-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hệ thống đường dây (điện phân bố trong một khu vực)===== =====Đường kẻ ô (để...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">grid</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 21: Dòng 15: =====(rađiô) lưới điều khiển==========(rađiô) lưới điều khiển=====- ==Dệt may==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đường ô kẻ=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Grid.gif|200px|Lưới, mạng, vỉ, lưới tọa độ]]+ =====Lưới, mạng, vỉ, lưới tọa độ=====- ==Toán & tin==+ === Dệt may===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đường ô kẻ=====- =====khung lưới=====+ === Toán & tin ===+ =====khung lưới=====::[[coordinate]] [[grid]]::[[coordinate]] [[grid]]::khung lưới tọa độ::khung lưới tọa độDòng 34: Dòng 31: ::[[Snap]] [[to]] [[Grid]]::[[Snap]] [[to]] [[Grid]]::bám theo khung lưới::bám theo khung lưới- =====lưới ô vuông=====+ =====lưới ô vuông=====''Giải thích VN'': Mô hình dữ liệu địa lý quản lý thông tin dưới dạng một mảng theo hàng và theo cột các ô vuông có kích thước bằng nhau. Mỗi ô lưới được biểu diễn bởi vị trí tọa độ địa lý x, y của chúng. Xem thêm raster và grid cell.''Giải thích VN'': Mô hình dữ liệu địa lý quản lý thông tin dưới dạng một mảng theo hàng và theo cột các ô vuông có kích thước bằng nhau. Mỗi ô lưới được biểu diễn bởi vị trí tọa độ địa lý x, y của chúng. Xem thêm raster và grid cell.- =====GRID=====+ =====GRID=====''Giải thích VN'': Hệ thống xử lý địa lý dạng ô lưới tích hợp đầy đủ dùng cho ARC/INFO. GRID cung cấp một ngôn ngữ không gian đại số bản đồ cho phép phân tích và mô hình hóa đối tượng không gian phức tạp.''Giải thích VN'': Hệ thống xử lý địa lý dạng ô lưới tích hợp đầy đủ dùng cho ARC/INFO. GRID cung cấp một ngôn ngữ không gian đại số bản đồ cho phép phân tích và mô hình hóa đối tượng không gian phức tạp.- + === Xây dựng===- === Nguồn khác ===+ =====chân song=====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=grid&x=0&y=0 grid] : semiconductorglossary+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chân song=====+ ::[[grid]] [[railing]]::[[grid]] [[railing]]::lan can kiểu chấn song::lan can kiểu chấn song- =====mạng thành bụng=====+ =====mạng thành bụng=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====cực lưới=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện tử & viễn thông===- =====cực lưới=====+ =====điện thoại)=====- + === Điện===- == Điện tử & viễn thông==+ =====mạng lưới (điện=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====điện thoại)=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mạng lưới (điện=====+ ::[[plate]] [[grid]]::[[plate]] [[grid]]::mạng lưới điện cực::mạng lưới điện cực- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lưới điện=====- =====lưới điện=====+ ::[[electric]] [[transmission]] [[grid]]::[[electric]] [[transmission]] [[grid]]::lưới điện truyền tải::lưới điện truyền tảiDòng 86: Dòng 71: ::space-charge [[grid]]::space-charge [[grid]]::lưới điện tích không gian::lưới điện tích không gian- =====lưới điều khiển=====+ =====lưới điều khiển=====''Giải thích VN'': Điện cực bằng dây nhỏ quấn thành đường xoắn ốc giữa âm cực và dương cực của đèn điện tử.''Giải thích VN'': Điện cực bằng dây nhỏ quấn thành đường xoắn ốc giữa âm cực và dương cực của đèn điện tử.::control-grid [[bias]]::control-grid [[bias]]::phân cực lưới điều khiển::phân cực lưới điều khiển- =====lưới khiển=====+ =====lưới khiển=====- =====lưới tọa độ=====+ =====lưới tọa độ=====::[[arbitrary]] [[grid]]::[[arbitrary]] [[grid]]::lưới tọa độ tùy ý::lưới tọa độ tùy ýDòng 112: Dòng 97: ::[[to]] [[plot]] [[a]] [[grid]]::[[to]] [[plot]] [[a]] [[grid]]::vẽ một lưới tọa độ::vẽ một lưới tọa độ- =====ghi=====+ =====ghi=====- =====ghi lò=====+ =====ghi lò=====- =====giàn mắt cáo=====+ =====giàn mắt cáo=====- =====giát=====+ =====giát=====- =====hệ thống đường dây=====+ =====hệ thống đường dây=====''Giải thích EN'': [[A]] [[network]] [[of]] [[straight]] [[lines]] [[or]] [[parts]]; [[specific]] [[uses]] include:1. [[a]] [[grating]] [[made]] [[of]] [[crossed]] bars.a [[grating]] [[made]] [[of]] [[crossed]] bars.2. [[a]] [[template]] [[of]] [[equally]] [[spaced]] [[squares]] [[used]] [[as]] [[a]] [[guide]] [[for]] [[hole]] [[spacing]] [[on]] [[a]] [[chassis]] [[or]] [[printed]] [[circuit]] [[board]].a [[template]] [[of]] [[equally]] [[spaced]] [[squares]] [[used]] [[as]] [[a]] [[guide]] [[for]] [[hole]] [[spacing]] [[on]] [[a]] [[chassis]] [[or]] [[printed]] [[circuit]] [[board]].''Giải thích EN'': [[A]] [[network]] [[of]] [[straight]] [[lines]] [[or]] [[parts]]; [[specific]] [[uses]] include:1. [[a]] [[grating]] [[made]] [[of]] [[crossed]] bars.a [[grating]] [[made]] [[of]] [[crossed]] bars.2. [[a]] [[template]] [[of]] [[equally]] [[spaced]] [[squares]] [[used]] [[as]] [[a]] [[guide]] [[for]] [[hole]] [[spacing]] [[on]] [[a]] [[chassis]] [[or]] [[printed]] [[circuit]] [[board]].a [[template]] [[of]] [[equally]] [[spaced]] [[squares]] [[used]] [[as]] [[a]] [[guide]] [[for]] [[hole]] [[spacing]] [[on]] [[a]] [[chassis]] [[or]] [[printed]] [[circuit]] [[board]].Dòng 126: Dòng 111: ''Giải thích VN'': Một mạng lưới các đường thẳng hoặc nhiều bộ phận; được sử dụng cụ thể bao gồm:1.Một lưới sắt được làm bằng những thanh ngang.2.Một cái khuôn có các hình vuông tương xứng được sử dụng như là một lỗ dẫn hướng ở trên khung hoặc bảng in mạch điện.''Giải thích VN'': Một mạng lưới các đường thẳng hoặc nhiều bộ phận; được sử dụng cụ thể bao gồm:1.Một lưới sắt được làm bằng những thanh ngang.2.Một cái khuôn có các hình vuông tương xứng được sử dụng như là một lỗ dẫn hướng ở trên khung hoặc bảng in mạch điện.- =====mạng=====+ =====mạng=====::[[condensing]] [[grid]]::[[condensing]] [[grid]]::mạng ống ngưng tụ::mạng ống ngưng tụDòng 189: Dòng 174: ::[[spatial]] [[grid]]::[[spatial]] [[grid]]::mạng không gian::mạng không gian- =====mạng lưới=====+ =====mạng lưới=====::[[gas]] [[grid]]::[[gas]] [[grid]]::mạng lưới dẫn khí::mạng lưới dẫn khíDòng 212: Dòng 197: ::[[power]] [[grid]]::[[power]] [[grid]]::mạng lưới tải điện năng::mạng lưới tải điện năng- =====mặt sang=====+ =====mặt sang=====- + - =====ô tọa độ=====+ - + - =====rèm=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====vị (nướng chả)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grid grid] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A framework of spaced parallel bars; a grating.=====+ - + - =====Asystem of numbered squares printed on a map and forming thebasis of map references.=====+ - + - =====A network of lines, electric-powerconnections, gas-supply lines, etc.=====+ - + - =====A pattern of linesmarking the starting-places on a motor-racing track.=====+ - =====The wirenetwork between the filament and the anode of a thermionic valveetc.=====+ =====ô tọa độ=====- =====An arrangement of town streets in a rectangular pattern.=====+ =====rèm=====+ === Kinh tế ===+ =====vị (nướng chả)=====+ ===Địa chất===+ =====lưới sàng, mặt sàng =====- =====Gridded adj. [back-form. f. GRIDIRON]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[framework]] , [[grill]] , [[grille]] , [[network]] , [[lattice]] , [[grate]] , [[plate]] , [[terminal]] , [[layer]] , [[gridiron]] , [[mesh]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
khung lưới
- coordinate grid
- khung lưới tọa độ
- grid pattern
- kiểu khung lưới
- Snap to Grid
- bám theo khung lưới
Kỹ thuật chung
lưới điện
- electric transmission grid
- lưới điện truyền tải
- grid system
- hệ (thống) lưới điện
- national grid
- lưới (điện) quốc gia
- national grid
- luới điện quốc gia
- plate grid
- mạng lưới điện cực
- power grid
- lưới điện chính
- regional grid company
- công ty lưới điện địa phương
- resistance grid
- lưới điện trở
- space-charge grid
- lưới điện tích không gian
lưới điều khiển
Giải thích VN: Điện cực bằng dây nhỏ quấn thành đường xoắn ốc giữa âm cực và dương cực của đèn điện tử.
- control-grid bias
- phân cực lưới điều khiển
lưới tọa độ
- arbitrary grid
- lưới tọa độ tùy ý
- cartographic grid
- lưới tọa độ bản đồ
- coordinate grid
- khung lưới tọa độ
- grid azimuth
- phương vị lưới tọa độ
- grid drawing
- bản vẽ lưới tọa độ
- grid interval
- mắt lưới (tọa độ)
- national coordinate grid
- lưới tọa độ quốc gia
- rectangular coordinate grid
- lưới tọa độ hình chữ nhật
- to plot a grid
- vẽ một lưới tọa độ
hệ thống đường dây
Giải thích EN: A network of straight lines or parts; specific uses include:1. a grating made of crossed bars.a grating made of crossed bars.2. a template of equally spaced squares used as a guide for hole spacing on a chassis or printed circuit board.a template of equally spaced squares used as a guide for hole spacing on a chassis or printed circuit board.
Giải thích VN: Một mạng lưới các đường thẳng hoặc nhiều bộ phận; được sử dụng cụ thể bao gồm:1.Một lưới sắt được làm bằng những thanh ngang.2.Một cái khuôn có các hình vuông tương xứng được sử dụng như là một lỗ dẫn hướng ở trên khung hoặc bảng in mạch điện.
mạng
- condensing grid
- mạng ống ngưng tụ
- defrosting grid
- mạng [ống] phá băng
- defrosting grid
- mạng phá băng
- evaporator cooling grid
- mạng ống xoắn bay hơi
- fin dry grid
- mạng có cánh khô
- frosting grid
- mạng ống xoắn đóng tuyết
- gas grid
- mạng lưới dẫn khí
- gas grid
- mạng lưới khí
- grid gas
- khí mạng lưới
- grid line
- đường mạng lưới môđun
- grid sampling
- sự lấy mẫu mạng lưới
- grid system
- hệ thống mạng lưới
- grid system
- mạng lưới
- grid with minbrand roof covering
- kết cấu mái (màng) mỏng
- internal grid
- mạng ống trong
- millimeter grid
- mạng oli
- observation grid
- mạng lưới các điểm gốc
- observation grid
- mạng lưới các điểm mốc
- overhead grid
- mạng lưới trên không
- plate grid
- mạng lưới điện cực
- power grid
- mạng cung cáp điện
- power grid
- mạng điện
- power grid
- mạng lưới tải điện năng
- space (grid) cell
- ô mạng không gian (của kết cấu lưới)
- space grid structural joint
- nút cấu tạo mạng không gian
- space grid structural joint
- mối nối cấu tạo mạng không gian
- space grid system
- hệ kết cấu mạng không gian
- space grid threaded polyhedral connector
- mối nối ren mạng không gian đa diện
- space grid welding sphere connector
- mối nối hàn mạng không gian hình cầu
- space-grid module
- môđun mạng không gian
- spatial grid
- mạng không gian
mạng lưới
- gas grid
- mạng lưới dẫn khí
- gas grid
- mạng lưới khí
- grid gas
- khí mạng lưới
- grid line
- đường mạng lưới môđun
- grid sampling
- sự lấy mẫu mạng lưới
- grid system
- hệ thống mạng lưới
- observation grid
- mạng lưới các điểm gốc
- observation grid
- mạng lưới các điểm mốc
- overhead grid
- mạng lưới trên không
- plate grid
- mạng lưới điện cực
- power grid
- mạng lưới tải điện năng
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Điện tử & viễn thông | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ