-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lượng
- amount of air
- lượng không khí
- amount of information
- lượng thông tin
- amount of information
- khối lượng điều tra
- amount of information
- số lượng kiểm tra
- amount of mixing
- khối lượng trộn
- amount of precipitations
- tổng lượng mưa
- amount of rainfall
- lượng nước mưa
- amount of substance
- lượng chất
- amount of total air
- tổng lượng không khí
- amount of traffic
- khối lượng vận tải
- ash es amount
- lượng tro
- chain-reacting amount
- lượng phản ứng dây truyền
- controlled amount
- số lượng được điều chỉnh
- minimum amount
- lượng tối thiểu
- off-critical amount
- lượng chưa tới hạn
- slag amount
- lượng xỉ
- trace amount
- lượng vết
- traffic amount
- lưu lượng
- univalent amount of the thermal noise
- số lượng tương đương của tiếng ồn nhiệt
số lượng
- amount of information
- số lượng kiểm tra
- controlled amount
- số lượng được điều chỉnh
- univalent amount of the thermal noise
- số lượng tương đương của tiếng ồn nhiệt
Kinh tế
số tiền
- acceptance amount
- số tiền nhận trả
- accumulated amount
- số tiền tính dồn
- aggregate amount of letter of credit
- tổng số tiền của thư tín dụng
- all the amount
- toàn số tiền
- all the amount
- tổng số tiền
- amount brought forward
- số tiền sang qua
- amount carried forward
- số tiền sang qua
- amount covered
- số tiền bảo hiểm
- amount declared
- số tiền (đã) khai
- amount drawn
- số tiền đã rút
- amount dues
- số tiền phải trả
- amount dues
- số tiền nợ
- amount entered twice
- số tiền ghi hai lần
- amount in figures
- số tiền ghi bằng số
- amount in force
- số tiền còn hiệu lực
- amount in words
- số tiền viết bằng chữ
- amount insured
- số tiền bảo hiểm
- amount of information
- số tiền thông tin
- amount of invoice
- số tiền ghi trên hóa đơn
- amount over charged
- số tiền tính quá
- amount over paid
- số tiền trả lố
- amount under charged
- số tiền tính thiếu
- amount under collected
- số tiền thu thiếu
- budget amount
- tổng số tiền ngân sách
- calculated tax amount
- số tiền thuế đã tính
- collected amount
- tổng số tiền đã thu
- contract amount
- số tiền hợp đồng
- contract amount
- số tiền nhận thầu
- credit amount
- số tiền thư tín dụng
- credit amount
- số tiền cho vay
- credit amount
- số tiền ghi chịu
- credit an amount to an account (to...)
- ghi một số tiền vào bên có của một tài khoản
- debit an amount to an account
- ghi một số tiền vào bên nợ của một tài khoản
- face amount
- số tiền danh nghĩa
- face amount
- số tiền ghi trên phiếu
- gross amount
- tổng số tiền
- increased amount
- số tiền tăng thêm
- insurance amount
- số tiền bảo hiểm
- insured amount
- số tiền được bảo hiểm
- invoice amount
- số tiền hóa đơn
- loan amount
- số tiền cho vay
- minimal amount
- số tiền tối thiểu
- negotiable amount
- số tiền thương lượng thanh toán
- nominal amount
- số tiền ghi trên phiếu
- postal money order with fixed amount
- hối phiếu bưu chính với số tiền cố định
- prepaid amount
- số tiền trả trước
- probable amount of repayment
- số tiền hoàn trả dự kiến
- return an amount paid in excess
- hoàn lại số tiền trả lố
- return an amount paid in excess
- trả lại số tiền dư
- return an amount paid in excess (to...)
- hoàn lại số tiền trả lố
- return an amount paid in excess (to...)
- trả lại số tiền dư
- significant amount
- số tiền lớn
- taxable amount
- số tiền phải chịu thuế
- unpaid amount
- số tiền chưa trả
tổng số
- aggregate amount of letter of credit
- tổng số tiền của thư tín dụng
- all the amount
- tổng số tiền
- amount exclusive of vat
- tổng số không tính thuế
- amount of capital invested
- tồng số vốn đầu tư
- budget amount
- tổng số tiền ngân sách
- collected amount
- tổng số tiền đã thu
- daily amount
- tổng số hàng ngày
- estimate amount of damage
- tổng số tổn thất ước tính
- estimated amount of damage
- tổng số tổn thất ước tính
- gross amount
- tổng số tiền
- specific amount
- tổng số xác định
- total amount of loss
- tổng số tổn thất
- total amount subscribed
- tổng số (cổ phần) nhận mua
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
A quantity, esp. the total of a thing or thingsin number, size, value, extent, etc. (a large amount of money;came to a considerable amount).
V.intr. (foll. by to) be equivalent to innumber, size, significance, etc. (amounted to œ100; amounted toa disaster).
Any amount of a great deal of. no amount of noteven the greatest possible amount of. [ME f. OF amunter f.amont upward, lit. uphill, f. L ad montem]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ