-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
operation
- kỹ sư vận hành
- operation engineer
- sự vận hành (chế độ) xung
- pulsed operation
- sự vận hành (hoạt động) ổn định
- steady (-flow) operation
- sự vận hành (theo) hình tia
- radial operation
- sự vận hành (theo) mạch vòng
- ring operation
- sự vận hành AC
- AC operation
- sự vận hành âm mônô
- monophonic operation
- sự vận hành âm đơn
- monophonic operation
- sự vận hành bình thường
- normal operation
- sự vận hành cả năm
- year-round operation
- sự vận hành cấp cứu hộ
- emergency reservoir operation
- sự vận hành chu kỳ
- cyclic operation
- sự vận hành của máy
- machine operation
- sự vận hành cục bộ
- local operation
- sự vận hành dòng kép
- double current operation
- sự vận hành hai mức
- bilevel operation
- sự vận hành hệ thống
- system of operation
- sự vận hành hệ thống
- system operation
- sự vận hành hệ thống lạnh
- refrigerating plant operation
- sự vận hành hồ chứa
- reservoir operation
- sự vận hành không tải
- no-load operation
- sự vận hành không tải
- non load operation
- sự vận hành liên tục
- continuous operation
- sự vận hành luận lý
- logical operation
- sự vận hành lưới thụ động (sơ đồ mạch đèn điện tử)
- passive-grid operation
- sự vận hành mạch hở
- open circuit operation
- sự vận hành máy nén
- compressor operation
- sự vận hành một chiều
- simplex operation
- sự vận hành ngược dòng
- counterflow operation
- sự vận hành nội tuyến
- in-line operation
- sự vận hành sai bộ
- plesiochronous operation
- sự vận hành sấy
- drying operation
- sự vận hành song song
- parallel operation
- sự vận hành theo chương trình (theo lịch)
- scheduled operation
- sự vận hành theo trục
- in-line operation
- sự vận hành thường xuyên
- permanent operation
- sự vận hành tĩnh
- static operation
- sự vận hành trung hòa
- neutral operation
- sự vận hành trung tâm
- centralized operation
- sự vận hành tự động
- hands-off operation
- sự vận hành tự động
- unattended operation
- sự vận hành từng bước
- partial operation
- sự vận hành từng bước
- single step operation
- sự vận hành từng bước
- step-by-step operation
- sự vận hành từng mẻ
- batch operation
- sự vận hành từng mẻ
- batchwise operation
- sự vận hành tương tranh
- concurrent operation
- sự vận hành tuyến tính
- linear operation
- sự vận hành đặc biệt
- emergency operation
- sự vận hành đập
- dam operation
- sự vận hành đơn thuần
- single frequency operation
- sự vận hành đồng bộ
- synchronous operation
- sự vận hành động cơ
- engine operation
- sự vận hành đồng thời
- concurrent operation
- sự vận hành đồng thời
- simultaneous operation
- sự vận hành đóng-mở
- on-off operation
- sự vận hành đường dây
- line operation
- sự vận hành đường sắt
- railroad operation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ