-
(Khác biệt giữa các bản)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ræk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 9: ::[[to]] [[go]] [[to]] [[rack]] [[and]] [[ruin]]::[[to]] [[go]] [[to]] [[rack]] [[and]] [[ruin]]::tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự nghiệp::tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự nghiệp+ =====Ngực, vú(từ lóng)=====+ ===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 26: Dòng 21: ::[[a]] [[plate-rack]]::[[a]] [[plate-rack]]::giá gác đĩa::giá gác đĩa- ::[[a]] [[wine-rack]]+ ::[[a]] [[wine]]-[[rack]]::giá để rượu::giá để rượu- ::[[a]] [[hat-rack]]+ ::[[a]] [[hat]]-[[rack]]::giá treo mũ::giá treo mũDòng 38: Dòng 33: =====(kỹ thuật) thanh răng; cơ cấu thanh răng==========(kỹ thuật) thanh răng; cơ cấu thanh răng=====- ::[[a]] [[steering-rack]]+ ::[[a]] [[steering]]-[[rack]]::thanh răng lái::thanh răng lái::[[rack]] [[of]] [[bones]]::[[rack]] [[of]] [[bones]]::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người gầy chỉ có da bọc xương::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người gầy chỉ có da bọc xương+ ===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 94: Dòng 90: =====Làm (đất) hết cả màu mỡ==========Làm (đất) hết cả màu mỡ=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Racking]]+ *V-ed: [[Racked]]- ==Cơ khí & công trình==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Racked]]- =====cơ cấu thanh răng=====+ *Ving: [[Racking]]- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====giá đỡ hành lý=====+ - ==Xây dựng==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Image:Rack.gif|200px|Giá đỡ, khung, giàn, thanh răng]]- =====giá để hành lý=====+ =====Giá đỡ, khung, giàn, thanh răng=====- =====giá đểsách=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====cơ cấu thanh răng=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====giá đỡ hành lý=====+ === Xây dựng===+ =====giá để hành lý=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====giá để sách=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====bánh cóc=====+ =====bánh cóc=====- =====bệ=====+ =====bệ=====- =====bệ đỡ=====+ =====bệ đỡ=====- =====cái giá=====+ =====cái giá=====- =====cột=====+ =====cột=====- =====khung=====+ =====khung=====::[[cable]] [[rack]]::[[cable]] [[rack]]::khung cáp::khung cápDòng 134: Dòng 136: ::[[supporting]] [[rack]]::[[supporting]] [[rack]]::khung đỡ::khung đỡ- =====khung (cốt)=====+ =====khung (cốt)=====- =====khung giá=====+ =====khung giá=====- =====dàn=====+ =====dàn=====- =====đường răng cưa=====+ =====đường răng cưa=====- =====lưới bảo vệ=====+ =====lưới bảo vệ=====- =====giá=====+ =====giá=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[numerous]] [[types]] [[of]] [[metal]] [[or]] [[wooden]] [[frameworks]]; [[specific]] [[uses]] include: [[a]] [[meshed]] [[metal]] [[barrier]] [[used]] [[to]] [[stop]] [[waterborne]] [[garbage]] [[from]] [[entering]] [[a]] [[waterway]].''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[numerous]] [[types]] [[of]] [[metal]] [[or]] [[wooden]] [[frameworks]]; [[specific]] [[uses]] include: [[a]] [[meshed]] [[metal]] [[barrier]] [[used]] [[to]] [[stop]] [[waterborne]] [[garbage]] [[from]] [[entering]] [[a]] [[waterway]].Dòng 150: Dòng 152: ''Giải thích VN'': Một loại bất kỳ trong rất nhiều các loại khung kim loại hoặc khung gỗ; việc sử dụng cụ thể gồm cả: hàng rào kim loại dùng để chặn rác lan theo đường nước khỏi dòng nước.''Giải thích VN'': Một loại bất kỳ trong rất nhiều các loại khung kim loại hoặc khung gỗ; việc sử dụng cụ thể gồm cả: hàng rào kim loại dùng để chặn rác lan theo đường nước khỏi dòng nước.- =====giá đỡ=====+ =====giá đỡ=====- + - =====giá đỡ (cắt gọt)=====+ - + - =====máy kéo dây=====+ - + - =====máy kéo sợi (kim loại)=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====dàn=====+ - + - =====giá=====+ - + - =====ống=====+ - ===Nguồn khác===+ =====giá đỡ (cắt gọt)=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rack rack] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====máy kéo dây=====- ===N.===+ - =====Framework, frame, trestle, holder, support; stand,scaffold, scaffolding, structure, hat-rack, hatstand, coat-rack,Technical stretcher, tenter, US hat-tree: The fish are hung outon long racks in the sun to dry. Please take your luggage offthe seat and put it on the overhead rack. 2 suffering, torment,torture, agony, anguish, pain, misery, distress, affliction,scourge, adversity: Only those who have experienced it can knowthe severe rack of gout.=====+ =====máy kéo sợi (kim loại)=====+ === Kinh tế ===+ =====dàn=====- =====V.=====+ =====giá=====- =====Distress,torment,torture, agonize, oppress, pain,persecute,anguish,beleaguer,plague,harass,harrow,hurt:Gruber was racked by the feeling that he had been responsiblefor the road accident. Quentin has been racked by the pain ofarthritis for ten years. 4 beat,strain, wrench,tear at,lash(at),batter,shake,damage: Winds of hurricane force rackedvillages along the coast last night.=====+ =====ống=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[arbor]] , [[bed]] , [[box]] , [[bracket]] , [[counter]] , [[furniture]] , [[holder]] , [[ledge]] , [[perch]] , [[receptacle]] , [[shelf]] , [[stand]] , [[structure]] , [[trestle]]+ =====verb=====+ :[[afflict]] , [[agonize]] , [[crucify]] , [[distress]] , [[excruciate]] , [[force]] , [[harass]] , [[harrow]] , [[martyr]] , [[oppress]] , [[pain]] , [[persecute]] , [[pull]] , [[shake]] , [[stress]] , [[stretch]] , [[tear]] , [[torment]] , [[try]] , [[wrench]] , [[wring]] , [[anguish]] , [[curse]] , [[plague]] , [[scourge]] , [[smite]] , [[strike]] , [[torture]] , [[strain]] , [[suffering]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[please]] , [[pleasure]] , [[soothe]]+ [[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khung
- cable rack
- khung cáp
- equipment rack
- khung thiết bị
- rack configuration list
- danh sách cấu hình khung
- rack-mount
- được lắp khung
- roof rack
- khung nóc
- supporting rack
- khung đỡ
giá
Giải thích EN: Any of numerous types of metal or wooden frameworks; specific uses include: a meshed metal barrier used to stop waterborne garbage from entering a waterway.
Giải thích VN: Một loại bất kỳ trong rất nhiều các loại khung kim loại hoặc khung gỗ; việc sử dụng cụ thể gồm cả: hàng rào kim loại dùng để chặn rác lan theo đường nước khỏi dòng nước.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ