-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 24: Dòng 24: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========khoảng giá trị==========khoảng giá trị=====Dòng 32: Dòng 30: =====máy hiện sóng dao động (dao động kỳ)==========máy hiện sóng dao động (dao động kỳ)======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====dải hợp lệ=====+ =====dải hợp lệ==========phạm vi, vùng==========phạm vi, vùng=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=scope scope] : Foldoc=== Vật lý====== Vật lý========ống kính ngắm==========ống kính ngắm======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bộ chỉ báo=====+ =====bộ chỉ báo=====- =====độ dài=====+ =====độ dài=====- =====lĩnh vực=====+ =====lĩnh vực=====::[[scope]] ([[of]]a [[document]])::[[scope]] ([[of]]a [[document]])::lĩnh vực sử dụng::lĩnh vực sử dụng::[[scope]] ([[of]]a [[document]])::[[scope]] ([[of]]a [[document]])::lĩnh vực ứng dụng::lĩnh vực ứng dụng- =====màn ảnh=====+ =====màn ảnh=====- =====màn hình=====+ =====màn hình=====::[[radar]] [[scope]]::[[radar]] [[scope]]::màn hình rađa::màn hình rađa- =====mục tiêu=====+ =====mục tiêu=====- =====phạm vi=====+ =====phạm vi=====::[[economy]] [[of]] [[scope]]::[[economy]] [[of]] [[scope]]::kinh tế phạm vi / qui mô::kinh tế phạm vi / qui môDòng 91: Dòng 87: ::[[to]] [[be]] [[out]] [[of]] [[scope]] [[for]] [[the]] [[project]]::[[to]] [[be]] [[out]] [[of]] [[scope]] [[for]] [[the]] [[project]]::không nằm trong phạm vi dự án::không nằm trong phạm vi dự án- =====phạm vi (của những yêu cầu bảo vệ)=====+ =====phạm vi (của những yêu cầu bảo vệ)=====- =====quy mô=====+ =====quy mô=====- =====tầm=====+ =====tầm=====- =====vùng=====+ =====vùng=====::[[lexical]] [[scope]]::[[lexical]] [[scope]]::phạm vi từ vựng::phạm vi từ vựng- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Range,reach, field, area,extent, compass,expanse,breadth,sphere,orbit,span: The scopeofher interestsincludes both the sciences and the arts. 2leeway,space,room,elbow-room,freedom,opportunity,capacity,stretch,latitude,spread: Have you allowed enough scope for growth?=====+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ :[[ambit]] , [[amplitude]] , [[area]] , [[breadth]] , [[capacity]] , [[compass]] , [[comprehensiveness]] , [[confines]] , [[elbow room ]]* , [[extension]] , [[field]] , [[field of reference]] , [[freedom]] , [[fullness]] , [[latitude]] , [[leeway]] , [[liberty]] , [[margin]] , [[opportunity]] , [[orbit]] , [[outlook]] , [[play]] , [[purview]] , [[radius]] , [[reach]] , [[room]] , [[run]] , [[space]] , [[span]] , [[sphere]] , [[wideness]] , [[horizon]] , [[range]] , [[elbowroom]] , [[extent]] , [[realm]] , [[sweep]] , [[swing]] , [[bailiwick]] , [[cognizance]] , [[design]] , [[diapason]] , [[dimension]] , [[distance]] , [[domain]] , [[gamut]] , [[goal]] , [[grasp]] , [[influence]] , [[intent]] , [[jurisdiction]] , [[length]] , [[lexicon]] , [[panorama]] , [[preserve]] , [[province]] , [[purpose]] , [[spectrum]] , [[tether]] , [[vision]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]09:12, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phạm vi
- economy of scope
- kinh tế phạm vi / qui mô
- explicit scope terminator
- kết thúc phạm vi tường minh
- fall within the scope of
- nằm trong phạm vi của
- lexical scope
- phạm vi từ vựng
- scope check
- sự kiểm tra phạm vi
- scope note
- chú ý về phạm vi
- scope note
- lưu ý về phạm vi
- scope note
- ghi chú về phạm vi
- scope of commands
- phạm vi các lệnh
- Scope of Cover Insurance
- phạm vi bảo hiểm
- scope of inspection
- phạm vi thử nghiệm
- scope of the study
- phạm vi nghiên cứu
- scope of work
- phạm vi hoạt động
- scope of work
- phạm vi công tác
- scope of work
- phạm vi công việc
- scope resolution operator
- toán tử phân giải phạm vi
- to be out of scope for the project
- không nằm trong phạm vi dự án
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambit , amplitude , area , breadth , capacity , compass , comprehensiveness , confines , elbow room * , extension , field , field of reference , freedom , fullness , latitude , leeway , liberty , margin , opportunity , orbit , outlook , play , purview , radius , reach , room , run , space , span , sphere , wideness , horizon , range , elbowroom , extent , realm , sweep , swing , bailiwick , cognizance , design , diapason , dimension , distance , domain , gamut , goal , grasp , influence , intent , jurisdiction , length , lexicon , panorama , preserve , province , purpose , spectrum , tether , vision
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ