-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
astragal
Giải thích VN: Đường viền đơn huặc viền đôi chạy dọc theo mép cửa hay cửa sổ, mục đích là để che chắn đường nối giữa cửa & cửa sổ với [[tường. ]]
Giải thích EN: A vertical molding along the edge of one of a pair of doors or windows, covering the joint between them and serving as a weather seal.
border
Giải thích VN: Thuật ngữ được chủ yếu dùng trong truyền thông và đồ họa máy tính để chỉ một kiểu viền ngoài hoặc biên nào [[đó. ]]
border arcs
Giải thích VN: 1. Là đường tạo ra rìa ngoài biên giới của một lớp đối tượng [[vùng. ]] 2. Trong LIBRARIAN, là đường biên giới tách một lớp đối trượng vùng thành các tile.
fillet
Giải thích VN: Một dải mỏng, hẹp giữa hai dải trang trí hoặc hai rãnh trên một cột xây theo kiến trúc Ionic hoặc Hy [[lạp. ]]
Giải thích EN: A narrow flat band between two moldings or between two flutes on an Ionic or Corinthian column.
frame
Giải thích VN: Thuật ngữ được chủ yếu dùng trong truyền thông và đồ họa máy tính để chỉ một kiểu viền ngoài hoặc biên nào [[đó. ]]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ