• (Khác biệt giữa các bản)
    (nhanh)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ræpid</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:37, ngày 20 tháng 6 năm 2008

    /'ræpid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhanh, nhanh chóng, mau lẹ
    a rapid decline in health
    sự giảm sút sức khoẻ nhanh chóng
    a rapid river
    con sông chảy xiết
    a rapid heartbeat
    nhịp tim nhanh
    a rapid decline in sales
    số lượng hàng hoá bán ra giảm xuống nhanh
    Đứng, rất dốc (về dốc)
    a rapid slope
    một dốc đứng

    Danh từ, số nhiều rapids

    ( số nhiều) thác, ghềnh
    shoot the rapids
    lao nhanh qua thác (chiếc xuồng..)

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhanh
    busway for rapid transit
    đường xe buýt cho giao thông nhanh
    light-rapid-comfortable (LRC)
    nhẹ nhàng-nhanh-tiện nghi
    passenger rapid transit (PRT)
    sự khóa cảnh hành khách nhanh
    personal rapid transit (PRT)
    sự quá cảnh hành khách nhanh
    personal rapid transport
    vận tải hành khách nhanh
    RAD (rapidapplication development)
    phát triển ứng dụng nhanh
    rapid access
    truy cập nhanh
    Rapid Access Archive (RAA)
    hồ sơ lưu trữ truy nhập nhanh
    rapid access loop
    vòng truy nhập nhanh
    rapid access memory
    bộ nhớ truy cập nhanh
    rapid air cooling
    sự làm mát không khí nhanh
    rapid analysis
    sự phân tích nhanh (bước đầu)
    rapid analysis method
    phương pháp phân tích nhanh
    rapid annealing
    sự ủ nhanh
    rapid application development (GAD)
    phát triển ứng dụng nhanh
    Rapid Application Development (RAD)
    triển khai ứng dụng nhanh
    Rapid Application Development and Deployment (RADD)
    phát triển và triển khai ứng dụng nhanh
    Rapid Application Prototyping (RAP)
    tạo nguyên mẫu ứng dụng nhanh
    rapid block ice plant
    trạm sản xuất (nước) đá khối nhanh
    rapid change of temperature
    thay đổi nhiệt độ nhanh
    rapid chilling
    làm lạnh nhanh
    rapid convergence
    sự hội tụ nhanh
    rapid cooling
    làm lạnh nhanh
    rapid cooling
    sự làm lạnh nhanh
    rapid cooling
    sự làm mát nhanh
    rapid cooling method
    phương pháp làm lạnh nhanh
    rapid curing
    đóng rắn nhanh
    rapid curing
    sự bảo dưỡng nhanh
    rapid curing asphalt
    bitum lỏng cứng nhanh
    rapid curing cutback
    bitum lỏng cứng nhanh
    rapid curing cutback
    pha loãng nhanh
    rapid design method
    phương pháp thiết kế nhanh
    Rapid Development Earth Terminals (CBS) (RADET)
    các đầu cuối mặt đất triển khai nhanh
    rapid erection
    sự xây lắp nhanh
    rapid exit taxiway
    đường lăn ra nhanh
    rapid fatigue test
    sự thử mỏi nhanh
    rapid fermentation
    sự lên men nhanh
    rapid film advance lever
    cần đẩy phim nhanh
    rapid film advance lever
    cần gạt phim nhanh
    rapid filter
    thiết bị lọc nhanh
    rapid filtration
    sự ngấm nhanh
    rapid flow
    dòng nhanh
    rapid freeze switch
    công tắc kết đông nhanh
    rapid freezer
    máy kết đông nhanh
    rapid freezing
    kết đông nhanh
    rapid growth
    tăng trưởng nhanh chóng
    rapid hardener
    bộ làm đông cứng nhanh
    rapid hardening
    sự cứng nhanh
    rapid heat-up cathode
    điện cực nung nóng nhanh
    rapid ice mould
    khuôn làm đá nhanh
    rapid information
    thông tin nhanh
    rapid lever
    tay gạt (chạy) nhanh
    rapid loading system
    hệ thống nạp (phim) nhanh
    rapid machining steel
    thép gia công nhanh
    rapid memory
    bộ nhớ nhanh
    rapid or short-period fading
    sự tắt dần nhanh hay ngắn hạn
    rapid percussion drilling
    sự khoan đập nhanh
    rapid percussion drilling process
    quá trình đóng cọc nhanh
    rapid precooling
    làm lạnh sơ bộ nhanh
    rapid prototyping
    sự tạo nguyên mẫu nhanh
    rapid refrigeration
    làm lạnh nhanh
    rapid return motion
    chuyển động về nhanh
    rapid return motion
    hành trình về nhanh
    rapid sand filter
    kết cấu lọc nhanh bắng cát
    rapid sand filter
    thiết bị lọc nhanh qua cát
    rapid selector
    bộ chọn nhanh
    rapid setting
    sự đông cứng nhanh
    rapid setting
    sự đông kết nhanh
    rapid setting concrete
    bê tông kết nhanh
    rapid slaking lime
    vôi tôi nhanh
    rapid speed fluctuation
    sự thăng giáng nhanh tốc độ
    rapid start fluorescent lamp
    đèn huỳnh quang khởi động nhanh
    rapid storage
    bộ nhớ nhanh
    rapid test
    sự thử nhanh
    rapid testing kit
    dung cụ thử nghiệm nhanh
    rapid thawing
    làm tan băng giá nhanh
    rapid traffic
    giao thông nhanh
    rapid transit
    sự đi qua nhanh
    rapid transit
    sự quá cảnh nhanh
    rapid transit car
    toa xe quá cảnh nhanh
    rapid transit railroad
    đường sắt qua nhanh thành phố
    rapid transit system
    hệ quá cảnh nhanh
    Rapid Transport Protocol (RTP)
    giao thức vận chuyển nhanh
    rapid-access storage
    bộ nhớ truy cập nhanh
    rapid-action water heater
    dụng cụ đun nước nhanh
    rapid-action water heater
    thiết bị đun nước nhanh
    rapid-blow drilling
    sự khoan đập nhanh
    rapid-change toolholder
    giá dao thay đổi nhanh
    rapid-chilling chamber
    buồng làm lạnh nhanh
    rapid-chilling room
    buồng làm lạnh nhanh
    rapid-cooling technique
    kỹ thuật làm lạnh nhanh
    rapid-curing asphalt
    atphan đóng rắn nhanh
    rapid-curing cut back asphalt
    atphan pha loãng bảo dưỡng nhanh
    rapid-freezing installation
    hệ (thống) kết đông nhanh
    rapid-freezing machine
    máy kết đông nhanh
    rapid-freezing plant
    hệ (thống) kết đông nhanh
    rapid-freezing plant
    thiết bị kết đông nhanh
    short-term rapid fading
    sự tắt dần nhanh ngắn hạn
    speed of rapid cooling
    tốc độ làm lạnh nhanh
    ghềnh
    thác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Quick, fast, swift, speedy, high-speed, brisk,expeditious, prompt, express, fleet, lightning(-fast),alacritous; hurried, hasty, precipitate, impetuous, immediate,instantaneous, instant, sudden: The company we use offers rapiddelivery service. What do you suppose occasioned Flannery'srapid departure?

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. (rapider, rapidest) 1 quick, swift.
    Actingor completed in a short time.
    (of a slope) descendingsteeply.
    Photog. fast.
    N. (usu. in pl.) a steep descent ina river-bed, with a swift current.
    Rapid eye-movement a typeof jerky movement of the eyes during periods of dreaming.rapid-fire (attrib.) fired, asked, etc., in quick succession.rapid transit (attrib.) denoting high-speed urban transport ofpassengers.
    Rapidity n. rapidly adv. rapidness n. [Lrapidus f. rapere seize]

    Tham khảo chung

    • rapid : Corporateinformation
    • rapid : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X