-
(đổi hướng từ Flaps)
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Xây dựng
dải flap
Giải thích EN: A flat, broad piece that is attached along one side to a larger body; specific uses include:a hinge having a plate that is screwed into a door, shutter, or the like..
Giải thích VN: Một dải rộng và phẳng gắn dọc biên của bộ phận lớn hơn, cụ thể: bản lề có thanh ngang được xoắn đinh ốc vào cửa ra vào, cửa chớp hoặc tương tự.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accessory , adjunct , appendage , apron , cover , drop , fly , fold , hanging , lapel , lobe , lug , overlap , pendant , pendulosity , ply , queue , skirt , strip , tab , tag , tail , tippet , agitation , banging , brouhaha , confusion , dither , fluster , flutter , fuss , lather * , panic , pother * , state * , stew * , sweat * , tizzy , to-do , tumult , turbulence , turmoil , twitter * , commotion , disorder , helter-skelter , stir , uproar
verb
- agitate , beat , dangle , flail , flash , flop , hang , lop , shake , swing , swish , thrash , thresh , vibrate , wag , wave , flitter , flutter , waggle , fly , flit , sail , wing , alarm , appendage , clap , commotion , disturbance , flack , flounce , fuss , lapel , ruckus , slap , strike , tab , tongue , waff
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ