• (đổi hướng từ Flaps)
    /flæp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nắp (túi, phong bì, mang cá...)
    Vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai)
    Sự đập, sự vỗ (cánh...)
    Cái phát đen đét, cái vỗ đen đét
    (thông tục) sự xôn xao

    Động từ

    Đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét
    bird flaps wings
    chim vỗ cánh
    to flap flies away
    đuổi ruồi
    Làm bay phần phật
    the wind flaps the sails
    gió thổi làm buồm bay phần phật
    Lõng thõng, lòng thòng (như) cái dải
    to flap one's mouth; to flap about
    nói ba hoa

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.

    Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !

    a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.

    Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !

    Nắp gập, van bướm, xupap

    Cơ khí & công trình

    nắp gập
    mũ nắp
    van lưỡi gà

    Ô tô

    cái nắp vuông

    Toán & tin

    (cơ học ) cánh tà sau (của máy bay); bảng chắn

    Vật lý

    lá sập
    tấm lật

    Xây dựng

    dải flap

    Giải thích EN: A flat, broad piece that is attached along one side to a larger body; specific uses include:a hinge having a plate that is screwed into a door, shutter, or the like..

    Giải thích VN: Một dải rộng và phẳng gắn dọc biên của bộ phận lớn hơn, cụ thể: bản lề có thanh ngang được xoắn đinh ốc vào cửa ra vào, cửa chớp hoặc tương tự.

    vành (ngói)

    Y học

    vạt ghép

    Kỹ thuật chung

    cánh treo
    cửa nạp
    khóa
    fuel filler flap
    nắp khóa chỗ đổ xăng
    nắp
    nắp lật
    nắp van
    đầu
    làm loe ra
    sàn nâng
    van
    vành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X