-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhạy
- case sensitive
- nhạy két
- case sensitive
- nhạy loại chữ
- case-sensitive language
- ngôn ngữ nhạy loại chữ
- chemically sensitive field effect
- hiệu ứng trường nhạy hóa
- code-sensitive system
- hệ thống nhạy với mã
- Computer Sensitive Language (CSL)
- ngôn ngữ nhạy cảm máy tính
- context-sensitive
- nhạy ngữ cảnh
- context-sensitive grammar
- ngữ pháp nhạy ngữ cảnh
- context-sensitive grammar
- nhạy ngữ cảnh
- data sensitive fault
- sai hỏng nhạy dữ liệu
- distance sensitive
- nhạy khoảng cách
- electro-sensitive recording
- sự ghi nhạy điện tử
- gas-sensitive filled-effect transistor
- tranzito hiệu ứng trường nhạy khí
- heat-sensitive
- nhạy cảm nhiệt
- heat-sensitive
- nhạy nhiệt
- heat-sensitive material
- vật liệu nhạy nhiệt
- heat-sensitive paint
- sơn nhạy nhiệt
- humidity sensitive element
- phần tử nhạy ẩm
- infrared-sensitive
- nhạy (với) hồng ngoại
- infrared-sensitive
- nhạy hồng ngoại
- infrared-sensitive emulsion
- nhữ tương nhạy hồng ngoại
- Language Sensitive Editor (LSE)
- bộ soạn thảo nhạy cảm ngôn ngữ
- language-sensitive editor (LSE)
- bộ soạn thảo nhạy ngôn ngữ
- least sensitive range
- khoảng đo ít nhạy nhất
- level-sensitive scan design
- thiết kế quét nhạy mức
- light sensitive diazo materials
- vật liệu nhạy sáng diazo
- light-sensitive
- nhạy quang
- light-sensitive
- nhạy sáng
- light-sensitive cell
- tế bào nhạy quang
- light-sensitive detector
- bộ tách sóng nhạy sáng
- light-sensitive layer
- lớp nhạy sáng
- light-sensitive plate
- khuôn in nhạy sáng
- light-sensitive tube
- ống nhạy sáng
- load-sensitive braking
- phanh nhạy tải
- LSSD (level-sensitive scan design)
- thiết kế quét nhạy mức
- pattern-sensitive fault
- sai hỏng nhạy mẫu
- Phase Sensitive Modulator (PSM)
- bộ điều chế nhạy cảm pha
- phase-sensitive amplifier
- bộ khuếch đại nhạy pha
- position sensitive detector
- đetectơ nhạy (theo) vị trí
- pressure sensitive detector
- bộ dò nhạy áp lực
- pressure sensitive labeller
- máy dán nhãn nhạy áp lực
- pressure sensitive paper
- giấy nhạy áp lực
- pressure sensitive tape
- băng nhạy áp lực
- pressure-sensitive
- nhạy áp suất
- pressure-sensitive
- nhạy cảm với áp suất
- PVC pressure-sensitive tape
- băng nhạy áp lực
- radiation-sensitive paper
- giấy nhạy bức xạ
- red-sensitive
- nhạy với màu đỏ
- sensitive altimeter
- dụng cụ đo cao độ có độ nhạy cảm lớn
- sensitive balance
- cân nhạy
- sensitive component
- thành phần nhạy cảm
- sensitive control
- sự điều khiển nhạy
- sensitive data
- dữ liệu nhạy
- sensitive element
- phần tử nhạy cảm
- sensitive emulsion
- nhũ tương nhạy ánh sáng
- sensitive film
- phim nhạy, màng nhạy
- sensitive fuse
- kíp nhạy
- sensitive information
- thông tin nhạy
- sensitive paper
- giấy nhạy sáng
- sensitive regions
- vùng nhạy cảm
- sensitive relay
- rơle nhạy
- sensitive switch
- cầu dao nhạy
- sensitive threshold
- ngưỡng nhậy cảm
- sensitive to change in temperature
- nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ
- sensitive to change in weather
- nhạy cảm với sự thay đổi thời tiết
- sensitive to friction
- nhạy cảm với ma sát
- sensitive to shock
- nhạy cảm với va chạm
- sensitive volume
- thể tích nhạy (của ống đếm)
- structure-sensitive
- nhạy với cấu trúc
- temperature-sensitive
- nhạy (cảm) nhiệt độ
- temperature-sensitive
- nhạy cảm nhiệt độ
- temperature-sensitive element
- phần tử nhạy nhiệt độ
- temperature-sensitive paint
- sơn nhạy nhiệt
- thermally sensitive resistor
- điện trở nhạy nhiệt
- touch-sensitive
- nhạy tiếp xúc
- touch-sensitive
- nhạy xúc giác
- touch-sensitive screen
- màn hình nhạy tiếp xúc
- touch-sensitive screen
- màn hình nhạy xúc giác
- touch-sensitive table
- bảng nhạy tiếp xúc
- touch-sensitive table
- bảng nhạy xúc giác
- voltage-sensitive light emitting diode
- đi-ốt phát quang nhạy điện áp
nhạy cảm
- Computer Sensitive Language (CSL)
- ngôn ngữ nhạy cảm máy tính
- heat-sensitive
- nhạy cảm nhiệt
- Language Sensitive Editor (LSE)
- bộ soạn thảo nhạy cảm ngôn ngữ
- Phase Sensitive Modulator (PSM)
- bộ điều chế nhạy cảm pha
- pressure-sensitive
- nhạy cảm với áp suất
- sensitive altimeter
- dụng cụ đo cao độ có độ nhạy cảm lớn
- sensitive component
- thành phần nhạy cảm
- sensitive element
- phần tử nhạy cảm
- sensitive regions
- vùng nhạy cảm
- sensitive threshold
- ngưỡng nhậy cảm
- sensitive to change in temperature
- nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ
- sensitive to change in weather
- nhạy cảm với sự thay đổi thời tiết
- sensitive to friction
- nhạy cảm với ma sát
- sensitive to shock
- nhạy cảm với va chạm
- temperature-sensitive
- nhạy (cảm) nhiệt độ
- temperature-sensitive
- nhạy cảm nhiệt độ
Kinh tế
nhạy cảm
- Highly Sensitive List
- Danh mục (hàng hóa) nhạy cảm cao (của ASEAN)
- interest sensitive
- nhạy cảm với lãi suất
- interest sensitive stock
- chứng khoán nhạy cảm với lãi suất
- interest-sensitive
- nhạy cảm về lãi suất
- price sensitive
- nhạy cảm với giá cả
- semi-sensitive product
- sản phẩm nửa nhạy cảm (có ít tính cạnh tranh)
- semi-sensitive product
- sản phẩm nửa nhạy cảm (có tính ít cạnh tranh)
- sensitive analysis
- phân tích mức độ nhạy cảm
- sensitive item clause under GATT
- điều khoản mặt hàng nhạy cảm của GATT
- sensitive market
- thị trường nhạy cảm
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Touchy, susceptible,susceptive, reactive, responsive, attuned, impressionable,emotional, thin-skinned, vulnerable, supersensitive,hypersensitive, testy, irascible, quarrelsome, irritable,volatile, excitable, temperamental, petulant, hot-tempered,quick-tempered: Liz is very sensitive on the subject of beingunmarried, and I shouldn't bring it up. 3 finely tuned,delicate, responsive, subtle, acute, reactive, receptive: Weneed a more sensitive test to detect neutrinos. This radio isnot sensitive enough to receive distant stations.
Oxford
(often foll. by to) very open to or acutelyaffected by external stimuli or mental impressions; havingsensibility.
(often foll. by to) a (ofphotographic materials) prepared so as to respond (esp.rapidly) to the action of light. b (of any material) readilyaffected by or responsive to external action.
(of a topicetc.) subject to restriction of discussion to preventembarrassment, ensure security, etc.
Sensitive plant 1 a plant whoseleaves curve downwards and leaflets fold together when touched,esp. mimosa.
Sensitively adv.sensitiveness n. [ME, = sensory, f. OF sensitif -ive or med.Lsensitivus, irreg. f. L sentire sens- feel]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ