• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thị trường chứng khoán)
    Hiện nay (09:45, ngày 26 tháng 7 năm 2009) (Sửa) (undo)
    n (LoVe-E đổi thành Tip qua đổi hướng)
     
    (9 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">tip</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 15:
    =====Bút để thếp vàng=====
    =====Bút để thếp vàng=====
    -
    ::[[have]] [[something]] [[on]] [[the]] [[tip]] [[of]] [[one's]] [[tongue]]
    +
     
    -
    ::sắp nói ra, sắp nhớ ra
    +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 36: Dòng 28:
    =====Mẹo, mánh lới, mánh khoé=====
    =====Mẹo, mánh lới, mánh khoé=====
    -
    ::[[to]] [[miss]] [[one's]] [[tip]]
     
    -
    ::thất bại, hỏng việc
     
    -
    =====(sân khấu), (từ lóng) diễn tồi, chơi tồi=====
     
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 71: Dòng 60:
    ::[[to]] [[tip]] [[water]] [[into]] [[the]] [[sink]]
    ::[[to]] [[tip]] [[water]] [[into]] [[the]] [[sink]]
    ::đổ nước vào chậu
    ::đổ nước vào chậu
    -
    ::[[to]] [[tip]] [[out]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[have]] [[something]] [[on]] [[the]] [[tip]] [[of]] [[one's]] [[tongue]]=====
     +
    ::sắp nói ra, sắp nhớ ra
     +
    =====[[to]] [[miss]] [[one's]] [[tip]]=====
     +
    ::thất bại, hỏng việc
     +
    ::(sân khấu), (từ lóng) diễn tồi, chơi tồi
     +
    =====[[to]] [[tip]] [[out]]=====
    ::đổ ra
    ::đổ ra
    -
    ::[[to]] [[tip]] [[over]]
    +
    =====[[to]] [[tip]] [[over]]=====
    ::lật ngược
    ::lật ngược
    -
    ::[[to]] [[tip]] [[up]]
    +
    =====[[to]] [[tip]] [[up]]=====
    ::lật úp
    ::lật úp
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ===hình thái từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *V-ing: [[tipping]]
    -
    =====đầu mút/đỉnh chóp=====
    +
    *V-ed: [[tipped]]
    -
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[small]] [[piece]] [[of]] [[material]] [[at]] [[the]] [[point]] [[or]] [[extremity]] [[of]] [[an]] [[object]], [[designed]] [[to]] [[be]] [[an]] [[end]], [[cap]], [[or]] [[cutting]] [[edge]].
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ''Giải thích VN'': Một mẩu nhỏ của nguyên liệu trên đầu hay phần mút của một vật, được thiết kế như một phần mũi hoặc lưỡi cắt.
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Tip.jpg|200px|đầu, đỉnh, mũi, chóp, mỏm, (v) bịt đầu, lật nghiêng, làm đổ]]
     +
    =====đầu, đỉnh, mũi, chóp, mỏm, (v) bịt đầu, lật nghiêng, làm đổ=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đầu mút/đỉnh chóp=====
    -
    =====đầu dây, tiếp điểm=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[small]] [[piece]] [[of]] [[material]] [[at]] [[the]] [[point]] [[or]] [[extremity]] [[of]] [[an]] [[object]], [[designed]] [[to]] [[be]] [[an]] [[end]], [[cap]], [[or]] [[cutting]] [[edge]].
    -
    *[http://foldoc.org/?query=tip tip] : Foldoc
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    ''Giải thích VN'': Một mẩu nhỏ của nguyên liệu trên đầu hay phần mút của một vật, được thiết kế như một phần mũi hoặc lưỡi cắt.
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Toán & tin ===
    -
    =====bịt đầu=====
    +
    =====đầu dây, tiếp điểm=====
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====dây tip=====
    +
    =====bịt đầu=====
    -
     
    +
    -
    =====bãi đất thải=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====miệng mỏ hàn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mỏ (hàn) đầu (giũa)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trắc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vị trí bãi rác=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bịt đầu (cắt gọt)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đầu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đầu ngọn lửa (mỏ đốt bằng hơi)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đổ (rác)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm nghiêng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lật=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lật đảo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gắn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bãi thải=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự lật goòng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự trang bị=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vòi=====
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====dây tip=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    == Chứng khoán==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tiền boa, tuy dô (mẩu tin quan trọng)=====
    +
    -
    ''Giải thích VN'': Tổng quát: chi trả trên mức giá phí hay chi phí thông thường; nó chỉ trả thêm cho một công việc có dịch vụ như cho thêm người hầu bàn, người phục vụ khách sạn, người lái taxi (cab driver) và những người phục vụ khác. Đầu tư: thông tin do người này chuyền sang người khác để làm cơ sở mua hay bán chứng khoán. Thông tin này được xem là có giá trị cụ thể và không phổ biến trong dân chúng. Nhà nước quy định chặt chẽ việc sử dụng các thông tin này đối với những người được gọi là người trong nội bộ, và trong một vài trường hợp các phiên tòa (court cases) đã đề ra các trách nhiệm pháp lý của người nhận, sử dụng và chuyển các thông tin đó (gọi là tipee). Xem : Insider Inside, Information.
    +
    =====bãi đất thải=====
    -
    =====cho tiền boa=====
    +
    =====miệng mỏ hàn=====
    -
    =====cho tiền bồi dưỡng thêm (cho người chạy bàn...)=====
    +
    =====mỏ (hàn) đầu (giũa)=====
    -
    =====nguồn tin bên trong=====
    +
    =====trắc=====
    -
    =====tiền bồi dưỡng=====
    +
    =====vị trí bãi rác=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bịt đầu (cắt gọt)=====
    -
    =====tiền buộc-boa=====
    +
    =====đầu=====
    -
    =====tiền trà nước=====
    +
    =====đầu ngọn lửa (mỏ đốt bằng hơi)=====
    -
    =====tuy-dô=====
    +
    =====đổ (rác)=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====làm nghiêng=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tip tip] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=tip&searchtitlesonly=yes tip] : bized
    +
    =====lật=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====lật đảo=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Gratuity, baksheesh, pourboire, douceur, lagniappe orlagnappe, present, gift, Colloq little something: That waiterdidn't deserve a tip.=====
    +
    =====gắn=====
    -
    =====Tip-off, (inside) information, warning,advice, suggestion, clue, hint, pointer, forecast, prediction,Colloq Brit gen: Louie had a tip that the police were coming.Her tip was 'Flapdoodle' to win the fifth race.=====
    +
    =====bãi thải=====
    -
    =====V.=====
    +
    =====sự lật goòng=====
    -
    =====Reward: Why did you tip the barmaid?=====
    +
    =====sự trang bị=====
    -
    =====Usually, tipoff. advise, warn, caution, alert, forewarn, notify, let(someone) know, Colloq let (someone) in on: The thieves weretipped off and never arrived.=====
    +
    =====vòi=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]] [[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    === Kinh tế ===
    -
    [[Category:Chứng khoán]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[apex]] , [[cap]] , [[crown]] , [[cusp]] , [[edge]] , [[end]] , [[extremity]] , [[head]] , [[nip]] , [[peak]] , [[point]] , [[stub]] , [[summit]] , [[tiptop]] , [[vertex]] , [[compensation]] , [[cue]] , [[fee]] , [[gift]] , [[handout]] , [[lagniappe]] , [[money]] , [[one-way]] , [[perk]] , [[perquisite]] , [[pourboire]] , [[reward]] , [[small change]] , [[something ]]* , [[sweetener]] , [[acicula]] , [[acumination]] , [[mucro]] , [[mucronation]] , [[cant]] , [[grade]] , [[gradient]] , [[heel]] , [[incline]] , [[lean]] , [[list]] , [[rake]] , [[slant]] , [[slope]] , [[tilt]] , [[cumshaw]] , [[largess]] , [[pointer]] , [[steer]] , [[baksheesh]] , [[bribe]] , [[buckshee]] , [[dash]] , [[douceur]] , [[gratuity]] , [[insinuation]] , [[terminus]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bend]] , [[cant]] , [[capsize]] , [[careen]] , [[dump]] , [[empty]] , [[heel]] , [[incline]] , [[lean]] , [[list]] , [[overset]] , [[overturn]] , [[pour]] , [[recline]] , [[shift]] , [[slant]] , [[slope]] , [[spill]] , [[tilt]] , [[topple]] , [[topple over]] , [[turn over]] , [[unload]] , [[upend]] , [[upset]] , [[upturn]] , [[advise]] , [[caution]] , [[clue]] , [[cue]] , [[forewarn]] , [[give a clue]] , [[give a hint]] , [[give the low-down]] , [[hint]] , [[prompt]] , [[steer]] , [[suggest]] , [[tip off]] , [[warn]] , [[rake]] , [[talk]] , [[tattle]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bottom]] , [[nadir]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[straighten]] , [[conceal]] , [[hide]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /tip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đầu, mút, đỉnh, chóp
    the tips of the fingers
    đầu ngón tay
    Đầu bịt (của gậy...)
    a cane with a rubber tip
    chiếc ba toong bịt đầu cao su
    Đầu ngậm của điếu thuốc lá
    Bút để thếp vàng

    Ngoại động từ

    Bịt đầu, lắp đầu vào
    to tip with silver
    bịt bạc

    Danh từ

    Tiền quà, tiền diêm thuốc
    Lời khuyên, lời mách nước (đánh cá ngựa)
    Mẹo, mánh lới, mánh khoé

    Ngoại động từ

    Cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc
    Mách nước (đánh cá ngựa)
    (thông tục) đưa cho, trao
    tip me a cigarette
    vứt cho tôi điếu thuốc lá nào

    Danh từ

    Cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ

    Ngoại động từ

    Đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ
    to tip the ball
    gảy nhẹ quả bóng

    Danh từ

    Nơi đổ rác, thùng rác, bãi rác
    the municipal refuse tip
    nơi đổ rác thành phố
    (thông tục) nơi bẩn thỉu, nơi lộn xộn
    their house is an absolute tip
    ngôi nhà của họ là nơi rất lộn xộn

    Động từ

    Lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót
    to tip water into the sink
    đổ nước vào chậu

    Cấu trúc từ

    have something on the tip of one's tongue
    sắp nói ra, sắp nhớ ra
    to miss one's tip
    thất bại, hỏng việc
    (sân khấu), (từ lóng) diễn tồi, chơi tồi
    to tip out
    đổ ra
    to tip over
    lật ngược
    to tip up
    lật úp

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    đầu, đỉnh, mũi, chóp, mỏm, (v) bịt đầu, lật nghiêng, làm đổ

    đầu, đỉnh, mũi, chóp, mỏm, (v) bịt đầu, lật nghiêng, làm đổ

    Cơ khí & công trình

    đầu mút/đỉnh chóp

    Giải thích EN: A small piece of material at the point or extremity of an object, designed to be an end, cap, or cutting edge.

    Giải thích VN: Một mẩu nhỏ của nguyên liệu trên đầu hay phần mút của một vật, được thiết kế như một phần mũi hoặc lưỡi cắt.

    Toán & tin

    đầu dây, tiếp điểm

    Xây dựng

    bịt đầu
    dây tip
    bãi đất thải
    miệng mỏ hàn
    mỏ (hàn) đầu (giũa)
    trắc
    vị trí bãi rác

    Kỹ thuật chung

    bịt đầu (cắt gọt)
    đầu
    đầu ngọn lửa (mỏ đốt bằng hơi)
    đổ (rác)
    làm nghiêng
    lật
    lật đảo
    gắn
    bãi thải
    sự lật goòng
    sự trang bị
    vòi

    Kinh tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X