• (Khác biệt giữa các bản)
    n (đổi format)
    (đôi format)
    Dòng 15: Dòng 15:
    -
    =====Tổng số cái này là bao nhiêu?=====
    +
    ::Tổng số cái này là bao nhiêu?
     +
     
    =====Thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa=====
    =====Thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa=====

    06:00, ngày 25 tháng 9 năm 2008

    /əˈmaʊnt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lượng, số lượng
    a considerable amount
    một số lượng đáng kể
    a large amount of work
    rất nhiều việc
    Tổng số
    What's the amount of this?


    Tổng số cái này là bao nhiêu?


    Thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa
    this is the amount of what he promised
    thực chất lời hứa của hắn là đây

    Nội động từ

    Lên đến, lên tới (tiền)
    the bill amounts to 100đ
    hoá đơn lên đến 100 đ
    Chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là
    it amounts to the same thing
    rốt cuộc cũng thế cả
    this amounts to a refusal
    cái đó chẳng khác gì là một lời từ chối
    not to amount to much
    không quan trọng, không đáng kể, không có ý nghĩa gì

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đại lượng
    độ lớn
    lượng
    amount of air
    lượng không khí
    amount of information
    lượng thông tin
    amount of information
    khối lượng điều tra
    amount of information
    số lượng kiểm tra
    amount of mixing
    khối lượng trộn
    amount of precipitations
    tổng lượng mưa
    amount of rainfall
    lượng nước mưa
    amount of substance
    lượng chất
    amount of total air
    tổng lượng không khí
    amount of traffic
    khối lượng vận tải
    ash es amount
    lượng tro
    chain-reacting amount
    lượng phản ứng dây truyền
    controlled amount
    số lượng được điều chỉnh
    minimum amount
    lượng tối thiểu
    off-critical amount
    lượng chưa tới hạn
    slag amount
    lượng xỉ
    trace amount
    lượng vết
    traffic amount
    lưu lượng
    univalent amount of the thermal noise
    số lượng tương đương của tiếng ồn nhiệt
    giá trị
    số lượng
    amount of information
    số lượng kiểm tra
    controlled amount
    số lượng được điều chỉnh
    univalent amount of the thermal noise
    số lượng tương đương của tiếng ồn nhiệt
    tổng
    amount of precipitations
    tổng lượng mưa
    amount of total air
    tổng lượng không khí
    contract amount
    tổng giá trị hợp đồng
    tổng số

    Kinh tế

    số lượng
    amount of inspection
    số lượng kiểm tra
    broken amount
    số lượng lẻ
    minimal amount
    số lượng tối thiểu
    residual amount
    số lượng còn lại
    small amount
    số luợng nhỏ
    số tiền
    acceptance amount
    số tiền nhận trả
    accumulated amount
    số tiền tính dồn
    aggregate amount of letter of credit
    tổng số tiền của thư tín dụng
    all the amount
    toàn số tiền
    all the amount
    tổng số tiền
    amount brought forward
    số tiền sang qua
    amount carried forward
    số tiền sang qua
    amount covered
    số tiền bảo hiểm
    amount declared
    số tiền (đã) khai
    amount drawn
    số tiền đã rút
    amount dues
    số tiền phải trả
    amount dues
    số tiền nợ
    amount entered twice
    số tiền ghi hai lần
    amount in figures
    số tiền ghi bằng số
    amount in force
    số tiền còn hiệu lực
    amount in words
    số tiền viết bằng chữ
    amount insured
    số tiền bảo hiểm
    amount of information
    số tiền thông tin
    amount of invoice
    số tiền ghi trên hóa đơn
    amount over charged
    số tiền tính quá
    amount over paid
    số tiền trả lố
    amount under charged
    số tiền tính thiếu
    amount under collected
    số tiền thu thiếu
    budget amount
    tổng số tiền ngân sách
    calculated tax amount
    số tiền thuế đã tính
    collected amount
    tổng số tiền đã thu
    contract amount
    số tiền hợp đồng
    contract amount
    số tiền nhận thầu
    credit amount
    số tiền thư tín dụng
    credit amount
    số tiền cho vay
    credit amount
    số tiền ghi chịu
    credit an amount to an account (to...)
    ghi một số tiền vào bên có của một tài khoản
    debit an amount to an account
    ghi một số tiền vào bên nợ của một tài khoản
    face amount
    số tiền danh nghĩa
    face amount
    số tiền ghi trên phiếu
    gross amount
    tổng số tiền
    increased amount
    số tiền tăng thêm
    insurance amount
    số tiền bảo hiểm
    insured amount
    số tiền được bảo hiểm
    invoice amount
    số tiền hóa đơn
    loan amount
    số tiền cho vay
    minimal amount
    số tiền tối thiểu
    negotiable amount
    số tiền thương lượng thanh toán
    nominal amount
    số tiền ghi trên phiếu
    postal money order with fixed amount
    hối phiếu bưu chính với số tiền cố định
    prepaid amount
    số tiền trả trước
    probable amount of repayment
    số tiền hoàn trả dự kiến
    return an amount paid in excess
    hoàn lại số tiền trả lố
    return an amount paid in excess
    trả lại số tiền dư
    return an amount paid in excess (to...)
    hoàn lại số tiền trả lố
    return an amount paid in excess (to...)
    trả lại số tiền dư
    significant amount
    số tiền lớn
    taxable amount
    số tiền phải chịu thuế
    unpaid amount
    số tiền chưa trả
    tổng số
    aggregate amount of letter of credit
    tổng số tiền của thư tín dụng
    all the amount
    tổng số tiền
    amount exclusive of vat
    tổng số không tính thuế
    amount of capital invested
    tồng số vốn đầu tư
    budget amount
    tổng số tiền ngân sách
    collected amount
    tổng số tiền đã thu
    daily amount
    tổng số hàng ngày
    estimate amount of damage
    tổng số tổn thất ước tính
    estimated amount of damage
    tổng số tổn thất ước tính
    gross amount
    tổng số tiền
    specific amount
    tổng số xác định
    total amount of loss
    tổng số tổn thất
    total amount subscribed
    tổng số (cổ phần) nhận mua
    tổng số tiền
    aggregate amount of letter of credit
    tổng số tiền của thư tín dụng
    budget amount
    tổng số tiền ngân sách
    collected amount
    tổng số tiền đã thu
    Tham khảo
    • amount : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Amount to. a add up to, total, aggregate, come (up) to:Waiter, what does my bill amount to, please? b become, developinto: That son of his will never amount to much.
    N.
    Quantity, volume, mass, expanse, bulk, supply, lot;number; magnitude: What amount of water is needed to fill thecontainer? She eats a huge amount of chocolates every day. 3(sum) total, aggregate, extent, entirety: What is the amount ofthe invoice without the tax?

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A quantity, esp. the total of a thing or thingsin number, size, value, extent, etc. (a large amount of money;came to a considerable amount).
    The full effect orsignificance.
    V.intr. (foll. by to) be equivalent to innumber, size, significance, etc. (amounted to œ100; amounted toa disaster).
    Any amount of a great deal of. no amount of noteven the greatest possible amount of. [ME f. OF amunter f.amont upward, lit. uphill, f. L ad montem]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X