• (Khác biệt giữa các bản)
    (Làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy)
    Hiện nay (10:37, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">∫iə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 48: Dòng 41:
    ::[[to]] [[come]] [[home]] [[shorn]]
    ::[[to]] [[come]] [[home]] [[shorn]]
    ::về nhà trần như nhộng
    ::về nhà trần như nhộng
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * past : [[sheared]]
     +
    * PP : [[sheared]]/[[shorn]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====góc trước dọc (dao phay)=====
    +
    -
    =====sự nghiêng lưỡi cắt (chày, cối)=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Shear.jpg|200px|Sự cắt, sự trượt, sự dịchchuyển, (v) cắt, chặt, xén]]
     +
    =====Sự cắt, sự trượt, sự dịchchuyển, (v) cắt, chặt, xén=====
    -
    == Ô tô==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====góc trước dọc (dao phay)=====
    -
    =====biến dạng (gãy đứt) do xoắn=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====sự nghiêng lưỡi cắt (chày, cối)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Ô tô===
    -
    =====phá lở=====
    +
    =====biến dạng (gãy đứt) do xoắn=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====phá lở=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cắt bằng kéo=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====cắt thuần túy=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cắt bằng kéo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cắt thuần túy=====
    +
    ::[[intensity]] [[of]] [[pure]] [[shear]]
    ::[[intensity]] [[of]] [[pure]] [[shear]]
    ::cường độ lực cắt thuần túy
    ::cường độ lực cắt thuần túy
    Dòng 74: Dòng 69:
    ::[[pure]] [[shear]]
    ::[[pure]] [[shear]]
    ::sự cắt thuần túy
    ::sự cắt thuần túy
    -
    =====chặt=====
    +
    =====chặt=====
    ::[[adhesive]] [[shear]] [[strength]]
    ::[[adhesive]] [[shear]] [[strength]]
    ::độ bền cắt dính (chất keo)
    ::độ bền cắt dính (chất keo)
    Dòng 85: Dòng 80:
    ::shear-thinning [[fluid]]
    ::shear-thinning [[fluid]]
    ::chất lưu trượt dính mỏng
    ::chất lưu trượt dính mỏng
    -
    =====dao cắt=====
    +
    =====dao cắt=====
    -
    =====đập vỡ=====
    +
    =====đập vỡ=====
    -
    =====dịch chuyển=====
    +
    =====dịch chuyển=====
    ::[[coefficient]] [[of]] [[shear]]
    ::[[coefficient]] [[of]] [[shear]]
    ::hệ số dịch chuyển
    ::hệ số dịch chuyển
    Dòng 96: Dòng 91:
    ::[[twinning]] [[shear]]
    ::[[twinning]] [[shear]]
    ::sự dịch chuyển song tinh
    ::sự dịch chuyển song tinh
    -
    =====lực cắt=====
    +
    =====lực cắt=====
    -
    =====lực ép=====
    +
    =====lực ép=====
    -
    =====lực trượt=====
    +
    =====lực trượt=====
    ::[[shear]] [[force]]
    ::[[shear]] [[force]]
    ::lực trượt phá
    ::lực trượt phá
    ::[[tangential]] [[shear]] [[force]]
    ::[[tangential]] [[shear]] [[force]]
    ::lực trượt tiếp tuyến
    ::lực trượt tiếp tuyến
    -
    =====lưỡi cắt=====
    +
    =====lưỡi cắt=====
    ::[[disk]] [[shear]] [[plate]]
    ::[[disk]] [[shear]] [[plate]]
    ::lưỡi cắt dạng đĩa
    ::lưỡi cắt dạng đĩa
    Dòng 114: Dòng 109:
    ::[[single-shear]]
    ::[[single-shear]]
    ::một lưỡi cắt
    ::một lưỡi cắt
    -
    =====máy cắt=====
    +
    =====máy cắt=====
    -
    =====máy cắt đứt=====
    +
    =====máy cắt đứt=====
    -
    =====máy đột=====
    +
    =====máy đột=====
    -
    =====sự biến dạng trượt=====
    +
    =====sự biến dạng trượt=====
    -
    =====sự cắt=====
    +
    =====sự cắt=====
    -
    =====sự chuyển vị=====
    +
    =====sự chuyển vị=====
    ::[[shear]] [[displacement]]
    ::[[shear]] [[displacement]]
    ::sự chuyển vị cắt
    ::sự chuyển vị cắt
    -
    =====sự trượt=====
    +
    =====sự trượt=====
    ::[[elastic]] [[shear]]
    ::[[elastic]] [[shear]]
    ::sự trượt đàn hồi
    ::sự trượt đàn hồi
    Dòng 144: Dòng 139:
    ::[[simple]] [[shear]]
    ::[[simple]] [[shear]]
    ::sự trượt thuần túy
    ::sự trượt thuần túy
    -
    =====trượt=====
    +
    =====trượt=====
    ::[[angle]] [[of]] [[shear]]
    ::[[angle]] [[of]] [[shear]]
    ::góc trượt
    ::góc trượt
    Dòng 199: Dòng 194:
    ::[[shear]] [[center]]
    ::[[shear]] [[center]]
    ::tâm trượt, tâm cắt
    ::tâm trượt, tâm cắt
    -
    ::[[shear]] [[connectors]]
    +
    ::[[shear]] [[connector]]
    ::các bộ phận trượt
    ::các bộ phận trượt
    ::[[shear]] [[draft]]
    ::[[shear]] [[draft]]
    Dòng 301: Dòng 296:
    ::[[zone]] [[of]] [[shear]]
    ::[[zone]] [[of]] [[shear]]
    ::vùng biến dạng trượt
    ::vùng biến dạng trượt
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====sự vắt=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====sự vắt=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[crop]] , [[cut back]] , [[fleece]] , [[groom]] , [[mow]] , [[pare]] , [[prune]] , [[shave]] , [[shorten]] , [[snip]] , [[trim]] , [[chop]] , [[clip]] , [[cut down]] , [[lop]] , [[lower]] , [[slash]] , [[truncate]] , [[cleave]] , [[cut]] , [[remove]] , [[sever]] , [[strip]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shear shear] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (past sheared, archaic except Austral. & NZshore; past part. shorn or sheared) 1 tr. cut with scissors orshears etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. remove or take off by cutting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. clipthe wool off (a sheep etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (foll. by of) a strip bare.b deprive.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr. (often foll. by off) distort or bedistorted, or break, from a structural strain.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mech. &Geol. a strain produced by pressure in the structure of asubstance, when its layers are laterally shifted in relation toeach other.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.) (also pair of shears sing.) a largeclipping or cutting instrument shaped like scissors for use ingardens etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Shearer n. [OE sceran f. Gmc]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /∫iə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...)
    a sheep of three shears
    con cừu đã được xén lông ba lần
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu xén ra
    (kỹ thuật) sự trượt, sự dịch chuyển
    ( số nhiều) (hàng hải) cần trục nạng (như) sheers

    Nội động từ sheared, (từ cổ,nghĩa cổ) .shore; .shorn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sheared

    Cắt lông cừu bằng kéo
    sheep shearing time
    mùa xén lông cừu
    Bị biến dạng, bị méo mó, bị đứt gãy (vật liệu...)
    Cắt, chặt
    to shear through something
    cắt đứt vật gì
    the plane sheared through the clouds
    chiếc máy bay bay xuyên qua đám mây

    Ngoại động từ

    Làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy
    the bar fell into the machinery and sheared a connectingrod
    thanh sắt rơi vào máy làm gãy thanh truyền lực
    Xén, cắt, hớt (lông, tóc..)
    to shear sheep
    xén lông cừu
    to be shorn of something
    bị lấy đi, bị tước mất cái gì
    to come home shorn
    về nhà trần như nhộng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự cắt, sự trượt, sự dịchchuyển, (v) cắt, chặt, xén

    Cơ khí & công trình

    góc trước dọc (dao phay)
    sự nghiêng lưỡi cắt (chày, cối)

    Ô tô

    biến dạng (gãy đứt) do xoắn

    Xây dựng

    phá lở

    Kỹ thuật chung

    cắt bằng kéo
    cắt thuần túy
    intensity of pure shear
    cường độ lực cắt thuần túy
    pure shear
    lực cắt thuần túy
    pure shear
    sự cắt thuần túy
    chặt
    adhesive shear strength
    độ bền cắt dính (chất keo)
    shear layer
    tầng trượt (trong chất lỏng quay)
    shear steel
    thép chất lượng cao
    shear-thickening fluid
    chất lưu trượt đọng dày
    shear-thinning fluid
    chất lưu trượt dính mỏng
    dao cắt
    đập vỡ
    dịch chuyển
    coefficient of shear
    hệ số dịch chuyển
    shear modulus
    hệ số dịch (chuyển)
    twinning shear
    sự dịch chuyển song tinh
    lực cắt
    lực ép
    lực trượt
    shear force
    lực trượt phá
    tangential shear force
    lực trượt tiếp tuyến
    lưỡi cắt
    disk shear plate
    lưỡi cắt dạng đĩa
    rotary shear blade
    lưỡi cắt quay
    single-shear
    lưỡi cắt đơn
    single-shear
    một lưỡi cắt
    máy cắt
    máy cắt đứt
    máy đột
    sự biến dạng trượt
    sự cắt
    sự chuyển vị
    shear displacement
    sự chuyển vị cắt
    sự trượt
    elastic shear
    sự trượt đàn hồi
    lateral shear
    sự trượt bên
    pure shear
    sự trượt đơn giản
    pure shear
    sự trượt thuần túy
    shear parallel to grain
    sự trượt dọc thớ
    simple shear
    sự trượt đơn
    simple shear
    sự trượt đơn giản
    simple shear
    sự trượt thuần túy
    trượt
    angle of shear
    góc trượt
    coefficient of shear
    hệ số trượt
    critical shear strain
    biến dạng trượt tới hạn
    elastic shear
    sự trượt đàn hồi
    elastic shear coefficient
    hệ số trượt đàn hồi
    in shear
    bị trượt
    interaminar shear strength
    cường độ trượt liên lớp
    interaminar shear strength
    độ bền trượt liên lớp
    lateral shear
    sự trượt bên
    modulus in shear
    môđun trượt
    modulus of elasticity in shear
    môđun đàn hồi trượt
    modulus of shear resilience
    môđun đàn hồi trượt
    plane of shear
    mặt trượt
    plane of shear
    mặt phẳng trượt
    pure shear
    sự trượt đơn giản
    pure shear
    sự trượt thuần túy
    pure shear
    trượt thuần túy
    rate of shear
    tốc độ trượt
    reciprocal of shear modulus
    nghịch đảo mođun trượt ngang
    reciprocal of shear modulus
    hệ số trượt
    resolved shear stress
    ứng suất trượt thành phần
    shear (ing)
    sự trượt
    shear (ing) strain
    biến dạng trượt
    shear (ing) strength
    độ bền trượt
    shear (ing) stress
    ứng suất trượt
    shear angle
    góc trượt
    shear center
    tâm trượt, tâm cắt
    shear connector
    các bộ phận trượt
    shear draft
    sự kéo trượt
    shear elasticity
    độ đàn hồi trượt
    shear flow
    dòng chảy trượt
    shear flow
    sự chảy trượt
    shear flux
    luồng biến dạng trượt
    shear force
    lực trượt phá
    shear fracture
    đứt gãy do trượt
    shear fracture
    gãy do trượt
    shear layer
    đứt gãy do trượt
    shear layer
    tầng trượt (trong chất lỏng quay)
    shear limit
    giới hạn cắt trượt
    shear meter
    máy đo biến dạng trượt
    shear modulus
    hệ số trượt
    shear modulus
    môđun trượt
    shear modulus
    suất trượt
    shear of lathe
    khe trượt (máy tiện)
    shear parallel to grain
    sự trượt dọc thớ
    shear plane
    mặt phẳng trượt
    shear plane angel
    góc phẳng trượt
    shear plane perpendicular force
    lực vuông góc mặt phẳng trượt
    shear rate
    độ dốc trượt
    shear rate
    tốc độ trượt
    shear rigidity
    độ cứng trượt
    shear stability
    độ ổn định trượt (cắt)
    shear stiffness
    độ cứng trượt
    shear strain
    biến dạng trượt
    shear strain
    độ biến dạng trượt
    shear strain
    sự biến dạng trượt
    shear strength
    độ bền chịu trượt
    shear stress
    ứng suất cắt trượt
    shear stress
    ứng suất trượt
    shear stress analysis
    sự tính (toán) trượt
    shear test
    sự thí nghiệm trượt
    shear viscosity
    độ nhớt trượt
    shear wave
    sóng trượt
    shear-fracture
    sự gãy trượt
    shear-thickening fluid
    chất lưu trượt đọng dày
    shear-thinning
    trượt dính mỏng
    shear-thinning fluid
    chất lưu trượt dính mỏng
    simple shear
    sự trượt đơn
    simple shear
    sự trượt đơn giản
    simple shear
    sự trượt thuần túy
    tangential shear force
    lực trượt tiếp tuyến
    to fail in shear
    bị phá hoại do trượt
    twist with shear
    sự xoắn trượt
    unit shear
    độ trượt đơn vị
    unit shear
    độ trượt tỉ đối
    visual of shear
    góc trượt
    visual of shear
    góc trượt, góc cắt
    zone of shear
    vùng biến dạng trượt

    Kinh tế

    sự vắt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X