• Revision as of 07:17, ngày 23 tháng 6 năm 2010 by Black coffee (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /skoup/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phạm vi, tầm (kiến thức)
    that is beyond my scope
    tôi không làm nổi việc đó; tôi không đủ thẩm quyền giải quyết việc đó
    Cơ hội, dịp, lối thoát; nơi phát huy
    the job will give ample scope to his ability
    làm việc đó anh ta sẽ có đất để dụng võ; làm việc đó anh ta sẽ có dịp để phát huy khả năng của mình
    we must read to broaden the scope of our knowledge
    chúng ta phải đọc để mở rộng kiến thức
    It's a scope for one's energies.
    Đó là dịp phát huy tất cả sức lực của mình.
    (hàng hải) chiều dài dây neo (khi tàu bỏ neo)
    (quân sự) tầm tên lửa
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục tiêu, mục đích, ý định

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    khoảng giá trị

    Ô tô

    máy hiện sóng dao động (dao động kỳ)

    Toán & tin

    dải hợp lệ
    phạm vi, vùng

    Vật lý

    ống kính ngắm

    Kỹ thuật chung

    bộ chỉ báo
    độ dài
    lĩnh vực
    scope (ofa document)
    lĩnh vực sử dụng
    scope (ofa document)
    lĩnh vực ứng dụng
    màn ảnh
    màn hình
    radar scope
    màn hình rađa
    mục tiêu
    phạm vi
    economy of scope
    kinh tế phạm vi / qui mô
    explicit scope terminator
    kết thúc phạm vi tường minh
    fall within the scope of
    nằm trong phạm vi của
    lexical scope
    phạm vi từ vựng
    scope check
    sự kiểm tra phạm vi
    scope note
    chú ý về phạm vi
    scope note
    lưu ý về phạm vi
    scope note
    ghi chú về phạm vi
    scope of commands
    phạm vi các lệnh
    Scope of Cover Insurance
    phạm vi bảo hiểm
    scope of inspection
    phạm vi thử nghiệm
    scope of the study
    phạm vi nghiên cứu
    scope of work
    phạm vi hoạt động
    scope of work
    phạm vi công tác
    scope of work
    phạm vi công việc
    scope resolution operator
    toán tử phân giải phạm vi
    to be out of scope for the project
    không nằm trong phạm vi dự án
    phạm vi (của những yêu cầu bảo vệ)
    quy mô
    tầm
    vùng
    lexical scope
    phạm vi từ vựng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X