-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
exchange
- chất trao đổi anion
- anion-exchange substance
- chất trao đổi cation-cationit
- base-exchange substance
- chế độ trao đổi
- exchange system
- chi phiếu trao đổi
- exchange cheque
- chức năng trao đổi (của tiền tệ)
- function of exchange
- giá trị giao hoán, trao đổi, hoán đổi
- value in exchange
- giá trị sử dụng và giá trị trao đổi
- US stock exchange
- giá trị sử dụng và giá trị trao đổi
- use value and exchange value
- giá trị sử dụng và giá trị trao đổi (của hàng hóa)
- use value and exchange value
- giá trị trao đổi
- exchange value
- giá trị trao đổi sức lao động
- exchange value of labour power
- giao lưu, trao đổi kỹ thuật
- technical exchange
- hiệp định trao đổi hàng hóa
- agreement on the exchange of goods
- nền kinh tế trao đổi
- exchange economy
- nền kinh tế trao đổi (hàng hóa)
- exchange economy
- nền kinh tế trao đổi hàng hóa
- exchange economy
- phiếu trao đổi
- exchange order
- phương pháp trao đổi
- base exchange method
- phương tiện trao đổi
- medium of exchange
- phương trình trao đổi
- equation of exchange
- quá trình trao đổi anion
- anion exchange process
- sắc ký trao đổi
- exchange chromatography
- sự trao đổi (hàng hóa)
- exchange and barter
- sự trao đổi bất lợi
- adverse exchange
- sự trao đổi chứng khoán
- exchange of securities
- sự trao đổi cổ phần (của công ty hợp nhất)
- exchange of shares
- sự trao đổi hàng hóa
- exchange of commodities
- sự trao đổi hợp đồng
- exchange of contracts
- sự trao đổi ion
- ion exchange
- sự trao đổi không ngang giá
- unequal exchange
- sự trao đổi kinh tế
- economic exchange
- sự trao đổi ngang giá
- equivalences of exchange
- sự trao đổi nhiệt
- heat exchange
- sự trao đổi những giá trị không ngang nhau
- exchange of unequal values
- sự trao đổi những giá trị ngang nhau
- exchange of equal values
- sự trao đổi sách
- book exchange
- sự trao đổi sức lao động
- labour exchange
- sự trao đổi tái bảo hiểm
- exchange of reinsurance
- sự trao đổi tài liệu
- exchange documents
- sự trao đổi tài liệu
- exchange of documents
- sự trao đổi thông tin
- exchange of information
- sự trao đổi thư từ, thư tín
- exchange of letters
- sự trao đổi đường
- sugar exchange
- tổ chức trao đổi người thương tật trong kỹ nghệ du hành
- Travel Industry Disabled Exchange
- tốc độ trao đổi nhiệt
- rate of heat exchange
- trao đổi cổ phần
- share exchange
- trao đổi cổ phiếu
- exchange of shares
- trao đổi công bằng
- even exchange
- trao đổi hỗ huệ
- reciprocal exchange
- trao đổi hợp đồng
- exchange of contracts
- trao đổi không ngang giá
- exchange of unequal values
- trao đổi không ngang giá
- inequitable exchange
- trao đổi không ngang giá
- unequal exchange
- trao đổi lại
- re-exchange
- trao đổi ngang giá
- exchange of equal values
- trao đổi thư tín
- exchange letters
- trao đổi thư tín
- exchange letters (to...)
- trao đổi vật tư
- material exchange
- đồng tiền trao đổi
- money of exchange
trade
- sự trao đổi
- trade-off
- sự trao đổi, sự cân bằng, hiệp điệu, cân nhắc lựa chọn
- trade-off
- tỉ giá (trao đổi) xuất nhập khẩu
- terms of trade
- tỉ lệ trao đổi
- terms of trade
- tỉ lệ trao đổi sản phẩm
- commodity terms of trade
- tỉ lệ trao đổi sản phẩm ròng
- net barter term of trade
- tỉ lệ trao đổi thu nhập
- income terms of trade
- tỷ lệ mộc trao đổi sản phẩm
- gross barter terms of trade
- tỷ lệ ròng trao đổi sản phẩm
- net barter terms of trade
- tỷ lệ trao đổi của yếu tố sản xuất đơn nhất
- single factorial terms of trade
- tỷ lệ trao đổi sản phẩm
- commodity terms of trade
- tỷ lệ trao đổi thu nhập
- income terms of trade
- tỷ lệ trao đổi đơn yếu tố
- single factorial terms of trade
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ