-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
burning
- sự cháy âm ỉ
- slow burning
- sự cháy bề mặt
- surface burning
- sự cháy bên ngoài
- external burning
- sự cháy bên trong
- internal burning
- sự cháy chậm
- slow burning
- sự cháy cuối
- end burning
- sự cháy hoàn toàn
- burning out
- sự cháy mòn
- erosive burning
- sự cháy sém lớp lót lò
- burning through of refractory lining
- sự cháy xói mòn
- erosive burning
combustion
- máy ghi sự cháy
- combustion recorder
- sự cháy bùng
- spontaneous combustion
- sự cháy chậm
- combustion lag
- sự cháy chậm
- delayed combustion
- sự cháy chậm
- slow combustion
- sự cháy hoàn toàn
- complete combustion
- sự cháy hoàn toàn
- perfect combustion
- sự cháy không hết
- incomplete combustion
- sự cháy không hoàn toàn
- incomplete combustion
- sự cháy không kích nổ
- non detonation combustion
- sự cháy không nổ
- non detonation combustion
- sự cháy không đều
- nonuniform combustion
- sự cháy kiệt
- perfect combustion
- sự cháy mãnh liệt
- lively combustion
- sự cháy một phần
- partial combustion
- sự cháy sớm
- pre combustion
- sự cháy tiếp do nhiệt
- thermal post-combustion
- sự cháy tự phát
- spontaneous combustion
- sự cháy tức thời
- spontaneous combustion
- sự điều khiển sự cháy
- combustion control
- việc phân tích sự cháy
- combustion analysis
burning
- sự cháy âm ỉ
- slow burning
- sự cháy bề mặt
- surface burning
- sự cháy bên ngoài
- external burning
- sự cháy bên trong
- internal burning
- sự cháy chậm
- slow burning
- sự cháy cuối
- end burning
- sự cháy hoàn toàn
- burning out
- sự cháy mòn
- erosive burning
- sự cháy sém lớp lót lò
- burning through of refractory lining
- sự cháy xói mòn
- erosive burning
flow
- sự chảy của chất lỏng
- fluid in flow
- sự chảy của sơn
- flow (ofpaint)
- sự chảy dẻo
- plastic flow
- sự chảy dẻo
- yielding flow
- sự chảy dẻo của đất
- flow of ground
- sự chảy dẻo của đất
- plastic flow of soil
- sự chảy do trọng lực
- gravity flow
- sự cháy hết
- critical heat flow
- sự chảy không rota
- irrotational flow
- sự chảy lặng lẽ
- streaming flow
- sự chảy loãng
- yielding flow
- sự chảy nguội
- cold flow
- sự chảy nhớt
- frictional flow
- sự chảy rối
- turbulent flow
- sự chảy tầng
- laminar flow
- sự chảy trượt
- shear flow
- sự chảy đất đai
- earth flow
running
- sự chạy chính xác
- true running
- sự chạy êm
- quiet running
- sự chạy không ồn
- noiseless running
- sự chạy không tải
- dry running
- sự chạy không tải
- idle running
- sự chạy không tải
- running on no load
- sự chạy lệch tâm
- running out of center
- sự chạy lệch tâm
- running out of centre
- sự chạy máy có tải
- machine running under load
- sự chạy nhầm đường
- running on wrong line
- sự chạy quá mức
- overload running
- sự chạy rà
- running (in)
- sự chạy rà
- running-in
- sự chạy rà máy
- running in
- sự chạy sai đường
- running on wrong line
- sự chạy thử
- dry running
- sự chạy thử
- running test
- sự chạy thử có tải
- running-in under load
- sự chạy thử không tải
- light running
- sự chạy đúng
- true running
running
- sự chạy chính xác
- true running
- sự chạy êm
- quiet running
- sự chạy không ồn
- noiseless running
- sự chạy không tải
- dry running
- sự chạy không tải
- idle running
- sự chạy không tải
- running on no load
- sự chạy lệch tâm
- running out of center
- sự chạy lệch tâm
- running out of centre
- sự chạy máy có tải
- machine running under load
- sự chạy nhầm đường
- running on wrong line
- sự chạy quá mức
- overload running
- sự chạy rà
- running (in)
- sự chạy rà
- running-in
- sự chạy rà máy
- running in
- sự chạy sai đường
- running on wrong line
- sự chạy thử
- dry running
- sự chạy thử
- running test
- sự chạy thử có tải
- running-in under load
- sự chạy thử không tải
- light running
- sự chạy đúng
- true running
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ