-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ball
- dao phay (hình) cầu
- ball cutter
- khớp hình cầu
- ball joint
- máy xay hình cầu
- ball mill
- mối nối hình cầu
- ball joint
- ổ chặn đứng hình cầu
- ball socket
- phao hình cầu
- ball float
- u cơ hình cầu
- ball myoma
- van hình cầu ba nhánh (thiết bị gia công chất dẻo)
- three-way ball valve
- vịt dầu hình cầu
- ball lubricator
- đầu đo hình cầu
- ball attachment
sphere
- bể chứa nước hình cầu
- water sphere
- hình cầu ảo
- imaginary sphere
- hình cầu bàng tiếp
- escribed sphere
- hình cầu chân chính
- proper sphere
- hình cầu chuẩn
- director sphere
- hình cầu Ewald
- sphere of reflection
- hình cầu Fermi
- fermi sphere
- hình cầu mật tiếp
- osculating sphere
- hình cầu nghịch đảo
- sphere of inversion
- hình cầu nghịch đảo,
- sphere of inversion
- hình cầu ngoại tiếp
- circumscribed sphere
- hình cầu nội tiếp
- inscribed sphere
- hình cầu phản xạ
- sphere of reflection
- hình cầu rỗng
- hollow sphere
- hình cầu tác dụng
- sphere of action
- hình cầu điểm
- null sphere
- hình cầu điểm
- point sphere
- hình cầu định hướng
- oriented sphere
- hộp trắc quang hình cầu
- integrator sphere
- khe hở hình cầu
- sphere gap
- khe phóng điện hình cầu
- sphere gap
- mối nối hàn mạng không gian hình cầu
- space grid welding sphere connector
- tâm hình cầu
- center of sphere
- đường tròn lớn (của hình cầu)
- circumference of a sphere
spherical
- ăng ten hình cầu
- spherical antenna
- bể chứa hình cầu
- spherical tank
- bể hình cầu
- spherical tank
- bình ga hình cầu
- spherical gasholder
- bộ phản xạ hình cầu
- spherical reflector
- bộ tiêu âm hình cầu
- spherical baffle
- buồng cháy hình cầu
- spherical combustion chamber
- con lắc (hình) cầu
- spherical pendulum
- cửa van hình cầu
- spherical gate
- dao phay hình cầu
- spherical cutter
- gối hình cầu
- spherical bearing
- gối hình cầu
- spherical bridge bearing
- gối tựa hình cầu
- spherical bearing
- hệ số trái đất hình cầu (của cường độ điện trường)
- spherical-earth factor
- hình cầu phân
- spherical segment
- khe hở hình cầu
- spherical gap
- mái bể chứa hình cầu thoải
- low spherical roof of tank
- mái cupôn hình cầu
- spherical dome
- mái hình cầu
- spherical roof
- mối nối hình cầu
- spherical joint
- thanh đo đầu hình cầu
- spherical end measuring rod
- tháp ga hình cầu
- spherical gasholder
- trái đất hình cầu nhất
- homogeneous spherical Earth
- trái đất hình cầu đồng thể
- homogeneous spherical Earth
- tụ điện hình cầu
- spherical capacitor
- vỏ hình cầu
- spherical shell
- vỏ hình cầu cong 2 chiều
- spherical shell curved in two directions
- vùng trũng hình cầu
- spherical depression
- đáy hình cầu
- spherical bottom
- đáy hình cầu thoải
- sloped spherical bottom
- đế đèn hình cầu
- spherical panel
- đường tà hình cầu
- spherical loxodrome
spherical sector
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ