• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại (trong lúc đang đi...)===== ::to come to a [...)
    Hiện nay (09:58, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">hɔ:lt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 46: Dòng 39:
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) què, khập khểnh, tập tễnh=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) què, khập khểnh, tập tễnh=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bến xe=====
    +
    -
    =====thời gian dừng=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự tạm dừng, (v) tạm dừng=====
    -
    =====trạm dừng=====
    +
    === Giao thông & vận tải===
     +
    =====bến xe=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====thời gian dừng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tạm dừng=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====trạm dừng=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=halt halt] : Foldoc
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====tạm dừng=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====ga xép=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bến dừng=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====bến tàu=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ga xép=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====dừng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bến dừng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bến tàu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dừng=====
    +
    ::[[breakpoint]] [[halt]]
    ::[[breakpoint]] [[halt]]
    ::sự dừng điểm ngắt
    ::sự dừng điểm ngắt
    Dòng 90: Dòng 78:
    ::[[optional]] [[halt]]
    ::[[optional]] [[halt]]
    ::chỗ dừng tàu bổ sung
    ::chỗ dừng tàu bổ sung
    -
    =====gác máy=====
    +
    =====gác máy=====
    -
    =====sự dừng=====
    +
    =====sự dừng=====
    ::[[breakpoint]] [[halt]]
    ::[[breakpoint]] [[halt]]
    ::sự dừng điểm ngắt
    ::sự dừng điểm ngắt
    ::[[dead]] [[halt]]
    ::[[dead]] [[halt]]
    ::sự dừng hẳn
    ::sự dừng hẳn
    -
    =====sự dừng lại=====
    +
    =====sự dừng lại=====
    -
     
    +
    -
    =====sự ngừng lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự treo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trạm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Stop, standstill, end, termination, close, stoppage,cessation: We must call a halt to absenteeism in the factory.=====
    +
    =====sự ngừng lại=====
    -
    =====V.=====
    +
    =====sự treo=====
    -
    =====Stop, quit, end, terminate, cease, check, curb, stem,discontinue, desist, bring or come or draw to an end or close,put an end or stop to, conclude, shut or close down or up: Wehalted when we came to the river. The guerrillas halted thearmoured column at the pass.=====
    +
    =====trạm=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[arrest]] , [[break]] , [[break-off]] , [[close]] , [[cutoff]] , [[freeze ]]* , [[grinding halt]] , [[impasse]] , [[interruption]] , [[layoff]] , [[letup]] , [[pause]] , [[screaming halt]] , [[screeching halt]] , [[stand]] , [[standstill]] , [[stop]] , [[termination]] , [[cessation]] , [[check]] , [[cut-off]] , [[discontinuance]] , [[discontinuation]] , [[stay]] , [[stoppage]] , [[surcease]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[adjourn]] , [[arrest]] , [[balk]] , [[bar]] , [[block]] , [[blow the whistle on]] , [[break off ]]* , [[bring to an end]] , [[bring to standstill]] , [[call it a day]] , [[cease]] , [[cease fire]] , [[check]] , [[close down]] , [[come to an end]] , [[cool it]] , [[curb ]]* , [[cut short]] , [[desist]] , [[deter]] , [[draw up]] , [[drop anchor]] , [[end]] , [[frustrate]] , [[hamper]] , [[hold at bay]] , [[hold back]] , [[impede]] , [[intermit]] , [[interrupt]] , [[obstruct]] , [[pause]] , [[pull up ]]* , [[punctuate]] , [[put a cork in]] , [[rest]] , [[stall]] , [[stand still]] , [[stay]] , [[stem]] , [[stop]] , [[suspend]] , [[terminate]] , [[wait]] , [[be defective]] , [[dither]] , [[falter]] , [[hobble]] , [[limp]] , [[shilly-shally ]]* , [[stagger]] , [[stammer]] , [[stumble]] , [[vacillate]] , [[waver]] , [[whiffle]] , [[wiggle-waggle]] , [[belay]] , [[discontinue]] , [[surcease]] , [[leave off]] , [[quit]] , [[shilly-shally]] , [[wobble]] , [[hitch]] , [[foil]] , [[hesitate]] , [[inhibit]] , [[lame]] , [[stand]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[continuation]] , [[endurance]] , [[go]] , [[perseverence]] , [[start]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[carry on]] , [[continue]] , [[forge]] , [[forward]] , [[push]] , [[speak smoothly]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /hɔ:lt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại (trong lúc đang đi...)
    to come to a halt
    tạm dừng lại
    to call a halt
    ra lệnh ngừng lại
    (ngành đường sắt) ga xép
    to bring sth to a grinding halt
    làm cho cái gì dừng hẳn lại
    to grind to a halt
    từ từ dừng lại

    Nội động từ

    Dừng chân, nghỉ chân

    Ngoại động từ

    Cho dừng lại; bắt dừng lại

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) sự đi khập khiễng, sự đi tập tễnh

    Nội động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) đi khập khiễng, đi tập tễnh
    Đi ngập ngừng
    Ngập ngừng, lưỡng lự, do dự
    to halt between two opinions
    lưỡng lự giữa hai ý kiến
    Què quặt, không chỉnh (lý luận, của thơ...)

    Tính từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) què, khập khểnh, tập tễnh

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự tạm dừng, (v) tạm dừng

    Giao thông & vận tải

    bến xe
    thời gian dừng
    trạm dừng

    Toán & tin

    tạm dừng

    Xây dựng

    ga xép

    Kỹ thuật chung

    bến dừng
    bến tàu
    dừng
    breakpoint halt
    sự dừng điểm ngắt
    dead halt
    sự dừng hẳn
    halt acknowledge
    báo nhận tạm dừng
    halt button
    nút dừng
    halt condition
    điều kiện dừng
    halt condition
    trạng thái dừng
    halt instruction
    lệnh dừng
    halt instruction
    lệnh tạm dừng
    optional halt
    chỗ dừng tàu bổ sung
    gác máy
    sự dừng
    breakpoint halt
    sự dừng điểm ngắt
    dead halt
    sự dừng hẳn
    sự dừng lại
    sự ngừng lại
    sự treo
    trạm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X