-
(đổi hướng từ Transmitters)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máy phát
- adjustment of a transmitter
- sự điều chỉnh máy phát
- analog signal transmitter
- máy phát tín hiệu tương tự
- aural transmitter
- máy phát âm
- automatic transmitter
- máy phát tự động
- broadcast transmitter
- máy phát thanh
- co-channel transmitter
- máy phát cùng kênh
- data transmitter
- máy phát dữ liệu
- drum transmitter
- máy phát trống quay
- earth station transmitter
- máy phát của đài mặt đất
- Electronic Transmitter Identification Number (ETIN)
- số nhận dạng máy phát điện tử
- electrooptic transmitter
- máy phát (sóng) điện-quang
- ELT (emergencylocator transmitter)
- máy phát định vị khẩn cấp
- Emergency Locator Transmitter (ELT)
- máy phát của bộ định vị khẩn cấp
- emergency locator transmitter (ELT)
- máy phát định vị khẩn cấp
- fiberoptic transmitter
- máy phát dùng sợi quang
- fibreoptic transmitter
- máy phát dùng sợi quang
- film transmitter
- máy phát phim (truyền hình)
- fixed transmitter
- máy phát cố định
- flow transmitter
- máy phát dòng
- fuel level transmitter
- máy phát báo mức nhiên liệu
- Ground Transmitter (GT)
- máy phát mặt đất
- high-power transmitter
- máy phát công suất lớn
- infrared transmitter
- máy phát hồng ngoại
- jamming transmitter
- máy phát loạn âm
- keyboard transmitter
- máy phát bàn phím
- loading condition of a transmitter
- trạng thái điều khiển chất tải máy phát
- low power distress transmitter-LPDT
- máy phát tín hiệu cấp báo
- medium wave transmitter
- máy phát sóng trung bình
- modem transmitter
- máy phát-môđem
- Multi-Channel Transmitter Unit (MCTU)
- khối máy phát đa kênh
- phase-modulation transmitter
- máy phát điều biến pha
- pick-up transmitter
- máy phát thu chuyển
- picture transmitter
- máy phát hình
- point source radio transmitter
- máy phát vô tuyến nguồn điểm
- portable transmitter
- máy phát xách tay
- power output of transmitter
- công suất đầu ra của máy phát
- pressure transmitter
- máy phát báo áp lực
- radar transmitter
- máy phát hiện vô tuyến
- radar transmitter
- máy phát rađa
- radio transmitter
- máy phát vô tuyến
- rebroadcast transmitter
- máy phát lại
- relay transmitter
- máy phát chuyển tiếp
- road-based transmitter
- máy phát (vô tuyến) trên đường
- roadside radio transmitter
- máy phát vô tuyến trên đường
- service area (ofbroadcasting transmitter)
- vùng dịch vụ của máy phát thanh
- short wave radio transmitter
- máy phát sóng ngắn
- short-wave transmitter
- máy phát sóng ngắn
- sound broadcast transmitter
- máy phát thanh
- sound-broadcasting transmitter
- máy phát âm thanh
- spurious transmitter noise
- tiếng ồn nhiễu của máy phát
- spurious transmitter noise
- tạp âm nhiễu của máy phát
- standard frequency transmitter
- máy phát tần số chuẩn
- suppressed carrier transmitter
- máy phát triệt sóng mang
- synchro control transmitter
- máy phát điều khiển đồng bộ
- synchro differential transmitter
- máy phát vi sai đồng bộ
- synchro torque transmitter
- máy phát mômen quay đồng tốc
- synchro transmitter
- máy phát điện sensyn
- synchro transmitter
- máy phát đồng bộ
- synchro transmitter
- máy phát sensyn
- synchronous Transmitter Receiver (STR)
- Máy phát/Máy thu đồng bộ
- tape transmitter
- máy phát dùng băng
- telegraph transmitter
- máy phát điện báo
- telemetering transmitter
- máy phát viễn trắc
- television transmitter
- máy phát hình
- terminal transmitter
- máy phát đầu cuối
- terrestrial transmitter
- máy phát (từ) trái đất
- Test Transmitter (TT)
- máy phát đo thử
- time dissemination transmitter
- máy phát tân tán thời gian
- traffic radio transmitter
- máy phát vô tuyến giao thông
- transmitter antenna
- ăng ten máy phát
- transmitter beam
- chùm tia máy phát
- transmitter beam half-angle
- nửa góc mở của chùm tia (máy) phát
- transmitter chain
- chuỗi máy phát
- transmitter density
- mật độ máy phát
- transmitter failure
- sự cố máy phát
- transmitter framework
- khung máy phát
- transmitter framework
- giàn máy phát
- transmitter in a synchronized
- máy phát của mạng đồng bộ
- transmitter input
- đầu vào của máy phát
- Transmitter Off
- tắt máy phát
- Transmitter On
- mở máy phát
- transmitter optical path
- đường quay của máy phát
- transmitter passband
- dải thông máy phát
- transmitter peak envelope power output
- công suất ở đỉnh (biến điệu) tại đầu ra máy phát
- transmitter performance
- hiệu suất máy phát
- transmitter power
- công suất của máy phát
- transmitter separation
- khoảng cách máy phát
- transmitter system
- tập hợp máy phát
- Transparent Synchronous Transmitter/Receiver Interface
- giao diện máy thu/máy phát không đồng bộ trong suốt
- Universal Asynchronous Receiver Transmitter (UART)
- máy thu/máy phát vạn năng không đồng bộ
- vacuum-tube transmitter
- máy phát đèn chân không
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ