• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vụ, mùa; thu hoạch của một vụ===== ::potato crop ::vụ khoai =====( số nhiều) câ...)
    Hiện nay (09:58, ngày 2 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE /'''<font color="red">krɒp</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    =====NAmE /'''<font color="red">krɑ:p<font>'''/=====
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ving: [[cropping]]
     +
    *Past: [[cropped]]
     +
    *PP: [[cropped]]
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 38: Dòng 36:
    =====Thịt bả vai (bò ngựa)=====
    =====Thịt bả vai (bò ngựa)=====
    -
    ::[[neck]] [[and]] [[crop]]
    +
     
    -
    ::toàn bộ, toàn thể
    +
    -
    ::[[land]] [[in]] [[crop]]; [[land]] [[under]] [[crop]]
    +
    -
    ::đất đang được trồng trọt cày cấy
    +
    -
    ::[[land]] [[out]] [[of]] [[crop]]
    +
    -
    ::đất bỏ hoá
    +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 60: Dòng 53:
    ::[[the]] [[beans]] [[cropped]] [[well]] [[this]] [[year]]
    ::[[the]] [[beans]] [[cropped]] [[well]] [[this]] [[year]]
    ::năm nay đậu thu hoạch tốt
    ::năm nay đậu thu hoạch tốt
    -
    ::[[to]] [[crop]] [[out]] ([[forth]])
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[neck]] [[and]] [[crop]]=====
     +
    ::toàn bộ, toàn thể
     +
    =====[[land]] [[in]] [[crop]]; [[land]] [[under]] [[crop]]=====
     +
    ::đất đang được trồng trọt cày cấy
     +
    =====[[land]] [[out]] [[of]] [[crop]]=====
     +
    ::đất bỏ hoá
     +
    =====[[to]] [[crop]] [[out]] ([[forth]])=====
    ::trồi lên
    ::trồi lên
    -
    ::[[to]] [[crop]] [[up]]
    +
    =====[[to]] [[crop]] [[up]]=====
    ::nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ (khó khăn, vấn đề...)
    ::nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ (khó khăn, vấn đề...)
    -
    == Dệt may==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====gặt hái=====
     
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cắt bỏ=====
    +
    -
    =====mảnh vụn=====
    +
    === Dệt may===
     +
    =====gặt hái=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cắt bỏ=====
    -
    =====mẫu=====
    +
    =====mảnh vụn=====
    -
    =====sự lộ vỉa=====
    +
    =====mẫu=====
    -
    =====thu hoạch=====
    +
    =====sự lộ vỉa=====
    -
    =====vết lộ=====
    +
    =====thu hoạch=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====vết lộ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kinh tế ===
    -
     
    +
    =====cây trồng=====
    -
    =====cây trồng=====
    +
    ::[[agriculture]] [[crop]] [[insurance]]
    ::[[agriculture]] [[crop]] [[insurance]]
    ::bảo hiểm cây trồng
    ::bảo hiểm cây trồng
    Dòng 113: Dòng 110:
    ::[[main]] [[crop]]
    ::[[main]] [[crop]]
    ::cây trồng chính, chủ yếu
    ::cây trồng chính, chủ yếu
    -
    =====giống cây trồng=====
    +
    =====giống cây trồng=====
    ::[[basic]] [[crop]]
    ::[[basic]] [[crop]]
    ::giống cây trồng chủ yếu
    ::giống cây trồng chủ yếu
    ::[[basic]] [[crop]]
    ::[[basic]] [[crop]]
    ::giống cây trồng cơ bản
    ::giống cây trồng cơ bản
    -
    =====sản phẩm vụ mùa=====
    +
    =====sản phẩm vụ mùa=====
    -
    =====thịt vai=====
    +
    =====thịt vai=====
    -
    =====vụ thu hoạch=====
    +
    =====vụ thu hoạch=====
    ::[[beet]] [[crop]]
    ::[[beet]] [[crop]]
    ::vụ thu hoạch củ cải
    ::vụ thu hoạch củ cải
    ::[[cereal]] [[crop]]
    ::[[cereal]] [[crop]]
    ::vụ thu hoạch ngũ cốc
    ::vụ thu hoạch ngũ cốc
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crop crop] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[annual production]] , [[byproduct]] , [[crops]] , [[fruitage]] , [[fruits]] , [[gathering]] , [[gleaning]] , [[output]] , [[produce]] , [[product]] , [[reaping]] , [[season]]’s growth , [[vintage]] , [[yield]] , [[fruit]] , [[agronomics]] , [[agronomy]] , [[commodity]] , [[harvest]] , [[ingathering]] , [[plant]] , [[staple]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=crop&searchtitlesonly=yes crop] : bized
    +
    :[[chop]] , [[clip]] , [[curtail]] , [[detach]] , [[detruncate]] , [[disengage]] , [[hew]] , [[lop]] , [[mow]] , [[pare]] , [[pollard]] , [[prune]] , [[reduce]] , [[shave]] , [[shear]] , [[shorten]] , [[skive]] , [[slash]] , [[snip]] , [[top]] , [[truncate]] , [[cut back]] , [[cut down]] , [[lower]] , [[trim]] , [[garner]] , [[harvest]] , [[pick]] , [[reap]] , [[browse]] , [[cut]] , [[cut off]] , [[fruit]] , [[gather]] , [[glean]] , [[grain]] , [[grow]] , [[haircut]] , [[maw]] , [[nibble]] , [[produce]] , [[rotate]] , [[vegetable]] , [[whip]] , [[yield]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the produce of cultivated plants, esp.cereals. b the season's total yield of this (a good crop).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Agroup or an amount produced or appearing at one time (thisyear's crop of students).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in full hunting crop) the stock orhandle of a whip.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a style of hair cut very short. b thecropping of hair.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Zool. a the pouch in a bird's gullet wherefood is prepared for digestion. b a similar organ in otheranimals.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The entire tanned hide of an animal.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A piece cutoff or out of something.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (cropped, cropping) 1 tr. a cutoff. b (of animals) bite off (the tops of plants).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. cut(hair, cloth, edges of a book, etc.) short.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. gather orreap (produce).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (foll. by with) sow or plant (land) witha crop.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (of land) bear a crop.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Geol. appear at the surface. [OEcrop(p)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    BrE /krɒp/
    NAmE /krɑ:p/

    hình thái từ

    Thông dụng

    Danh từ

    Vụ, mùa; thu hoạch của một vụ
    potato crop
    vụ khoai
    ( số nhiều) cây trồng
    technical (industrial) crops
    cây công nghiệp
    Cụm, nhóm, loạt, tập
    a crop of questions
    một loạt câu hỏi
    a crop of bills
    tập hoá đơn
    (động vật học) diều (chim)
    Tay cầm (của roi da)
    Sự cắt tóc ngắn
    to have a close crop
    cắt tóc ngắn quá
    Bộ da thuộc
    Đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu
    Thịt bả vai (bò ngựa)

    Ngoại động từ

    Gặm (cỏ)
    Gặt; hái
    Gieo, trồng (ruộng đất)
    to crop a land with potatoes
    trồng khoai một thửa ruộng
    Xén, hớt, cắt ngắn (tai, đuôi, tóc, mép sách, hàng rào...)

    Nội động từ

    Thu hoạch
    the beans cropped well this year
    năm nay đậu thu hoạch tốt

    Cấu trúc từ

    neck and crop
    toàn bộ, toàn thể
    land in crop; land under crop
    đất đang được trồng trọt cày cấy
    land out of crop
    đất bỏ hoá
    to crop out (forth)
    trồi lên
    to crop up
    nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ (khó khăn, vấn đề...)


    Chuyên ngành

    Dệt may

    gặt hái

    Kỹ thuật chung

    cắt bỏ
    mảnh vụn
    mẫu
    sự lộ vỉa
    thu hoạch
    vết lộ

    Kinh tế

    cây trồng
    agriculture crop insurance
    bảo hiểm cây trồng
    annual crop
    cây trồng một năm
    basic crop
    giống cây trồng chủ yếu
    basic crop
    giống cây trồng cơ bản
    commercial crop
    cây trồng thương mại
    crop area
    diện tích cây trồng
    crop distribution
    phân bố cây trồng
    crop restriction
    sự hạn chế cây trồng
    crop yield
    sản lượng cây trồng
    crop-spraying
    việc phun xịt cây trồng
    export crop
    cây trồng xuất khẩu
    low-yielding crop
    cây trồng sản lượng thấp
    main crop
    cây trồng chính, chủ yếu
    giống cây trồng
    basic crop
    giống cây trồng chủ yếu
    basic crop
    giống cây trồng cơ bản
    sản phẩm vụ mùa
    thịt vai
    vụ thu hoạch
    beet crop
    vụ thu hoạch củ cải
    cereal crop
    vụ thu hoạch ngũ cốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X