-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
impact
- âm va chạm
- impact sound
- búa va chạm
- impact-testing apparatus
- cảm biến va chạm
- impact sensor
- cấp cách âm va chạm
- Impact insulation class (IIC)
- chịu va chạm
- impact-resistant
- công do va chạm
- work due to an impact
- lực chống va chạm
- impact strength
- lực va chạm do đường không đều
- impact due to track irregular
- lý thuyết Niutơn về sự va chạm
- Newtonian theory of impact
- máy in va chạm
- impact printer
- máy thí nghiệm va chạm
- impact machine
- máy thí nghiệm va chạm
- impact-testing apparatus
- máy thử va chạm
- impact testing machine
- máy thử độ cứng va chạm
- impact hardness tester
- máy thử độ dai va chạm
- impact elasticity tester
- mức truyền âm va chạm
- impact sound transmission level (impactsound pressure level)
- năng lượng (của) va chạm
- impact energy
- ống giảm sự va chạm
- impact pipe
- sự kiểm tra va chạm
- impact check
- sự thử va chạm
- impact test
- sự thử va chạm đối đầu
- alternating impact test
- sự va chạm bên hông
- lateral impact
- sư va chạm kéo
- impact tension
- sự va chạm kéo
- impact tension
- sự va chạm phần đầu xe
- frontal crash or impact
- sự va chạm sóng
- wave impact
- sự va chạm đàn hồi
- elastic impact
- sự định mức tiếng ồn va chạm
- Impact noise rating (INR)
- sức bền va chạm
- impact resistance
- sức bền va chạm
- impact strength
- sức chống va chạm
- impact strength
- tải trọng va chạm
- impact stress
- tâm va chạm
- centre of impact
- thí nghiệm va chạm liên tục
- continuous impact test
- tiếng ồn va chạm
- impact noise
- tính đàn hồi va chạm
- impact elasticity
- ứng suất do va chạm
- stress under impact
- ứng suất kéo khi va chạm
- impact tensile stress
- ứng suất va chạm
- impact stress
- ứng suất va chạm
- stress under impact
- va chạm dẻo
- plastic impact
- va chạm không đàn hồi
- inelastic impact
- va chạm trực diện
- head-on impact
- va chạm xiên
- oblique impact
- đi-ốt va chạm thác lũ và quá độ thời gian
- impact avalanche and transit time diode (IMPATTdiode)
- định luật va chạm
- law of impact
- độ bền va chạm
- impact resistance
- độ bền va chạm
- impact strength
- độ bền va chạm
- resistance to impact
- độ bền va chạm cao
- high impact strength
- độ dai va chạm
- impact ductility
- độ dai va chạm
- impact strength
shock
- chịu được va chạm
- shock-proof
- cú va chạm mạnh
- flexural shock
- cực tuyến va chạm
- shock polar
- hệ số va chạm
- shock factor
- kích thích va chạm
- shock-excitation
- lớp sóng va chạm
- shock layer
- mặt (sóng) va chạm
- shock (front)
- mặt va chạm
- shock surface
- mẫu thử va chạm
- shock test
- năng lượng va chạm
- shock energy
- nhạy cảm với va chạm
- sensitive to shock
- nội lực va chạm
- shock stress
- ống thí nghiệm va chạm
- shock tube
- sốc không va chạm
- collisionless shock
- sóng va chạm
- shock wane
- sóng va chạm
- shock wave
- sự giảm va chạm
- shock attenuation
- sự thí nghiệm va chạm
- shock test
- sự thử va chạm
- shock test
- sự thử va chạm mẫu bị cắt
- notched bar shock test
- sự thử độ phân ly (độ va chạm của vệ tinh)
- shock test
- sự va chạm điện
- electrical shock
- sức bền va chạm
- strength under shock
- thí nghiệm uốn do va chạm
- shock bending test
- thiết bị giảm va chạm
- shock absorber
- thiết bị giảm va chạm
- shock reducer
- tính chịu được va chạm
- resistance to shock
- ứng suất va chạm
- shock stress
- va chạm thủy động
- hydrodynamic shock
- độ bền va chạm
- strength under shock
- độ bền va chạm
- to shock
- độ bền va chạm
- under shock
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ