nóc=====- =====đặt xà nóc=====+ =====đặt xà nóc=====- =====dãy núi=====+ =====dãy núi=====- =====đỉnh=====+ =====đỉnh=====::[[anticlinal]] [[ridge]]::[[anticlinal]] [[ridge]]::đỉnh nếp lồi::đỉnh nếp lồiDòng 106: Dòng 101: ::[[wave]] [[ridge]]::[[wave]] [[ridge]]::đỉnh sóng::đỉnh sóng- =====đỉnh núi=====+ =====đỉnh núi=====- =====đỉnh ren=====+ =====đỉnh ren=====- =====đường chia nước=====+ =====đường chia nước=====- =====đường phân thủy=====+ =====đường phân thủy=====- =====đường xoi=====+ =====đường xoi=====- =====ngưỡng=====+ =====ngưỡng=====- =====gờ=====+ =====gờ=====- =====nóc=====+ =====nóc=====- =====nóc nhà=====+ =====nóc nhà=====- =====sống núi=====+ =====sống núi=====::[[mid]] [[oceanic]] [[ridge]]::[[mid]] [[oceanic]] [[ridge]]::sống núi giữa đại dương::sống núi giữa đại dương- =====rầm nóc=====+ =====rầm nóc=====- =====rãnh=====+ =====rãnh=====- =====rìa xờm=====+ =====rìa xờm==========vết xước==========vết xước=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Crest,line,strip,top edge,arˆte: The mountain ridge waspartly obscured by clouds.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[backbone]] , [[chine]] , [[corrugation]] , [[crease]] , [[crinkle]] , [[elevation]] , [[esker]] , [[fold]] , [[furrow]] , [[hill]] , [[hogback]] , [[moraine]] , [[parapet]] , [[plica]] , [[pole]] , [[range]] , [[rib]] , [[rim]] , [[rimple]] , [[rivel]] , [[ruck]] , [[seam]] , [[spine]] , [[upland]] , [[wrinkle]] , [[anticline]] , [[arete]] , [[back]] , [[balk]] , [[bank]] , [[bluff]] , [[costa]] , [[crest]] , [[dune]] , [[fluting]] , [[groove]] , [[hummock]] , [[hump]] , [[knoll]] , [[ledge]] , [[levee]] , [[milling]] , [[ness]] , [[promontory]] , [[reef]] , [[ruga]] , [[rugae]] , [[rugosity]] , [[serration]] , [[spur]] , [[stria]] , [[summit]] , [[wale]] , [[wave]] , [[weal]] , [[wedge]] , [[welt]] , [[whelk]]- =====N. & v.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[flat]] , [[plain]]- =====The line of the junction of two surfacessloping upwards towards each other (the ridge of a roof).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Môi trường]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Along narrow hilltop,mountainrange,or watershed.=====+ - + - =====Any narrowelevation across a surface.=====+ - + - =====Meteorol. an elongated region ofhigh barometric pressure.=====+ - + - =====Agriculture a raised strip ofarable land,usu. one of a set separated by furrows.=====+ - + - =====Hort. araised hotbed for melons etc.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. mark with ridges.=====+ - + - =====Tr. Agriculture break up (land) into ridges.=====+ - + - =====Tr. Hort.plant (cucumbers etc.) in ridges.=====+ - + - =====Tr. & intr. gather intoridges.=====+ - + - ======ridge-piece. ridge-tile a tile used in making a roof-ridge.=====+ - + - =====Ridgy adj.[OE hrycg f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Môi trường]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 07:28, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đỉnh
- anticlinal ridge
- đỉnh nếp lồi
- dividing ridge
- đỉnh chia nước
- double ridge waveguide
- ống dẫn sóng đỉnh kép
- gain caused by a ridge
- độ tăng tích do đỉnh
- groundwater ridge
- đỉnh tăng nước ngầm
- mountain ridge
- đỉnh núi
- ridge beam
- dầm móc đỉnh
- ridge cable (netroof structure)
- dây đỉnh kết (kết cấu mái dạng lưới)
- ridge capping
- đỉnh tường có nóc che
- ridge capping
- gờ đỉnh có nóc che
- ridge element
- chi tiết thép đỉnh kèo
- ridge pole
- rầm đinh mái
- ridge pole
- rầm đỉnh mái
- ridge purlin
- đòn dông (đòn đỉnh mái)
- ridge roll
- cuộn ở đỉnh
- ridge templet
- dưỡng (góc, cạnh) đỉnh mái
- scattering properties of the ridge
- các đặc trưng đỉnh của búp bên
- scattering properties of the ridge
- các đặc trưng đỉnh của thùy bên
- thread ridge
- đỉnh ren
- wave ridge
- đỉnh sóng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- backbone , chine , corrugation , crease , crinkle , elevation , esker , fold , furrow , hill , hogback , moraine , parapet , plica , pole , range , rib , rim , rimple , rivel , ruck , seam , spine , upland , wrinkle , anticline , arete , back , balk , bank , bluff , costa , crest , dune , fluting , groove , hummock , hump , knoll , ledge , levee , milling , ness , promontory , reef , ruga , rugae , rugosity , serration , spur , stria , summit , wale , wave , weal , wedge , welt , whelk
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ