-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chiếu sáng, sự rọi sáng, sự soi sáng===== =====Sự treo đèn kết hoa; ( số nhiều)...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ɪ,lumə'neɪʃən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 19: == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự rọi sáng=====+ =====sự rọi sáng======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 31: Dòng 26: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự bố trí đèn=====+ =====sự bố trí đèn======= Điện lạnh==== Điện lạnh==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====chiếu xạ (ăng ten)=====+ =====chiếu xạ (ăng ten)======= Điện==== Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cường độ rọi sáng=====+ =====cường độ rọi sáng======= Điện lạnh==== Điện lạnh==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự chiếu xạ anten=====+ =====sự chiếu xạ anten======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====chiếu sáng=====+ =====chiếu sáng=====::[[aperture]] [[illumination]]::[[aperture]] [[illumination]]::sự chiếu sáng góc mở::sự chiếu sáng góc mởDòng 127: Dòng 122: ::[[unit]] [[of]] [[illumination]]::[[unit]] [[of]] [[illumination]]::đơn vị chiếu sáng::đơn vị chiếu sáng- =====chiếu xạ=====+ =====chiếu xạ=====::[[illumination]] [[angle]]::[[illumination]] [[angle]]::góc chiếu xạ::góc chiếu xạ- =====độ chiếu sáng=====+ =====độ chiếu sáng=====::[[level]] [[of]] [[illumination]]::[[level]] [[of]] [[illumination]]::mức độ chiếu sáng::mức độ chiếu sáng- =====độ rọi=====+ =====độ rọi=====- =====độ rọi sáng=====+ =====độ rọi sáng=====::[[intensity]] [[of]] [[illumination]]::[[intensity]] [[of]] [[illumination]]::cường độ rọi sáng::cường độ rọi sáng- =====ánh sáng=====+ =====ánh sáng=====::[[active]] [[illumination]]::[[active]] [[illumination]]::ánh sáng phóng xạ::ánh sáng phóng xạ::[[illumination]] [[engineer]]::[[illumination]] [[engineer]]::kỹ thuật viên ánh sáng::kỹ thuật viên ánh sáng- =====sự chiếu sáng=====+ =====sự chiếu sáng=====::[[aperture]] [[illumination]]::[[aperture]] [[illumination]]::sự chiếu sáng góc mở::sự chiếu sáng góc mởDòng 184: Dòng 179: ::[[tapered]] [[illumination]]::[[tapered]] [[illumination]]::sự chiếu sáng phân bố::sự chiếu sáng phân bố- =====sự thắp sáng=====+ =====sự thắp sáng=====- =====sáng=====+ =====sáng=====::[[active]] [[illumination]]::[[active]] [[illumination]]::ánh sáng phóng xạ::ánh sáng phóng xạDòng 277: Dòng 272: ::[[unit]] [[of]] [[illumination]]::[[unit]] [[of]] [[illumination]]::đơn vị chiếu sáng::đơn vị chiếu sáng+ ===Địa chất===+ ===== sự chiếu sáng, ánh sáng=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Lighting,light, brightness, radiance,luminosity,incandescence,fluorescence,phosphorescence: The illuminationfrom the fire was barely enough to read by.=====+ :[[beam]] , [[brightening]] , [[brightness]] , [[brilliance]] , [[flame]] , [[flash]] , [[gleam]] , [[lighting]] , [[lights]] , [[radiance]] , [[ray]] , [[awareness]] , [[clarification]] , [[edification]] , [[education]] , [[enlightenment]] , [[information]] , [[insight]] , [[inspiration]] , [[instruction]] , [[perception]] , [[revelation]] , [[teaching]] , [[light]] , [[construction]] , [[decipherment]] , [[elucidation]] , [[exegesis]] , [[explication]] , [[exposition]] , [[illustration]] , [[interpretation]] , [[knowledge]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Enlightenment,insight,information,learning,revelation,edification,instruction, awareness, understanding, clarification: It isastonishing what illumination his lectures brought to hisaudiences.=====+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ :[[darkness]] , [[dimness]] , [[ignorance]] , [[misconception]] , [[misunderstanding]] , [[obscurity]] , [[vagueness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chiếu sáng
- aperture illumination
- sự chiếu sáng góc mở
- architectural illumination
- sự chiếu sáng kiến trúc
- area of illumination
- diện tích chiếu sáng
- artificial illumination
- sự chiếu sáng nhân tạo
- background illumination
- sự chiếu sáng phía nền
- coefficient (ofillumination)
- hệ số chiếu sáng
- coefficient of natural illumination
- hệ số chiếu sáng tự nhiên
- combined illumination
- sự chiếu sáng phối hợp
- common illumination
- sự chiếu sáng chung
- common uniform illumination
- sự chiếu sáng chung đồng đều
- constructional illumination engineering
- kỹ thuật chiếu sáng xây dựng
- illumination analysis
- sự tính toán chiếu sáng
- illumination angle
- góc chiếu sáng
- illumination at a point of a surface
- sự chiếu sáng tại một điểm trên mặt phẳng
- illumination design
- thiết kế chiếu sáng
- illumination efficiency
- hiệu suất chiếu sáng
- illumination function
- chức năng chiếu sáng
- illumination function of the beam
- chức năng chiếu sáng của chùm tia
- illumination level
- độ chiếu sáng
- illumination of an interfering satellite
- sự chiếu sáng vệ tinh giao thoa
- illumination of the reflector
- sự chiếu sáng bộ phản xạ
- illumination on horizontal plane
- sự chiếu sáng trên mặt nằm ngang
- illumination on vertical plane
- sự chiếu sáng trên mặt đứng
- illumination panel ceiling
- trần (chiếu) sáng
- illumination pattern
- đồ thị chiếu sáng (xạ)
- in-phase illumination
- sự chiếu sáng theo pha
- indirect illumination
- chiếu sáng bằng phản xạ
- indirect illumination
- sự chiếu sáng gián tiếp
- International Commission on Illumination
- ủy ban quốc tế về chiếu sáng
- laser illumination
- sự chiếu sáng bằng laze
- level of illumination
- mức độ chiếu sáng
- oblique illumination
- sự chiếu sáng xiên
- overhead illumination
- sự chiếu sáng trên đầu
- projection stage illumination
- sự chiếu sáng sân khấu
- quantity of illumination
- lượng chiếu sáng
- reserve illumination coefficient
- hệ số dự trữ chiếu sáng
- scale illumination
- sự chiếu sáng thang đo
- tapered illumination
- sự chiếu sáng phân bố
- unit of illumination
- đơn vị chiếu sáng
sự chiếu sáng
- aperture illumination
- sự chiếu sáng góc mở
- architectural illumination
- sự chiếu sáng kiến trúc
- artificial illumination
- sự chiếu sáng nhân tạo
- background illumination
- sự chiếu sáng phía nền
- combined illumination
- sự chiếu sáng phối hợp
- common illumination
- sự chiếu sáng chung
- common uniform illumination
- sự chiếu sáng chung đồng đều
- illumination at a point of a surface
- sự chiếu sáng tại một điểm trên mặt phẳng
- illumination of an interfering satellite
- sự chiếu sáng vệ tinh giao thoa
- illumination of the reflector
- sự chiếu sáng bộ phản xạ
- illumination on horizontal plane
- sự chiếu sáng trên mặt nằm ngang
- illumination on vertical plane
- sự chiếu sáng trên mặt đứng
- in-phase illumination
- sự chiếu sáng theo pha
- indirect illumination
- sự chiếu sáng gián tiếp
- laser illumination
- sự chiếu sáng bằng laze
- oblique illumination
- sự chiếu sáng xiên
- overhead illumination
- sự chiếu sáng trên đầu
- projection stage illumination
- sự chiếu sáng sân khấu
- scale illumination
- sự chiếu sáng thang đo
- tapered illumination
- sự chiếu sáng phân bố
sáng
- active illumination
- ánh sáng phóng xạ
- aperture illumination
- sự chiếu sáng góc mở
- architectural illumination
- sự chiếu sáng kiến trúc
- area of illumination
- diện tích chiếu sáng
- artificial illumination
- sự chiếu sáng nhân tạo
- background illumination
- sự chiếu sáng phía nền
- coefficient (ofillumination)
- hệ số chiếu sáng
- coefficient of natural illumination
- hệ số chiếu sáng tự nhiên
- combined illumination
- sự chiếu sáng phối hợp
- common illumination
- sự chiếu sáng chung
- common uniform illumination
- sự chiếu sáng chung đồng đều
- constructional illumination engineering
- kỹ thuật chiếu sáng xây dựng
- illumination analysis
- sự tính toán chiếu sáng
- illumination angle
- góc chiếu sáng
- illumination at a point of a surface
- sự chiếu sáng tại một điểm trên mặt phẳng
- illumination design
- thiết kế chiếu sáng
- illumination efficiency
- hiệu suất chiếu sáng
- illumination engineer
- kỹ thuật viên ánh sáng
- illumination function
- chức năng chiếu sáng
- illumination function of the beam
- chức năng chiếu sáng của chùm tia
- illumination level
- độ chiếu sáng
- illumination of an interfering satellite
- sự chiếu sáng vệ tinh giao thoa
- illumination of the reflector
- sự chiếu sáng bộ phản xạ
- illumination on horizontal plane
- sự chiếu sáng trên mặt nằm ngang
- illumination on vertical plane
- sự chiếu sáng trên mặt đứng
- illumination panel ceiling
- trần (chiếu) sáng
- illumination pattern
- đồ thị chiếu sáng (xạ)
- illumination photometer
- bảng đo độ sáng
- in-phase illumination
- sự chiếu sáng theo pha
- indirect illumination
- chiếu sáng bằng phản xạ
- indirect illumination
- sự chiếu sáng gián tiếp
- intensity of illumination
- cường độ rọi sáng
- intensity of illumination
- độ rọi sáng
- International Commission on Illumination
- ủy ban quốc tế về chiếu sáng
- laser illumination
- sự chiếu sáng bằng laze
- level of illumination
- mức độ chiếu sáng
- oblique illumination
- sự chiếu sáng xiên
- optimum object illumination
- sự rọi sáng vật tối ưu
- overhead illumination
- sự chiếu sáng trên đầu
- projection stage illumination
- sự chiếu sáng sân khấu
- quantity of illumination
- lượng chiếu sáng
- reserve illumination coefficient
- hệ số dự trữ chiếu sáng
- scale illumination
- sự chiếu sáng thang đo
- tapered illumination
- sự chiếu sáng phân bố
- unit of illumination
- đơn vị chiếu sáng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beam , brightening , brightness , brilliance , flame , flash , gleam , lighting , lights , radiance , ray , awareness , clarification , edification , education , enlightenment , information , insight , inspiration , instruction , perception , revelation , teaching , light , construction , decipherment , elucidation , exegesis , explication , exposition , illustration , interpretation , knowledge
Từ trái nghĩa
noun
- darkness , dimness , ignorance , misconception , misunderstanding , obscurity , vagueness
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ