-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
common
- bê tông thường
- common concrete
- công nhân bình thường
- common laborer
- dụng cụ cầm tay thông thường
- common hand tools
- gạch thường
- common brick
- kháng nguyên thông thường
- common antigen
- khối đắp thường
- common embankment
- lô ga thường
- common logarithm
- loại bỏ chế độ thông thường
- common mode rejection
- mica thường
- common mica
- nền đắp thông thường
- common embankment
- ngôn ngữ hướng thương mại chung
- COBOL (commonbusiness-oriented language)
- ngôn ngữ hướng thương mại chung
- common business oriented language (COBOL)
- ngôn ngữ hướng thương mại thông dụng
- common business oriented language (COBOL)
- phân số thường
- common fraction
- sự xếp gạch thông thường
- common bond
- sự đào trong đất thường
- common excavation
- tâm phân rẽ thông thường cong
- curved common crossing
- tấm thường
- common panel
- thép thường
- common iron
- vôi thường
- common lime
- vùng thường trú chung
- RCA (residentcommon area)
- vùng thường trú chung
- resident common area
- đất sét thông thường
- common clay
- điện áp chế độ thông thường
- common mode voltage
regular
- bùn bình thường
- regular mud
- chương trình bình thường
- regular programme
- dầu mô tơ thường
- regular oil
- kế hoạch (chạy tàu) thường xuyên
- regular schedule
- lệnh thường
- regular command
- ngân sách thông thường
- regular budget
- ốc loe miệng thường
- regular flare nut
- phản xạ thường
- regular reflexion
- sự bện thường
- regular lathe
- tệp thông thường
- regular file
- điểm thường
- regular point
- điều kiện phục vụ bình thường
- regular service conditions
- độ điều chỉnh thông thường
- regular conditions
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
common
- bản báo cáo tài chính thông thường
- common size financial statement
- cá tuyết than thường
- common squirrel hake
- chất lượng thông thường
- common quality
- cổ phần thường
- capital stock common
- cổ phần thường
- common equity
- cổ phần thường
- common stock
- cổ phiếu thường
- common dividend
- cổ phiếu thường
- common share
- cổ phiếu thường
- common stock
- cổ phiếu thường được xếp hạng
- classified common stock
- cổ phiếu thường được xếp hạng
- classified common stock (My)
- gia súc tiêu chuẩn thường
- common grade cattle
- Ngôn ngữ vi tính thông dụng trong Thương mại
- Common Business Oriented Language
- quỹ cổ phiếu thường
- common stock fund
- sản phẩm thông thường
- common product
- thu nhập ban đầu tính theo một cổ phiếu (thường)
- primary earnings per (common) share
- thu nhập ròng theo từng cổ phiếu thường
- net income per share of common stock
- tương đương cổ phiếu thường
- common stock equivalent
- tỷ số cổ phiếu thường
- common stock ratio
- tỷ sổ cổ phiếu thường
- common stock ratio
- văn tự nợ thông thường
- common money bond
- điểm vận tải đạt tới thông thường trên đường bộ
- overland common point
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ