• Revision as of 16:30, ngày 1 tháng 12 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự quét
    to give a thorough sweep
    làm tổng vệ sinh
    Động tác cuốn, lướt, khoát, vung
    the sweep of a pendulum
    chuyển động lắc qua lắc lại
    Sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt
    a sweep of the eye
    sự đảo mắt nhìn
    a sweep of the arm
    cái khoát tay
    Đoạn cong, đường cong
    the river makes a sweep to the left
    sông lượn về phía tay trái
    Sự rà soát
    Tầm, khả năng
    the sweep of a gun
    tầm súng đại bác
    within the sweep of the eye
    trong tầm mắt
    within the sweep of human intelligence
    trong khả năng hiểu biết của con người
    Sự xuất kích (máy bay)
    Mái chèo dài
    Cần múc nước (giếng)
    Dải
    a long sweep of meadow
    một dải đồng cỏ dài
    Người cạo ống khói
    (như) sweepstake
    ( (thường) số nhiều) rác rưởi quét đi
    (vật lý) sự quét

    Nội động từ .swept

    Quét qua; lan ra; di chuyển nhanh trên một vùng
    a huge wave swept over the deck
    một con sóng lớn quét qua sàn tàu
    Di chuyển một cách nhẹ nhàng, di chuyển một cách đường bệ (theo hướng được nói rõ)
    she swept out of the room
    bà ta đường bệ đi ra khỏi phòng
    Lướt nhanh, vút nhanh
    eagle sweeps past
    chim đại bàng vút qua
    his glance swept from right to left
    anh ta đảo mắt lướt nhanh từ bên phải sang bên trái
    to sweep down on the enemy
    lao nhanh vào quân địch
    Trải ra, chạy, kéo dài (thành một đường thẳng, đường cong..)
    plain sweeps away to the sea
    cánh đồng trải ra đến bờ biển
    the road sweeps round the lake
    con đường chạy quanh hồ

    Ngoại động từ

    Loại bỏ; quét; chải; phủi (bụi, rác..)
    to sweep the dust from the carpets
    chải bụi ở các thảm
    to sweep away bits of paper
    quét sạch các mẩu giấy
    to sweep the floor
    quét sàn nhà
    Quét sạch cái gì
    to sweep the carpet
    quét sạch thảm
    Làm chuyển động; loại bỏ; cuốn đi cuốn theo
    the current swept the logs down the river
    nước cuốn các khúc gỗ trôi xuôi dòng sông
    Lướt; vuốt; quét
    to sweep the strings
    lướt ngón tay trên dây đàn
    to sweep one's hand over one's hair
    vuốt tóc
    Quét; lướt qua (cái gì để (xem) xét, tìm kiếm, nghiên cứu)
    the searchlights swept the sky
    đèn pha quét bầu trời
    battery sweeps the approaches
    khẩu đội pháo quét tất cả những con đường đi đến
    Chèo (phà, thuyền) bằng chèo dài
    (vật lý) quét
    to sweep away
    quét sạch
    to sweep away feudalism
    quét sạch chế độ phong kiến
    to sweep along
    cuốn đi, cuốn theo; lôi cuốn
    he swept his audience along with him
    anh ta lôi cuốn người nghe
    to sweep off
    cướp đi, lấy đi
    to sweep round
    (hàng hải) quay ngoắt trở lại
    to sweep up
    quét lại thành đống
    Bay cất cánh (máy bay, chim)
    to sweep a constituency
    được phần lớn số phiếu
    to sweep everything into one's net
    vớ tất, lấy hết
    sweep something under the carpet
    giấu cái gì có thể gây ra rắc rối, bê bối
    sweep the board
    vơ hết giải/tiền; thắng suốt sổ
    sweep somebody off his feet
    làm ai hết sức xúc động (nhất là về tình yêu)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    bán kính tác dụng (của mặt quay)
    cánh động cơ gió
    phần chìa (máy)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cần múc nước
    dạng kiếm cong
    dạng lưỡi liềm
    đoạn cong
    quét cạo ống khói

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    quét điểm sáng

    Giải thích VN: Điểm sáng tự trôi qua phải màn hình.

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    sự quét bao quát

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    con lắc
    khuỷu
    nạo vét
    đòn cân bằng
    dưỡng
    sweep templet
    dưỡng làm khuôn
    đường cong
    làm dưỡng
    làm khuôn mẫu
    mẫu
    quét
    automatic sweep apparatus
    máy quét tự động
    expanded sweep
    sự quét trải
    fast sweep
    sự quét nhanh
    frequency sweep
    sự quét tần
    frequency-sweep circuit
    mạch quét tần số
    full sweep
    sự quét hoàn toàn
    horizontal sweep
    sự quét ngang
    laser beam sweep
    sự quét chùm tia laser
    line sweep
    sự quét dòng
    linear sweep
    sự quét tuyến tính
    linear-sweep delay circuit
    mạch trễ quét tuyến tính
    maximum sweep width
    độ rộng quét tối đa
    rail sweep
    chổi quét (ba-lát) trên ray
    repetitive sweep
    sự quét lặp lại
    repetitive sweep
    sự quét tuần hoàn
    return span of sweep
    sự đi qua của lần về quét
    sweep a frequency range
    sự quét của tần số dải
    sweep amplifier
    bộ khuếch đại quét
    sweep antenna
    ăng ten quét
    sweep circuit
    khối quét
    sweep circuit
    mạch quét
    sweep coverage
    vùng (được) quét
    sweep current
    dòng quét
    sweep deflection amplifier
    bộ khuếch đại lái tia quét (máy hiện sóng)
    sweep deflection amplifier
    bộ khuếch đại làm lệch quét
    sweep deflection amplifier
    bộ khuếch đại quét lệch
    sweep excursion
    sự lệch hướng quét
    sweep frequency
    nhịp điệu tần số quét
    sweep garbage
    quét rác
    sweep generator
    máy phát quét
    sweep generator
    máy tạo sóng quét
    sweep length
    độ dài quét
    sweep mode
    chế độ quét
    sweep oscillator
    mạch dao động quét
    sweep period
    chu kỳ quét
    sweep range
    tầm quét
    sweep rate
    nhịp điệu quét
    sweep rate
    tần số quét
    sweep rest
    phép thử quét
    sweep signal
    tín hiệu quét
    sweep the floor
    quét nhà
    sweep time
    khoảng thời gian quét
    sweep voltage
    điện áp quét
    sweep-frequency reflectometer
    phản xạ kế quét tần
    vertical sweep
    sự quét dọc
    virus sweep
    quét virus
    rác rưởi
    sự quét
    expanded sweep
    sự quét trải
    fast sweep
    sự quét nhanh
    frequency sweep
    sự quét tần
    full sweep
    sự quét hoàn toàn
    horizontal sweep
    sự quét ngang
    laser beam sweep
    sự quét chùm tia laser
    line sweep
    sự quét dòng
    linear sweep
    sự quét tuyến tính
    repetitive sweep
    sự quét lặp lại
    repetitive sweep
    sự quét tuần hoàn
    sweep a frequency range
    sự quét của tần số dải
    vertical sweep
    sự quét dọc
    sự quét tia
    thước cong
    tầm với

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tầm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Brush, whisk, clean, clear, tidy up: This weekend I haveto sweep out the basement.
    Often, sweep away. carry or take(away or off), destroy, wipe out, demolish, remove, wash (away);blow (away): The raging torrent swept away the bridge. The windswept the debris before it. 3 swoop, flounce, glide, sail,march, parade, skim, tear, dash, zoom: Hattie swept into theroom majestically.
    Curve, arc, arch, bend, bow, circle, turn:The long drive to the house sweeps round the pond and gardens.
    N.
    Pass, clearance, stroke; purge: In one clean sweep thepolice rounded up all the suspects.
    Curve, arc, arch, bow,bend, curvature, flexure: Note the sweep of those main archesholding up the dome.
    Range, extent, compass, reach, stretch,scope, swing, span: The Hubbell space telescope has a farthersweep than any on earth.

    Oxford

    V. & n.

    V. (past and past part. swept) 1 tr. clean or clear(a room or area etc.) with or as with a broom.
    Intr. (oftenfoll. by up) clean a room etc. in this way.
    Tr. (often foll.by up) collect or remove (dirt or litter etc.) by sweeping.
    Tr. (foll. by aside, away, etc.) a push with or as with abroom. b dismiss or reject abruptly (their objections wereswept aside).
    Tr. (foll. by along, down, etc.) carry or drivealong with force.
    Tr. (foll. by off, away, etc.) remove orclear forcefully.
    Tr. traverse swiftly or lightly (the windswept the hillside).
    Tr. impart a sweeping motion to (swepthis hand across).
    Tr. swiftly cover or affect (a new fashionswept the country).
    Intr. a glide swiftly; speed along withunchecked motion. b go majestically.
    Intr. (of geographicalfeatures etc.) have continuous extent.
    Tr. drag (ariver-bottom etc.) to search for something.
    Tr. (ofartillery etc.) include in the line of fire; cover the whole of.14 tr. propel (a barge etc.) with sweeps.
    N.
    The act ormotion or an instance of sweeping.
    A curve in the road, asweeping line of a hill, etc.
    Range or scope (beyond thesweep of the human mind).
    = chimney-sweep.
    A sortie byaircraft.
    Colloq. = SWEEPSTAKE.
    A long oar worked from abarge etc.
    The sail of a windmill.
    A long pole mounted asa lever for raising buckets from a well.
    Electronics themovement of a beam across the screen of a cathode-ray tube.
    Win allthe prizes etc. in (a competition etc.). sweep away 1 abolishswiftly.
    (usu. in passive) powerfully affect, esp.emotionally. sweep the board 1 win all the money in agambling-game.
    Win all possible prizes etc. sweep-secondhand a second hand on a clock or watch, moving on the same dialas the other hands. sweep under the carpet see CARPET.swept-back (of an aircraft wing) fixed at an acute angle to thefuselage, inclining outwards towards the rear. swept-up (ofhair) = UPSWEPT. swept-wing (of an aircraft) having swept-backwings. [ME swepe (earlier swope) f. OE swapan]

    Tham khảo chung

    • sweep : National Weather Service
    • sweep : amsglossary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X