• (đổi hướng từ Basins)
    /ˈbeɪsən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái chậu
    Chỗ trũng lòng chảo
    (địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn
    river basin
    lưu vực sộng
    coal basin
    bể than
    Vũng, vịnh nhỏ

    Giao thông & vận tải

    vùng nước ở cảng
    vùng tàu đậu

    Vật lý

    bồn chứa

    Kỹ thuật chung

    bể
    bể (nước)
    elevated basin
    bể nước cao
    fire extinction basin
    bể nước chữa cháy
    fire extinction basin
    bể nước để dập tắt lửa
    bể chứa
    annual storage basin
    bể chứa nước trong năm
    daily storage basin
    bể chứa nước hàng ngày
    ground water basin
    bể chứa nước ngầm
    seasonal storage basin
    bể chứa nước trong mùa
    underground water basin
    bể chứa nước ngầm
    water storage basin
    bể chứa nước
    watering basin
    bể chứa nước
    weekly storage basin
    bể chứa nước trong tuần
    winter storage basin
    bể chứa nước trong mùa đông
    bồn
    bồn (nước)
    bồn rửa
    bồn trũng
    intermount basin
    bồn trũng giữa núi
    oceanic basin
    bồn trũng đại duơng
    oil basin
    bồn trũng chứa dầu
    petroleum basin
    bồn trũng chứa dầu khí
    hồ chứa
    catch basin
    hồ chứa nước
    catchment basin
    hồ chứa nước
    detention basin
    hồ chứa nước
    reservoir basin
    hồ chứa dự trữ nước
    storage basin
    hồ chứa nước
    storage basin
    hồ chứa nước trên cao
    upper storage basin
    hồ chứa nước
    upper storage basin
    hồ chứa nước trên cao
    water basin regulated storage
    dung tích động của hồ chứa nước
    water storage basin
    hồ chứa nước
    chậu rửa
    built-in basin
    chậu rửa liền tường
    corner basin
    chậu rửa góc tường
    group wash basin
    chậu rửa cụm
    individual wash basin
    chậu rửa đơn (nhà, công trình)
    inset basin
    chậu rửa ghép
    integral trap basin
    chậu rửa liền xi phông
    lavatory wash basin
    chậu rửa của buồng vệ sinh
    semi-recessed basin
    chậu rửa trong hõm tường
    space saver basin
    chậu rửa chỗ hẹp
    under counter basin
    chậu rửa dưới quầy
    vanity basin
    chậu rửa trang điểm
    wall-hung basin
    chậu rửa treo tường
    wash basin
    chậu rửa mặt
    wash-basin faucet
    vòi chậu rửa
    wash-basin tap
    vòi chậu rửa
    lưu vực
    lưu vực dòng chảy
    khay
    vịnh nhỏ
    vũng
    air basin
    vùng không khí
    basin (forshipping)
    vũng tàu
    basin irrigation
    sự tưới khoanh vùng
    drainage basin
    vùng giáng thủy
    drainage basin
    vùng mưa
    drainage basin
    vùng thoát nước
    drainage basin
    vùng thu nước
    drainage basin
    vùng tiêu nước
    gully basin
    vũng mương xói
    recharge basin
    vũng nạp lại
    retarding basin
    vũng làm chậm
    river basin
    vũng nước
    tidal basin
    vũng (có) thủy triều
    tidal basin
    vũng nước triều
    turning basin
    vùng để quay tàu (ở cảng)
    underground water basin
    vùng nước ngầm
    vũng nhỏ
    vũng nước
    tidal basin
    vũng nước triều
    underground water basin
    vùng nước ngầm
    vùng trũng hình cầu

    Kinh tế

    cây húng quế

    Nguồn khác

    • basin : Corporateinformation

    Địa chất

    vùng mỏ (ví dụ bể than...), bồn, lưu vực, bể chứa nước

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X