-
(Khác biệt giữa các bản)(→/ni'glekt/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->)n (thêm nghĩa từ)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">nɪˈglɛkt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/nɪˈglɛkt/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sựsaolãng, sự cẩu thả, sự không chú ý=====+ =====Sự xao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý=====::[[neglect]] [[of]] [[duty]]::[[neglect]] [[of]] [[duty]]- ::sựsaolãng bổn phận+ ::sự xao lãng bổn phận=====Sự bỏ bê, sự bỏ mặc==========Sự bỏ bê, sự bỏ mặc=====Dòng 21: Dòng 17: ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Saolãng, không chú ý=====+ =====Xao lãng, không chú ý=====::[[to]] [[neglect]] [[one's]] [[studies]]::[[to]] [[neglect]] [[one's]] [[studies]]- ::saolãng việc học hành+ ::xao lãng việc học hành::[[to]] [[neglect]] [[one's]] [[duties]]::[[to]] [[neglect]] [[one's]] [[duties]]- ::saolãng bổn phận+ ::xao lãng bổn phận=====Bỏ bê, bỏ mặc==========Bỏ bê, bỏ mặc=====Dòng 33: Dòng 29: ::thờ ơ đối với bạn bè::thờ ơ đối với bạn bè- ==Kỹ thuật chung==+ =====quên=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::[[You]] [[neglected]] [[to]] [[mention]] [[the]] [[name]] [[of]] [[your]] [[previous]] [[employer.]]- =====bỏ qua=====+ ::Bạn quên nói tên người chủ trước kia.- + - =====sự bỏ qua=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Disregard, ignore, slight, pay no attention to, beinattentive to, overlook, pass by, spurn, rebuff, scorn,disdain, contemn, Colloq cold-shoulder:Scholars neglected hiswork for years.=====+ - + - =====Fail (in), omit; disregard, let slide orpass, be remiss (about or in or regarding), abandon, lose sightof, forget, shirk:Have Ineglectedtelling you how much I loveyou? Sybil has neglected her obligations.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Disregard, disrespect, inattention, indifference,slighting, unconcern, oversight, heedlessness, neglectfulness,carelessness, inadvertence: We lost businesstoour competitorthrough simple neglect.=====+ - + - =====Negligence, laxity, laxness,slackness, neglectfulness, passivity, passiveness, inactivity,inaction, dereliction, default, failure, failing, remissness:She has been accused of neglect in looking after her childrenproperly.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Fail to care for or to do; be remiss about(neglected their duty; neglected his children).=====+ - + - =====(foll. byverbal noun, or to + infin.) fail; overlook or forget the needto (neglected to inform them; neglected telling them).=====+ - + - =====Notpay attention to; disregard (neglected the obvious warning).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Lack of caring; negligence (the house suffered fromneglect).=====+ - =====A the act of neglecting. b the state of beingneglected (the house fell into neglect).=====- =====(usu. foll. by of)disregard.=====+ ==Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====bỏ qua, quên lãng // sự bỏ quên, sự quên lãng=====- =====Neglectful adj. neglectfully adv. neglectfulnessn. [L neglegere neglect- f. neg- not + legere choose, pick up]=====- ==Tham khảochung ==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bỏ qua=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=neglect neglect] : National Weather Service+ =====sự bỏ qua=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=neglect neglect]:Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=neglect neglect]: Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Từđiển đồngnghĩaTiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ =====noun=====+ :[[carelessness]] , [[coolness]] , [[delinquency]] , [[disdain]] , [[disregardance]] , [[disrespect]] , [[heedlessness]] , [[inadvertence]] , [[inattention]] , [[inconsideration]] , [[indifference]] , [[laxity]] , [[laxness]] , [[oversight]] , [[scorn]] , [[slight]] , [[thoughtlessness]] , [[unconcern]] , [[chaos]] , [[delay]] , [[dereliction]] , [[dilapidation]] , [[forgetfulness]] , [[lapse]] , [[limbo]] , [[neglectfulness]] , [[negligence]] , [[omission]] , [[pretermission]] , [[remissness]] , [[slackness]] , [[slovenliness]] , [[disregard]] , [[default]] , [[abandonment]] , [[failure]] , [[indolence]] , [[laches]] , [[malfeasance]] , [[misfeasance]] , [[nonobservance]] , [[procrastination]] , [[remission]]+ =====verb=====+ :[[affront]] , [[brush aside]] , [[brush off]] , [[condemn]] , [[depreciate]] , [[despise]] , [[detest]] , [[discount]] , [[disdain]] , [[dismiss]] , [[disregard]] , [[have nothing to do with]] , [[ignore]] , [[keep at arm]]’s length , [[keep one]]’s distance , [[laugh off]] , [[let go]] , [[live with]] , [[make light of]] , [[not care for]] , [[overlook]] , [[pass by]] , [[pass over]] , [[pass up]] , [[pay no attention to]] , [[pay no mind]] , [[pretermit]] , [[rebuff]] , [[reject]] , [[scant]] , [[scorn]] , [[shrug off]] , [[slight]] , [[slur]] , [[spurn]] , [[tune out]] , [[underestimate]] , [[be careless]] , [[be derelict]] , [[be irresponsible]] , [[be negligent]] , [[be remiss]] , [[bypass]] , [[defer]] , [[discard]] , [[elide]] , [[evade]] , [[gloss over ]]* , [[let pass]] , [[let slide]] , [[look the other way]] , [[lose sight of]] , [[miss]] , [[not trouble oneself]] , [[omit]] , [[overleap]] , [[overpass]] , [[postpone]] , [[procrastinate]] , [[shirk]] , [[skimp]] , [[skip]] , [[suspend]] , [[think little of]] , [[trifle]] , [[default]] , [[slack]] , [[abandon]] , [[carelessness]] , [[fail]] , [[failure]] , [[fault]] , [[forget]] , [[inattention]] , [[laxity]] , [[misprize]] , [[omission]] , [[oversight]] , [[pigeonhole]] , [[slip]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[care]] , [[obedience]] , [[observance]] , [[regard]] , [[respect]] , [[watchfulness]] , [[accomplishment]] , [[achievement]] , [[completion]] , [[finish]] , [[success]]+ =====verb=====+ :[[cherish]] , [[concern]] , [[guard]] , [[nurture]] , [[protect]] , [[take care of]] , [[watch]] , [[accomplish]] , [[achieve]] , [[complete]] , [[do]] , [[finish]] , [[succeed]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- carelessness , coolness , delinquency , disdain , disregardance , disrespect , heedlessness , inadvertence , inattention , inconsideration , indifference , laxity , laxness , oversight , scorn , slight , thoughtlessness , unconcern , chaos , delay , dereliction , dilapidation , forgetfulness , lapse , limbo , neglectfulness , negligence , omission , pretermission , remissness , slackness , slovenliness , disregard , default , abandonment , failure , indolence , laches , malfeasance , misfeasance , nonobservance , procrastination , remission
verb
- affront , brush aside , brush off , condemn , depreciate , despise , detest , discount , disdain , dismiss , disregard , have nothing to do with , ignore , keep at arm’s length , keep one’s distance , laugh off , let go , live with , make light of , not care for , overlook , pass by , pass over , pass up , pay no attention to , pay no mind , pretermit , rebuff , reject , scant , scorn , shrug off , slight , slur , spurn , tune out , underestimate , be careless , be derelict , be irresponsible , be negligent , be remiss , bypass , defer , discard , elide , evade , gloss over * , let pass , let slide , look the other way , lose sight of , miss , not trouble oneself , omit , overleap , overpass , postpone , procrastinate , shirk , skimp , skip , suspend , think little of , trifle , default , slack , abandon , carelessness , fail , failure , fault , forget , inattention , laxity , misprize , omission , oversight , pigeonhole , slip
Từ trái nghĩa
noun
- care , obedience , observance , regard , respect , watchfulness , accomplishment , achievement , completion , finish , success
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ