• Revision as of 21:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈmeɪdʒər/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) thiếu tá (lục quân)
    Chuyên đề
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con trai đến tuổi thành niên ( 21 tuổi)
    Chuyên đề (của một sinh viên)
    Người có địa vị cao hơn (trong một lĩnh vực nào đó)
    Nhân vật chủ yếu/ tài năng ưu việt/địa vị ưu việt

    Tính từ

    Lớn (hơn), nhiều (hơn), trọng đại, chủ yếu
    for the major part
    phần lớn, phần nhiều
    Nguy hiểm, nghiêm trong
    Anh, lớn (dùng trong trường hợp có hai anh em cùng trường)
    Smith major
    Xmít anh, Xmít lớn
    (âm nhạc) trưởng
    Đến tuổi trưởng thành
    (thuộc) chuyên đề (của một sinh viên)

    Nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyên về (một môn gì), chọn chuyên đề, đỗ cao (về một môn học)
    to major in history
    chuyên về môn sử; chọn chuyên đề về sử; đỗ cao về sử

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    quan trọng hơn

    Điện lạnh

    số đông

    Kỹ thuật chung

    chính
    application program major node
    nút chính của chương trình ứng dụng
    channel-attachment major node
    nút chính nối kết kênh
    forward major axis of the antenna
    trục chính (hướng) về phía trước anten
    major account holder
    bộ chứa bản kê chính
    major account holder
    bộ chứa tài khoản chính
    Major Acknowledgement (MAA)
    báo nhận chính
    major alarm
    báo động chính
    Major Apparatus and Cable System (MACS)
    hệ thống cáp máy chính
    major arterial road
    đường trục chính
    major axis of inertia
    trục quán tính chính
    major axis of the oblate raindrops
    trục chính của những giọt mưa
    major brake adjustment
    điều chỉnh hoàn toàn bộ thắng
    major brake adjustment
    hiệu chỉnh hoàn toàn bộ thắng
    major carrier
    sóng mang chính
    major chord
    hòa âm chính
    major chord
    hợp âm chính
    major class field
    khu lớp chính
    major class field
    vùng lớp chính
    major component
    thành phần chính
    major control field
    trường điều khiển chính
    major cycle
    chu kỳ chính
    major defect
    khuyết tật chính
    major defect
    sai sót chính
    major defective
    khuyết tật chính
    major device number
    số thiết bị chính
    major diameter
    đường kính chính của đai ốc
    major event code
    mã sự kiện chính
    major failure
    khuyết tật chính
    major failure
    sai sót chính
    major flank
    mặt bên chính
    major fold
    nếp uốn chính
    major graduation
    thang chia độ chính
    Major Industry Identifier (MH)
    phần tử nhận dạng công nghiệp chính
    major joint
    chỗ nối chính
    major key
    khóa chính
    major lobe
    búp chính (ở ăng ten)
    major mechanism
    cơ chế chính
    major mechanism
    cơ phận chính
    major node
    nút chính
    major principal strain
    sự biến dạng chính lớn nhất
    major programme
    chương trình chính
    major railroad junction
    ga đầu mối đường sắt chính
    major railway junction
    ga đầu mối đường sắt chính
    major relay station
    trạm chuyển tiếp chính
    major release
    bản phát hành chính
    major road
    đường chính
    major scale of equal temperament
    thanh đồng chỉnh bước âm thanh chính
    major source
    nguồn chính
    major span
    nhịp chính lớn
    major street
    đường phố chính
    major structure
    cấu trúc chính
    major task
    nhiệm vụ chính
    major tick
    dấu kiểm chính
    major time slice
    khoảng thời gian chính
    major total
    tổng chính
    Major Trading Area (MTA)
    khu vực thương mại chính
    major-cutting edge
    lưỡi cắt chính
    minor and major servicing operation
    hoạt động dịch vụ chính và phụ
    minor and major servicing operation
    hoạt động phục vụ chính và phụ
    network control program major node
    nút chính chương trình điều khiển mạng
    packet major node
    nút chính bó dữ liệu
    switched major node
    nút chính chuyển mạch
    working major cutting edge
    lưỡi cắt làm việc chính
    cơ bản
    lớn
    Tham khảo

    Kinh tế

    chủ yếu
    đến tuổi trưởng thành
    thành niên
    trọng yếu
    Tham khảo
    • major : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Larger, greater, bigger, main, chief, important:Henderson grabbed the major portion of the credit.
    Vital,important, critical, crucial, principal, foremost, paramount,primary, prime, main, big, biggest, pre-eminent, notable,noteworthy, significant, outstanding, dominant, dominating;serious, grave, worst: The major problem in commercial kitchensis sanitation.

    Oxford

    Adj., n., & v.
    Adj.
    Important, large, serious, significant(a major road; a major war; the major consideration must betheir health).
    (of an operation) serious or life-threatening.3 Mus. a (of a scale) having intervals of a semitone betweenthe third and fourth, and seventh and eighth degrees. b (of aninterval) greater by a semitone than a minor interval (majorthird). c (of a key) based on a major scale, tending to producea bright or joyful effect (D major).
    Of full age.
    Brit.(appended to a surname, esp. in public schools) the elder of twobrothers or the first to enter the school (Smith major).
    Logic a (of a term) occurring in the predicate or conclusion ofa syllogism. b (of a premiss) containing a major term.
    N.
    Mil. a an army officer next below lieutenant-colonel and abovecaptain. b an officer in charge of a section of bandinstruments (drum major; pipe major).
    A person of full age.3 US a a student's special subject or course. b a studentspecializing in a specified subject (a philosophy major).
    Logic a major term or premiss.
    V.intr. (foll. by in) US studyor qualify in a subject (majored in theology).
    Major axis theaxis of a conic, passing through its foci. major-general anofficer next below a lieutenant-general. major league US aleague of major importance in baseball etc. major part (oftenfoll. by of) the majority. major piece Chess a rook or queen.major planet Jupiter, Saturn, Uranus, or Neptune. major prophetIsaiah, Jeremiah, Ezekiel, or Daniel. major suit Bridge spadesor hearts.
    Majorship n. [ME f. L, compar. of magnus great]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X