• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tình trạng, điều kiện do niệm thần chú gây ra (đặc biệt chỉ dùng trong những thành ngữ sau))
    Hiện nay (17:29, ngày 22 tháng 2 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">spel</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    ::bị bùa mê
    ::bị bùa mê
    ::[[cast]][[put]] [[a]] [[spell]] [[on]] [[somebody]]
    ::[[cast]][[put]] [[a]] [[spell]] [[on]] [[somebody]]
    -
    ::phù chú cho ai
    +
    ::phù chú, trù ẻo cho ai
    ===Ngoại động từ spelled, .spelt===
    ===Ngoại động từ spelled, .spelt===
    Dòng 49: Dòng 42:
    =====Kỳ, lượt, phiên=====
    =====Kỳ, lượt, phiên=====
    -
    ::[[to]] [[work]] [[by]] [[spells]]
    +
    ::[[to]] [[work]] [[by]] [[spell]]
    ::thay phiên nhau làm việc
    ::thay phiên nhau làm việc
    Dòng 67: Dòng 60:
    =====( Uc) nghỉ một lát=====
    =====( Uc) nghỉ một lát=====
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[spell]] [[out]]=====
     +
    ::giải thích theo cách đơn giản, dễ hiểu.
     +
    :::[[You]] [[know]] [[what]] [[I]] [[mean]]. [[I'm]] [[sure]] [[I]] [[don't]] [[need]] [[to]] [[spell]] [[it]] [[out]].
     +
    :::Anh biết ý tôi là gì mà. Tôi nghĩ mình không cần phải giải thích gì thêm nữa.
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ===hình thái từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *V-ing: [[spelling]]
    -
    =====đánh vần=====
    +
    *Past: [[spelt]]
    -
     
    +
    *PP: [[spelt]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Augur, portend, presage, promise, hold promise of,signify, point to, indicate, omen, bode, look like, amount to,mean: Harry's conviction will spell the end of his career as abank robber. 2 spell out. specify, delineate, make clear orplain or explicit, clarify, elucidate: She despises you - Ican't spell it out for you more plainly than that.=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=spell spell] : National Weather Service
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=spell&submit=Search spell] : amsglossary
    +
    =====đánh vần=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spell spell] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=spell spell] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=spell spell] : Foldoc
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[bit]] , [[bout]] , [[course]] , [[go]] , [[hitch]] , [[interlude]] , [[intermission]] , [[patch]] , [[relay]] , [[season]] , [[shift]] , [[space]] , [[stint]] , [[streak]] , [[stretch]] , [[term]] , [[time]] , [[tour]] , [[tour of duty]] , [[trick]] , [[turn]] , [[while]] , [[abracadabra ]]* , [[allure]] , [[amulet]] , [[bewitching]] , [[bewitchment]] , [[charm]] , [[conjuration]] , [[enchanting]] , [[enchantment]] , [[exorcism]] , [[fascination]] , [[glamour]] , [[hex]] , [[hexing]] , [[hocus-pocus ]]* , [[incantation]] , [[jinx]] , [[magic]] , [[mumbo jumbo ]]* , [[rune]] , [[sorcery]] , [[talisman]] , [[trance]] , [[voodoo ]]* , [[whack ]]* , [[whammy ]]* , [[witchery]] , [[access]] , [[attack]] , [[fit]] , [[illness]] , [[jag]] , [[paroxysm]] , [[spasm]] , [[stroke]] , [[throe]] , [[evil eye]] , [[inning]] , [[watch]] , [[chanting]] , [[evocation]] , [[interval]] , [[period]] , [[witchcraft]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[add up to]] , [[amount to]] , [[augur]] , [[connote]] , [[denote]] , [[express]] , [[herald]] , [[import]] , [[indicate]] , [[intend]] , [[point to]] , [[portend]] , [[presage]] , [[promise]] , [[signify]] , [[suggest]] , [[allow]] , [[breathe]] , [[free]] , [[lay off]] , [[lie by]] , [[release]] , [[relieve]] , [[stand in for]] , [[take over]] , [[take the place of]] , [[bewitch]] , [[enchant]] , [[enthrall]] , [[entrance]] , [[spellbind]] , [[voodoo]] , [[witch]] , [[abracadabra]] , [[charm]] , [[conjuration]] , [[curse]] , [[decipher]] , [[enchantment]] , [[hex]] , [[incantation]] , [[jinx]] , [[magic]] , [[orthographize]] , [[read]] , [[seizure]] , [[shammy]] , [[sorcery]] , [[trance]] , [[trap]] , [[trick]] , [[unfold]] , [[unravel]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[construe]] , [[decipher]] , [[explicate]] , [[expound]] , [[interpret]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abuse]] , [[run ragged]] , [[use]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /spel/

    Thông dụng

    Danh từ

    Câu thần chú; bùa mê
    under a spell
    bị bùa mê
    Sự thu hút, sự làm say mê, sự quyến rũ; sức quyến rũ; ảnh hưởng mạnh
    to cast a spell on
    làm say mê
    Tình trạng, điều kiện do niệm thần chú gây ra (đặc biệt chỉ dùng trong những thành ngữ sau)
    be under a spell
    bị bùa mê
    castput a spell on somebody
    phù chú, trù ẻo cho ai

    Ngoại động từ spelled, .spelt

    Viết vần, đánh vần; viết theo chính tả
    to spell in full
    viết nguyên chữ
    Có nghĩa; báo hiệu
    to spell ruin to
    báo hiệu sự suy tàn của
    to spell backward
    đánh vần ngược (một từ)
    (nghĩa bóng) hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai
    Xuyên tạc ý nghĩa
    to spell out
    (thông tục) giải thích rõ ràng

    Danh từ

    Một đợt
    a cold spell
    một đợt rét
    Kỳ, lượt, phiên
    to work by spell
    thay phiên nhau làm việc
    Thời gian ngắn
    to rest for a spell
    nghỉ một thời gian ngắn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cơn ngắn (bệnh)
    ( Uc) thời gian nghỉ ngắn

    Ngoại động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) thay phiên (cho ai)
    ( Uc) cho nghỉ (ngựa)

    Nội động từ

    ( Uc) nghỉ một lát

    Cấu trúc từ

    spell out
    giải thích theo cách đơn giản, dễ hiểu.
    You know what I mean. I'm sure I don't need to spell it out.
    Anh biết ý tôi là gì mà. Tôi nghĩ mình không cần phải giải thích gì thêm nữa.

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đánh vần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X