-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)(Oxford)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE /'''<font color="red">krɒp</font>'''/=====- | __TOC__+ =====NAmE /'''<font color="red">krɑ:p<font>'''/=====- |}+ - + - /krɔp/+ + ===hình thái từ===+ *Ving: [[cropping]]+ *Past: [[cropped]]+ *PP: [[cropped]]==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 35: Dòng 36: =====Thịt bả vai (bò ngựa)==========Thịt bả vai (bò ngựa)=====- ::[[neck]] [[and]] [[crop]]+ - ::toàn bộ, toàn thể+ - ::[[land]] [[in]] [[crop]]; [[land]] [[under]] [[crop]]+ - ::đất đang được trồng trọt cày cấy+ - ::[[land]] [[out]] [[of]] [[crop]]+ - ::đất bỏ hoá+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 57: Dòng 53: ::[[the]] [[beans]] [[cropped]] [[well]] [[this]] [[year]]::[[the]] [[beans]] [[cropped]] [[well]] [[this]] [[year]]::năm nay đậu thu hoạch tốt::năm nay đậu thu hoạch tốt- ::[[to]] [[crop]] [[out]] ([[forth]])+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[neck]] [[and]] [[crop]]=====+ ::toàn bộ, toàn thể+ =====[[land]] [[in]] [[crop]]; [[land]] [[under]] [[crop]]=====+ ::đất đang được trồng trọt cày cấy+ =====[[land]] [[out]] [[of]] [[crop]]=====+ ::đất bỏ hoá+ =====[[to]] [[crop]] [[out]] ([[forth]])=====::trồi lên::trồi lên- ::[[to]] [[crop]] [[up]]+ =====[[to]] [[crop]] [[up]]=====::nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ (khó khăn, vấn đề...)::nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ (khó khăn, vấn đề...)- == Dệt may==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====gặt hái=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cắt bỏ=====+ - =====mảnh vụn=====+ === Dệt may===+ =====gặt hái=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cắt bỏ=====- =====mẫu=====+ =====mảnh vụn=====- =====sự lộ vỉa=====+ =====mẫu=====- =====thu hoạch=====+ =====sự lộ vỉa=====- =====vết lộ=====+ =====thu hoạch=====- ==Kinh tế==+ =====vết lộ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kinh tế ===- + =====cây trồng=====- =====cây trồng=====+ ::[[agriculture]] [[crop]] [[insurance]]::[[agriculture]] [[crop]] [[insurance]]::bảo hiểm cây trồng::bảo hiểm cây trồngDòng 110: Dòng 110: ::[[main]] [[crop]]::[[main]] [[crop]]::cây trồng chính, chủ yếu::cây trồng chính, chủ yếu- =====giống cây trồng=====+ =====giống cây trồng=====::[[basic]] [[crop]]::[[basic]] [[crop]]::giống cây trồng chủ yếu::giống cây trồng chủ yếu::[[basic]] [[crop]]::[[basic]] [[crop]]::giống cây trồng cơ bản::giống cây trồng cơ bản- =====sản phẩm vụ mùa=====+ =====sản phẩm vụ mùa=====- =====thịt vai=====+ =====thịt vai=====- =====vụ thu hoạch=====+ =====vụ thu hoạch=====::[[beet]] [[crop]]::[[beet]] [[crop]]::vụ thu hoạch củ cải::vụ thu hoạch củ cải::[[cereal]] [[crop]]::[[cereal]] [[crop]]::vụ thu hoạch ngũ cốc::vụ thu hoạch ngũ cốc- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crop crop] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[annual production]] , [[byproduct]] , [[crops]] , [[fruitage]] , [[fruits]] , [[gathering]] , [[gleaning]] , [[output]] , [[produce]] , [[product]] , [[reaping]] , [[season]]’s growth , [[vintage]] , [[yield]] , [[fruit]] , [[agronomics]] , [[agronomy]] , [[commodity]] , [[harvest]] , [[ingathering]] , [[plant]] , [[staple]]- === Nguồn khác===+ =====verb=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=crop&searchtitlesonly=yes crop] : bized+ :[[chop]] , [[clip]] , [[curtail]] , [[detach]] , [[detruncate]] , [[disengage]] , [[hew]] , [[lop]] , [[mow]] , [[pare]] , [[pollard]] , [[prune]] , [[reduce]] , [[shave]] , [[shear]] , [[shorten]] , [[skive]] , [[slash]] , [[snip]] , [[top]] , [[truncate]] , [[cut back]] , [[cut down]] , [[lower]] , [[trim]] , [[garner]] , [[harvest]] , [[pick]] , [[reap]] , [[browse]] , [[cut]] , [[cut off]] , [[fruit]] , [[gather]] , [[glean]] , [[grain]] , [[grow]] , [[haircut]] , [[maw]] , [[nibble]] , [[produce]] , [[rotate]] , [[vegetable]] , [[whip]] , [[yield]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ==Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A theproduceof cultivated plants,esp.cereals. b theseason's totalyieldof this (a good crop).=====+ - + - =====Agroup or an amount produced or appearing at one time (thisyear's crop of students).=====+ - + - =====(in full hunting crop) the stock orhandle of a whip.=====+ - + - =====A a style of haircutvery short. b thecropping of hair.=====+ - + - =====Zool. a the pouch in a bird's gullet wherefood is prepared for digestion. b a similar organ in otheranimals.=====+ - + - =====The entire tanned hide of an animal.=====+ - + - =====A piece cutoff or out of something.=====+ - + - =====V. (cropped,cropping) 1 tr. a cutoff. b (of animals) bite off (the tops of plants).=====+ - + - =====Tr.cut(hair,cloth,edges of a book,etc.) short.=====+ - + - =====Tr.gatherorreap (produce).=====+ - + - =====Tr. (foll. by with) sow or plant (land) witha crop.=====+ - + - =====Intr. (of land) bear a crop.=====+ - + - =====Geol. appear at the surface.[OEcrop(p)]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
cây trồng
- agriculture crop insurance
- bảo hiểm cây trồng
- annual crop
- cây trồng một năm
- basic crop
- giống cây trồng chủ yếu
- basic crop
- giống cây trồng cơ bản
- commercial crop
- cây trồng thương mại
- crop area
- diện tích cây trồng
- crop distribution
- phân bố cây trồng
- crop restriction
- sự hạn chế cây trồng
- crop yield
- sản lượng cây trồng
- crop-spraying
- việc phun xịt cây trồng
- export crop
- cây trồng xuất khẩu
- low-yielding crop
- cây trồng sản lượng thấp
- main crop
- cây trồng chính, chủ yếu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- annual production , byproduct , crops , fruitage , fruits , gathering , gleaning , output , produce , product , reaping , season’s growth , vintage , yield , fruit , agronomics , agronomy , commodity , harvest , ingathering , plant , staple
verb
- chop , clip , curtail , detach , detruncate , disengage , hew , lop , mow , pare , pollard , prune , reduce , shave , shear , shorten , skive , slash , snip , top , truncate , cut back , cut down , lower , trim , garner , harvest , pick , reap , browse , cut , cut off , fruit , gather , glean , grain , grow , haircut , maw , nibble , produce , rotate , vegetable , whip , yield
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
