-
(đổi hướng từ Basins)
Kỹ thuật chung
bể (nước)
- elevated basin
- bể nước cao
- fire extinction basin
- bể nước chữa cháy
- fire extinction basin
- bể nước để dập tắt lửa
bể chứa
- annual storage basin
- bể chứa nước trong năm
- daily storage basin
- bể chứa nước hàng ngày
- ground water basin
- bể chứa nước ngầm
- seasonal storage basin
- bể chứa nước trong mùa
- underground water basin
- bể chứa nước ngầm
- water storage basin
- bể chứa nước
- watering basin
- bể chứa nước
- weekly storage basin
- bể chứa nước trong tuần
- winter storage basin
- bể chứa nước trong mùa đông
bồn trũng
- intermount basin
- bồn trũng giữa núi
- oceanic basin
- bồn trũng đại duơng
- oil basin
- bồn trũng chứa dầu
- petroleum basin
- bồn trũng chứa dầu khí
hồ chứa
- catch basin
- hồ chứa nước
- catchment basin
- hồ chứa nước
- detention basin
- hồ chứa nước
- reservoir basin
- hồ chứa dự trữ nước
- storage basin
- hồ chứa nước
- storage basin
- hồ chứa nước trên cao
- upper storage basin
- hồ chứa nước
- upper storage basin
- hồ chứa nước trên cao
- water basin regulated storage
- dung tích động của hồ chứa nước
- water storage basin
- hồ chứa nước
chậu rửa
- built-in basin
- chậu rửa liền tường
- corner basin
- chậu rửa góc tường
- group wash basin
- chậu rửa cụm
- individual wash basin
- chậu rửa đơn (nhà, công trình)
- inset basin
- chậu rửa ghép
- integral trap basin
- chậu rửa liền xi phông
- lavatory wash basin
- chậu rửa của buồng vệ sinh
- semi-recessed basin
- chậu rửa trong hõm tường
- space saver basin
- chậu rửa chỗ hẹp
- under counter basin
- chậu rửa dưới quầy
- vanity basin
- chậu rửa trang điểm
- wall-hung basin
- chậu rửa treo tường
- wash basin
- chậu rửa mặt
- wash-basin faucet
- vòi chậu rửa
- wash-basin tap
- vòi chậu rửa
vũng
- air basin
- vùng không khí
- basin (forshipping)
- vũng tàu
- basin irrigation
- sự tưới khoanh vùng
- drainage basin
- vùng giáng thủy
- drainage basin
- vùng mưa
- drainage basin
- vùng thoát nước
- drainage basin
- vùng thu nước
- drainage basin
- vùng tiêu nước
- gully basin
- vũng mương xói
- recharge basin
- vũng nạp lại
- retarding basin
- vũng làm chậm
- river basin
- vũng nước
- tidal basin
- vũng (có) thủy triều
- tidal basin
- vũng nước triều
- turning basin
- vùng để quay tàu (ở cảng)
- underground water basin
- vùng nước ngầm
Từ điển: Thông dụng | Giao thông & vận tải | Vật lý | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ